Hold down là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng đa dạng của cụm động từ này
“Hold down” – một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều ý nghĩa khác nhau, khiến không ít người học cảm thấy bối rối. Vậy hold down là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn này, phân tích chi tiết từng nghĩa của “hold down” cùng với ví dụ minh hoạ cụ thể, đồng thời cung cấp các cụm động từ tương tự và bài tập luyện tập, giúp bạn tự tin sử dụng “hold down” một cách chính xác và thành thạo.
I. Hold down – Đa dạng ý nghĩa trong từng ngữ cảnh
“Hold down” không chỉ đơn giản là “cầm xuống” theo nghĩa đen mà còn mang nhiều nghĩa bóng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
1. Giữ chặt, đè chặt:
Đây là nghĩa đen cơ bản nhất của “hold down”. Nó chỉ hành động dùng lực để giữ một vật gì đó ở vị trí thấp, không cho nó di chuyển lên.
Ví dụ: Hold down the paper while I cut it. (Giữ chặt tờ giấy trong khi tôi cắt nó.)
2. Kiềm chế, nén lại (cảm xúc, hành vi):
“Hold down” có thể mang nghĩa bóng là kiềm chế, nén lại cảm xúc, hành vi của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: She struggled to hold down her anger. (Cô ấy cố gắng kiềm chế cơn giận của mình.)
3. Duy trì, giữ vững (công việc, vị trí):
Trong ngữ cảnh công việc, “hold down” thường được dùng với nghĩa là duy trì, giữ vững một công việc hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ: He’s managed to hold down a job for the past five years. (Anh ấy đã duy trì được công việc trong suốt năm năm qua.)
4. Ngăn chặn, kìm hãm (sự phát triển):
“Hold down” cũng có thể mang nghĩa là ngăn chặn, kìm hãm sự phát triển của một cái gì đó.
Ví dụ: High taxes are holding down economic growth. (Thuế cao đang kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế.)
II. Phân biệt “Hold down” với các cụm động từ tương tự
“Hold down” thường bị nhầm lẫn với các cụm động từ khác có chứa “hold”. Hãy cùng phân biệt chúng để sử dụng chính xác hơn:
Bảng so sánh:
Cụm động từ | Ý nghĩa |
Hold back | Kiềm chế, giữ lại |
Hold on | Giữ chặt, chờ đợi |
Hold out | Đưa ra, kéo dài, chống cự |
Hold up | Cướp, trì hoãn |
Hold down | Giữ chặt, kiềm chế, duy trì, kìm hãm |
III. Ví dụ minh họa trong từng ngữ cảnh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “hold down” trong từng ngữ cảnh, hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:
Giữ chặt: Hold down the lid while I shake the bottle. (Giữ chặt nắp chai trong khi tôi lắc.)
Kiềm chế: He couldn’t hold down his tears any longer. (Anh ấy không thể kìm nén được nước mắt nữa.)
Duy trì (công việc): It’s hard to hold down two jobs at the same time. (Thật khó để duy trì hai công việc cùng một lúc.)
Kìm hãm: The government’s policies are holding down inflation. (Các chính sách của chính phủ đang kìm hãm lạm phát.)
IV. Từ vựng và cụm từ liên quan
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến “hold down” mà bạn có thể tham khảo:
Keep down: Giữ thấp, kiềm chế
Suppress: Đàn áp, kìm nén
Maintain: Duy trì
Restrain: Kiềm chế, hạn chế
V. Luyện tập sử dụng “hold down”
Để thành thạo “hold down”, hãy luyện tập với các bài tập sau:
Chọn đáp án đúng: Lựa chọn “hold down” hoặc cụm động từ tương tự để hoàn thành câu.
Đặt câu: Tự đặt câu với “hold down” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Viết đoạn văn: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng “hold down” và các cụm từ liên quan.
VI. Kết luận
“Hold down” là một cụm động từ đa nghĩa, việc nắm vững các nghĩa và cách sử dụng của nó là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “hold down là gì” và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Để đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS và mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế, hãy tham khảo các khóa học IELTS chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp chương trình học tập trung, bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Chúc bạn học tốt và thành công!