Jealous Of Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng “Ghen Tị” Trong Tiếng Anh
“Jealous” là một từ tiếng Anh quen thuộc, thường được dịch là “ghen tị”. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này sao cho chính xác, đặc biệt là khi đi kèm với giới từ “of”, lại không hề đơn giản. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “jealous of là gì”, phân tích sắc thái ý nghĩa, cách sử dụng, và các cụm từ liên quan, giúp bạn nắm vững từ vựng này và tự tin diễn đạt cảm xúc “ghen tị” trong tiếng Anh.
Mở Đầu: Khám Phá Cảm Xúc “Jealousy”
Ghen tị là một cảm xúc phức tạp, tồn tại trong mỗi con người. Trong tiếng Anh, “jealousy” được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, và “jealous of” là một trong những cách phổ biến nhất. Vậy, “jealous of là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên?
Phần 1: Giải Mã Ý Nghĩa Của “Jealous Of”
“Jealous of” có nghĩa là ghen tị với ai đó vì họ có thứ gì đó mà bạn mong muốn. Nó thể hiện cảm giác ganh ghét, đố kỵ khi người khác sở hữu những thứ mà bạn khao khát, có thể là tài năng, vật chất, mối quan hệ, hay thành công.
1.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Jealous Of”
Cấu trúc cơ bản của “jealous of” là:
Subject + be + jealous of + someone/something
Ví dụ:
“I’m jealous of her talent.” (Tôi ghen tị với tài năng của cô ấy.)
“He’s jealous of his friend’s new car.” (Anh ấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn mình.)
1.2. Phân Biệt “Jealous Of” với “Jealous For” và “Envious Of”
Mặc dù đều liên quan đến cảm xúc ghen tị, “jealous of”, “jealous for”, và “envious of” có những sắc thái khác nhau.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Jealous of | Ghen tị với ai đó vì họ CÓ thứ gì đó bạn muốn. | I’m jealous of his success. (Tôi ghen tị với thành công của anh ấy.) |
Jealous for | Lo lắng mất đi thứ gì đó thuộc về mình. | She’s jealous for her reputation. (Cô ấy lo lắng mất danh tiếng.) |
Envious of | Ngưỡng mộ và ao ước có được thứ gì đó như người khác. | I’m envious of her beautiful house. (Tôi ngưỡng mộ ngôi nhà đẹp của cô ấy.) |
Phần 2: Minh Họa Sinh Động Bằng Ví Dụ
Tài năng: She’s jealous of his musical ability. (Cô ấy ghen tị với khả năng âm nhạc của anh ấy.)
Vật chất: He’s jealous of her expensive clothes. (Anh ấy ghen tị với những bộ quần áo đắt tiền của cô ấy.)
Mối quan hệ: I’m jealous of their close friendship. (Tôi ghen tị với tình bạn thân thiết của họ.)
Thành công: He’s jealous of his brother’s promotion. (Anh ấy ghen tị với việc anh trai mình được thăng chức.)
Phần 3: Ứng Dụng “Jealous Of” trong Giao Tiếp và IELTS
“Jealous of” là một cụm từ hữu ích để diễn tả cảm xúc ghen tị trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS.
Speaking: “I’m a little jealous of your vacation plans.” (Tôi hơi ghen tị với kế hoạch nghỉ dưỡng của bạn.)
Writing: “Some people are jealous of his achievements.” (Một số người ghen tị với thành tích của anh ấy.)
Phần 4: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan
Green with envy: Ghen tị đến phát điên
Envy: Sự ghen tị, đố kỵ
Resentment: Sự oán giận
Phần 5: Luyện Tập và Nâng Cao
Để thành thạo “jealous of”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các ngữ cảnh khác nhau và sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài báo, sách, hoặc phim ảnh sử dụng “jealous of” để học hỏi thêm.
Kết Luận: Làm Chủ Cảm Xúc “Jealousy”
Hiểu rõ “jealous of là gì” và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc ghen tị một cách tự nhiên và trôi chảy trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS và mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúc bạn thành công!