Held là gì? Khám phá mọi điều về động từ “hold” ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “held”? Bạn thắc mắc “Held là gì?” và làm thế nào để sử dụng nó đúng cách? “Held” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “hold”, một động từ rất phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “held” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “held”, từ ý nghĩa, cách sử dụng trong các thì khác nhau, đến các cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ liên quan. Hãy cùng khám phá và chinh phục “held” nhé!
I. Held là gì? Định nghĩa cơ bản
“Held” là dạng quá khứ (past tense) và quá khứ phân từ (past participle) của động từ bất quy tắc “hold”. “Hold” có rất nhiều nghĩa, và “held” cũng thừa hưởng sự đa nghĩa đó.
II. Các nghĩa của “Held” và ví dụ minh họa
1. Cầm, nắm, giữ
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “held”.
Ví dụ:
She held the baby in her arms. (Cô ấy bế đứa bé trong tay.) => She held the baby in her arms yesterday. (Hôm qua cô ấy đã bế đứa bé trong tay.)
He held my hand tightly. (Anh ấy nắm chặt tay tôi.) => He held my hand tightly last night. (Tối qua anh ấy đã nắm chặt tay tôi.)
2. Tổ chức, tiến hành
“Held” được sử dụng khi nói về việc tổ chức một sự kiện, cuộc họp, buổi lễ, v.v.
Ví dụ:
The meeting was held in the conference room. (Cuộc họp được tổ chức trong phòng hội nghị.)
The wedding was held in a beautiful garden. (Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.)
The Olympics are held every four years. (Thế vận hội được tổ chức bốn năm một lần.) => The Olympics were held in Tokyo last year. (Thế vận hội đã được tổ chức tại Tokyo vào năm ngoái.)
3. Chứa đựng, bao gồm
“Held” có thể diễn tả khả năng chứa đựng của một vật hoặc một không gian.
Ví dụ:
The stadium held over 50,000 spectators. (Sân vận động chứa được hơn 50.000 khán giả.)
The glass held a pint of beer. (Cái ly chứa một lít bia.) => The glass held a pint of beer last night. (Tối qua cái ly đã chứa một lít bia.)
4. Giữ vững, duy trì
“Held” có thể mang nghĩa giữ vững một vị trí, quan điểm, hoặc duy trì một trạng thái.
Ví dụ:
They held their position despite heavy enemy fire. (Họ giữ vững vị trí mặc dù bị địch bắn dữ dội.)
She held her breath underwater for a long time. (Cô ấy nín thở dưới nước trong một thời gian dài.) => She held her breath underwater for two minutes yesterday. (Hôm qua cô ấy đã nín thở dưới nước trong hai phút.)
III. “Held” trong các thì khác nhau
“Held” được sử dụng chủ yếu trong các thì quá khứ:
Quá khứ đơn (Simple Past): I held the door open for her.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): I was holding the baby when the phone rang. (Trong trường hợp này, “holding” là dạng V-ing của “hold”, không phải “held”)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): I had held the position for five years before I resigned.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): I had been holding the baby for hours when my husband finally came home. (Tương tự như trên, “holding” là dạng V-ing của “hold”)
IV. Cụm động từ (Phrasal Verbs) với “Hold” và dạng quá khứ “Held”
“Hold” kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến và dạng quá khứ của chúng:
Cụm động từ | Quá khứ | Nghĩa | Ví dụ |
hold back | held back | Kiềm chế, ngăn lại | I held back my tears. (Tôi kìm nén nước mắt.) |
hold on | held on | Giữ chặt, chờ đợi | He held on to the rope tightly. (Anh ấy giữ chặt sợi dây.) |
hold up | held up | Cướp, trì hoãn | The traffic was held up by an accident. (Giao thông bị tắc nghẽn bởi một tai nạn.) |
hold out | held out | Đưa ra, kéo dài, chống cự | They held out hope for a rescue. (Họ vẫn hy vọng được cứu.) |
V. Thành ngữ với “Hold” và “Held”
Hold your horses: Chờ đã, đừng vội.
Hold your tongue: Giữ im lặng.
Hold the fort: Trông coi, quản lý tạm thời.
VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập
Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
Luyện tập đặt câu: Thử đặt câu với “held” trong các ngữ cảnh và thì khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với “held” và các cụm động từ, thành ngữ liên quan.
Đọc sách, báo, xem phim: Chú ý đến cách sử dụng “held” trong ngữ cảnh thực tế.
VII. Luyện tập đặt câu với “held”
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời. (She held a wonderful birthday party.)
Cuộc họp được tổ chức vào tuần trước. (The meeting was held last week.)
Tôi đã giữ bí mật đó trong nhiều năm. (I held that secret for many years.)
VIII. Kết luận
Hiểu rõ về “held là gì” và cách sử dụng đúng cách là rất quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “held” một cách tự nhiên và chính xác. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!