Heard là gì? Giải mã mọi điều bạn cần biết về động từ bất quy tắc này!
Bạn đã bao giờ gặp từ “heard” và tự hỏi nó có nghĩa là gì, cách sử dụng ra sao chưa? “Heard là gì?” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “heard”, từ ý nghĩa, cách sử dụng cho đến những lỗi thường gặp và cách tránh chúng. Hãy cùng khám phá nhé!
I. Heard: Quá khứ và Quá khứ phân từ của “Hear”
“Heard” chính là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “hear” (nghe). Nói cách khác, khi muốn diễn tả việc “nghe” đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng “heard”.
Ví dụ:
I heard a strange noise last night. (Tôi nghe thấy một tiếng động lạ đêm qua.)
Have you heard the latest news? (Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?)
II. Phân biệt “Hear” và “Listen”
Mặc dù cả “hear” và “listen” đều liên quan đến việc nghe, nhưng chúng mang sắc thái nghĩa khác nhau. “Hear” là nghe một cách thụ động, không chủ ý, trong khi “listen” là nghe một cách chủ động, tập trung.
Đặc điểm | Hear | Listen |
Tính chất | Thụ động | Chủ động |
Ý nghĩa | Nghe thấy (không cố ý) | Lắng nghe (cố ý) |
Ví dụ | I heard someone calling my name. (Tôi nghe thấy ai đó gọi tên mình.) | I listened carefully to the teacher’s instructions. (Tôi chăm chú lắng nghe lời hướng dẫn của giáo viên.) |
III. Cách sử dụng “Heard” trong các thì khác nhau
1. Thì Quá khứ đơn (Simple Past)
I heard the news on the radio. (Tôi nghe tin tức trên radio.)
She heard him singing in the shower. (Cô ấy nghe thấy anh ta hát trong phòng tắm.)
2. Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have heard that song before. (Tôi đã nghe bài hát đó trước đây.)
They haven’t heard from him in weeks. (Họ đã không nghe tin từ anh ấy trong nhiều tuần.)
3. Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
By the time I arrived, the concert had already started, and I had only heard the last song. (Khi tôi đến, buổi hòa nhạc đã bắt đầu, và tôi chỉ nghe được bài hát cuối cùng.)
4. Cấu trúc bị động
The song was heard all over the world. (Bài hát được nghe trên khắp thế giới.)
IV. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “Heard”
Nhầm lẫn với “Hear”: Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “heard” và “hear”. Hãy nhớ rằng “heard” là dạng quá khứ, còn “hear” là dạng nguyên mẫu.
Phát âm sai: Phát âm đúng của “heard” là /hɜːrd/. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để tránh lỗi này.
V. Mẹo ghi nhớ “Heard”
Thẻ ghi nhớ (Flashcards): Viết “hear” ở mặt trước và “heard” ở mặt sau của thẻ. Ôn tập thường xuyên để ghi nhớ.
Đặt câu: Hãy đặt câu với “heard” trong các ngữ cảnh khác nhau để luyện tập cách sử dụng.
Luyện nghe: Nghe các bài hát, podcast, hoặc xem phim tiếng Anh để làm quen với cách phát âm và sử dụng “heard” trong ngữ cảnh thực tế.
VI. Nâng cao vốn từ vựng với các cụm từ liên quan đến “Hear”
Hear from someone: Nhận được tin tức từ ai đó.
Hear of someone/something: Biết đến sự tồn tại của ai đó/cái gì đó.
Hear something out: Lắng nghe ai đó nói hết ý kiến của họ.
Not hear the end of something: Bị ai đó nói mãi về một chuyện gì đó.
VII. Học tiếng Anh hiệu quả hơn với IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững cách sử dụng “heard” là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng với phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.
Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay! Truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và nhận tư vấn miễn phí. Chúc bạn thành công!