“Have” nghĩa là gì? Giải mã toàn diện động từ đa năng trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và cảm thấy bối rối trước sự xuất hiện dày đặc của động từ “have”? Bạn thắc mắc “have nghĩa là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về động từ quan trọng này, từ những ý nghĩa cơ bản nhất đến những cách dùng phức tạp hơn, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh.
I. “Have” với nghĩa là “có”
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “have”. “Have” được dùng để chỉ sự sở hữu, chiếm hữu một vật gì đó, một mối quan hệ, hoặc một đặc điểm nào đó.
1. Sở hữu vật chất
I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới.)
She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
They have many books. (Họ có nhiều sách.)
2. Sở hữu mối quan hệ
I have two brothers. (Tôi có hai anh/em trai.)
He has a lot of friends. (Anh ấy có rất nhiều bạn bè.)
We have a good relationship. (Chúng tôi có một mối quan hệ tốt.)
3. Sở hữu đặc điểm
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
He has blue eyes. (Anh ấy có đôi mắt xanh.)
The dog has a short tail. (Con chó có đuôi ngắn.)
II. “Have” như một trợ động từ
Bên cạnh nghĩa “có”, “have” còn đóng vai trò là trợ động từ trong các thì hoàn thành.
1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
She has gone to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
They have lived here for five years. (Họ đã sống ở đây được năm năm.)
2. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
I had finished my homework before he arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi anh ấy đến.)
She had gone to the market when I called. (Cô ấy đã đi chợ khi tôi gọi.)
They had lived there for five years before they moved. (Họ đã sống ở đó được năm năm trước khi họ chuyển đi.)
3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
I will have finished my homework by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.)
She will have gone to the market by the time you get there. (Cô ấy sẽ đi chợ trước khi bạn đến đó.)
They will have lived there for ten years by next year. (Họ sẽ sống ở đó được mười năm vào năm tới.)
III. “Have” trong các cụm động từ (Phrasal Verbs)
“Have” kết hợp với các giới từ tạo thành nhiều cụm động từ với những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
have on | mặc | I have a blue shirt on. (Tôi đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh.) |
have over | mời đến nhà | We’re having some friends over for dinner. (Chúng tôi đang mời một vài người bạn đến ăn tối.) |
have to | phải | I have to go to school. (Tôi phải đi học.) |
have got to | phải | I have got to finish this report. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này.) |
have breakfast/lunch/dinner | ăn sáng/trưa/tối | I usually have breakfast at 7 am. (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.) |
IV. Một số lưu ý khi sử dụng “have”
Với chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn, “have” chuyển thành “has”.
Trong câu hỏi và câu phủ định ở thì hiện tại đơn, cần sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” (với ngôi thứ ba số ít). Ví dụ: Do you have a pen? (Bạn có bút không?), She doesn’t have a car. (Cô ấy không có xe hơi.)
“Have got” và “have” thường được sử dụng thay thế cho nhau khi nói về sự sở hữu ở hiện tại, tuy nhiên “have got” mang tính chất không trang trọng hơn.
V. Luyện tập và nâng cao
Để thành thạo việc sử dụng “have”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “have” trong các ngữ cảnh khác nhau, sử dụng cả ba chức năng chính: chỉ sự sở hữu, làm trợ động từ và kết hợp trong cụm động từ. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
Kết luận
“Have” là một động từ đa năng và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của “have” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập thành công!