“Hold” là gì? Khám phá mọi sắc thái của một động từ “đa năng” trong tiếng Anh
“Hold” – một từ vựng quen thuộc mà bất kỳ ai học tiếng Anh đều từng gặp qua. Nhưng bạn có chắc mình đã hiểu hết tất cả các nghĩa và cách sử dụng của nó? “Hold” là một động từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “hold là gì”, giúp bạn nắm vững cách sử dụng “hold” một cách chính xác và linh hoạt, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
I. “Hold” là gì? Tổng quan
“Hold” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là “cầm”, “giữ”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “hold” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như “tổ chức”, “chứa đựng”, “duy trì”, “chờ đợi”,… Việc hiểu rõ từng nghĩa và cách sử dụng của “hold” trong từng trường hợp là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và giao tiếp hiệu quả.
II. “Hold” – Cầm, giữ
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “hold”. “Hold” được sử dụng khi muốn diễn tả hành động cầm, nắm, giữ một vật gì đó bằng tay.
1. Ví dụ:
She held the baby in her arms. (Cô ấy bế đứa bé trong tay.)
He held the door open for me. (Anh ấy giữ cửa cho tôi.)
Please hold my bag for a moment. (Làm ơn giữ túi của tôi một lát.)
Hold the handrail when you go down the stairs. (Hãy nắm tay vịn khi bạn đi xuống cầu thang.)
III. “Hold” – Tổ chức, chứa đựng
“Hold” có thể mang nghĩa tổ chức một sự kiện hoặc chứa đựng một vật gì đó.
1. Ví dụ về tổ chức:
The conference will be held in Hanoi next month. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại Hà Nội vào tháng tới.)
They held a party to celebrate his birthday. (Họ đã tổ chức một bữa tiệc để mừng sinh nhật anh ấy.)
2. Ví dụ về chứa đựng:
This bottle can hold one liter of water. (Chai này có thể chứa một lít nước.)
The stadium can hold thousands of people. (Sân vận động có thể chứa hàng ngàn người.)
IV. “Hold” – Duy trì, giữ vững
“Hold” có thể diễn tả việc duy trì một trạng thái, vị trí hoặc tình trạng nào đó.
1. Ví dụ:
Hold your breath! (Nín thở!)
He held his position despite the pressure. (Anh ấy giữ vững lập trường của mình bất chấp áp lực.)
The company managed to hold its market share. (Công ty đã duy trì được thị phần của mình.)
V. “Hold” – Chờ đợi, giữ máy (điện thoại)
Trong giao tiếp điện thoại, “hold” thường được sử dụng với nghĩa “chờ đợi”, “giữ máy”.
1. Ví dụ:
Please hold the line. (Vui lòng giữ máy.)
I’ll put you on hold for a moment. (Tôi sẽ giữ máy cho bạn một lát.)
VI. “Hold” trong các cụm từ cố định (idioms)
“Hold” xuất hiện trong rất nhiều cụm từ cố định (idioms) với những nghĩa khác nhau. Việc học thuộc các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng “hold” một cách thành thạo và tự nhiên hơn.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Hold on | Đợi đã, giữ chặt | Hold on a minute! |
Hold back | Kiềm chế, ngăn lại | She tried to hold back her tears. |
Hold up | Trì hoãn, cản trở | The traffic was held up by an accident. |
Hold out | Chống cự, kéo dài | They managed to hold out against the enemy. |
Hold onto | Giữ chặt, bám vào | Hold onto your hats! It’s windy! |
Hold against | Giận, trách móc | I don’t hold it against you. |
Hold true | Vẫn đúng, vẫn còn hiệu lực | The principle still holds true today. |
Hold your horses | Chờ đã, đừng vội | Hold your horses! We need to discuss this first. |
Hold one’s own | Giữ vững lập trường, tự bảo vệ mình | She held her own in the debate. |
VII. Phân biệt “Hold” với các động từ tương tự
“Hold” có thể bị nhầm lẫn với các động từ tương tự như “keep”, “grasp”, “carry”.
Động từ | Nghĩa |
Hold | Cầm, giữ, tổ chức, chứa đựng, duy trì |
Keep | Giữ, bảo quản, lưu giữ |
Grasp | Nắm chặt, hiểu rõ |
Carry | Mang, vác |
VIII. Luyện tập sử dụng “Hold”
Hãy thực hành với một số bài tập sau để nắm vững cách sử dụng “hold”:
Điền “hold” vào chỗ trống:
Please ______ the line.
She ______ the baby in her arms.
Viết câu sử dụng “hold” với các nghĩa khác nhau và các cụm từ cố định.
IX. Nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh
Hiểu rõ “hold là gì” và cách sử dụng nó là một bước tiến quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo, bạn cần trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Trung tâm Anh ngữ IELTS HCM (ieltshcm.com) và ILTS.VN (www.ilts.vn) cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình. Hãy truy cập website để tìm hiểu thêm về các khóa học và chương trình ưu đãi hấp dẫn.
X. Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “hold là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về động từ đa nghĩa này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “hold” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp. Đừng quên ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!