IELTS Writing: Bài Mẫu Writing Task 2 và Từ Vựng Cần Biết
IELTS Writing: Bài Mẫu Writing Task 2 và Từ Vựng Cần Biết
Trong kỳ thi IELTS, kỹ năng Viết (Writing) luôn được đánh giá là một trong những phần thi khó và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía thí sinh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào Writing Task 2, phân tích chuyên sâu về cấu trúc bài viết, tiêu chí chấm điểm, các dạng bài thường gặp, và cung cấp cho bạn những chiến lược làm bài hiệu quả, từ vựng nâng cao và bài mẫu tham khảo để đạt được band điểm mong muốn.
Phân tích chuyên sâu về IELTS Writing Task 2
1. Tổng quan:
Writing Task 2 yêu cầu bạn viết một bài luận khoảng 250 từ trong vòng 40 phút để trình bày quan điểm, lập luận và phân tích một vấn đề được đưa ra. Bài viết cần thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân, được hỗ trợ bởi các luận điểm và ví dụ thuyết phục.
2. Tiêu chí chấm điểm:
Bài viết của bạn sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính:
Task Response (Hoàn thành yêu cầu bài viết): Trả lời đầy đủ các phần của đề bài, đưa ra ý tưởng liên quan và phát triển ý tưởng một cách logic.
Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết): Bài viết mạch lạc, dễ hiểu, sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết một cách hiệu quả.
Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng vốn từ vựng phong phú, đa dạng, chính xác và phù hợp với chủ đề.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Sử dụng ngữ pháp đa dạng, chính xác và linh hoạt.
3. Các dạng bài tập thường gặp:
Opinion (Quan điểm): Nêu rõ quan điểm của bạn về một vấn đề và đưa ra luận điểm để bảo vệ quan điểm đó.
Discussion (Thảo luận): Thảo luận hai khía cạnh của một vấn đề, phân tích ưu nhược điểm của mỗi khía cạnh và có thể đưa ra quan điểm cá nhân.
Advantages and Disadvantages (Ưu điểm và nhược điểm): Phân tích ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề hoặc xu hướng.
Problem and Solution (Vấn đề và giải pháp): Xác định vấn đề và đề xuất giải pháp hoặc biện pháp khắc phục.
Two-part question (Câu hỏi hai phần): Trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề.
4. Phân tích đề bài và các ví dụ minh họa:
Để viết một bài luận hiệu quả, bạn cần đọc kỹ đề bài, xác định rõ dạng bài, vấn đề được nêu ra và yêu cầu cụ thể của đề bài.
Ví dụ 1:
“Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the price of unhealthy food and drinks. To what extent do you agree or disagree?”
Dạng bài: Opinion
Vấn đề: Tăng giá thực phẩm và đồ uống không lành mạnh để cải thiện sức khỏe cộng đồng
Yêu cầu: Nêu rõ quan điểm của bạn và đưa ra luận điểm để bảo vệ quan điểm đó.
Ví dụ 2:
“In many countries, people are living longer than ever before. What are the reasons for this situation? What are the positive and negative effects of this trend on individuals and society?”
Dạng bài: Two-part question
Vấn đề: Tuổi thọ con người tăng lên
Yêu cầu:
Nêu rõ nguyên nhân của việc tuổi thọ tăng lên.
Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của xu hướng này đối với cá nhân và xã hội.
Hướng dẫn và mẹo làm bài hiệu quả
1. Xây dựng dàn ý:
Trước khi bắt đầu viết, hãy dành 5-10 phút để lên dàn ý cho bài viết. Dàn ý giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và đảm bảo bài viết mạch lạc, dễ hiểu.
2. Sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết:
Sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết để tạo sự liên kết giữa các câu, các đoạn văn, giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
Thêm thông tin: In addition, Moreover, Furthermore, Besides
Đối lập: However, On the other hand, Nevertheless, In contrast
Kết quả: Therefore, As a result, Consequently, Thus
Ví dụ: For example, For instance, Such as, Namely
3. Sử dụng vốn từ vựng phong phú và đa dạng:
Thay vì lặp lại những từ vựng đơn giản, hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa, từ vựng học thuật để thể hiện sự phong phú trong vốn từ của bạn.
4. Viết câu phức:
Sử dụng đa dạng các loại câu, bao gồm cả câu đơn và câu phức, để bài viết trở nên sinh động và ấn tượng hơn.
5. Luyện tập thường xuyên:
Luyện viết thường xuyên là chìa khóa để nâng cao kỹ năng viết luận của bạn. Hãy tập viết theo các đề thi thật hoặc các chủ đề quen thuộc, sau đó tự đánh giá hoặc nhờ giáo viên sửa bài để nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.