Keep là gì? Khám phá mọi ngóc ngách về động từ “đa năng” này!
Bạn đang học tiếng Anh và cảm thấy bối rối trước động từ “keep”? Bạn không hiểu tại sao một từ lại có thể mang nhiều nghĩa đến vậy? “Keep là gì?” chính là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam, thường xuyên đặt ra. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá mọi ngóc ngách về động từ “đa năng” này, từ những nghĩa cơ bản nhất đến những cách diễn đạt phức tạp hơn. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục “keep” ngay bây giờ!
I. Keep: Ý nghĩa cơ bản và cách sử dụng
Động từ “keep” có thể được hiểu một cách đơn giản là “giữ, duy trì”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem xét một số ý nghĩa phổ biến nhất:
1. Giữ, gìn giữ, bảo quản
Đây là nghĩa cơ bản nhất của “keep”. Nó thể hiện việc giữ một vật gì đó ở một trạng thái hoặc vị trí nhất định.
Ví dụ:
Please keep this document safe. (Hãy giữ tài liệu này cẩn thận.)
I keep my money in the bank. (Tôi giữ tiền của tôi trong ngân hàng.)
Keep the door closed. (Hãy giữ cửa đóng.)
2. Duy trì, tiếp tục
“Keep” cũng có thể diễn tả việc duy trì một hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
Keep going straight until you see the traffic lights. (Cứ tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông.)
She kept smiling even though she was sad. (Cô ấy vẫn tiếp tục mỉm cười mặc dù cô ấy buồn.)
Keep calm and carry on. (Hãy bình tĩnh và tiếp tục.)
3. Nuôi, chăm sóc
Trong một số trường hợp, “keep” có nghĩa là nuôi hoặc chăm sóc động vật, cây cối.
Ví dụ:
They keep chickens in their backyard. (Họ nuôi gà ở sân sau.)
My grandmother keeps a beautiful garden. (Bà tôi chăm sóc một khu vườn xinh đẹp.)
II. Các cụm động từ (Phrasal Verbs) với Keep
Một phần quan trọng khi học về “keep” chính là nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến và dễ gặp:
1. Keep up with: Theo kịp, bắt kịp
Ví dụ: It’s hard to keep up with the latest technology. (Thật khó để theo kịp công nghệ mới nhất.)
2. Keep on: Tiếp tục
Ví dụ: He kept on working even though he was tired. (Anh ấy tiếp tục làm việc mặc dù mệt mỏi.)
3. Keep away from: Tránh xa
Ví dụ: Keep away from the fire! (Tránh xa lửa!)
4. Keep out of: Không can thiệp vào
Ví dụ: Keep out of my business! (Đừng can thiệp vào việc của tôi!)
5. Keep in touch: Giữ liên lạc
Ví dụ: Let’s keep in touch! (Hãy giữ liên lạc nhé!)
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up with | Theo kịp | She struggles to keep up with the fast pace of life. |
Keep on | Tiếp tục | He kept on talking even though no one was listening. |
Keep away from | Tránh xa | Keep away from the edge of the cliff. |
Keep out of | Không can thiệp vào | Keep out of their argument. |
Keep in touch | Giữ liên lạc | We promised to keep in touch after graduation. |
III. Một số cách diễn đạt khác với Keep
Ngoài những nghĩa cơ bản và cụm động từ, “keep” còn xuất hiện trong một số cách diễn đạt đặc biệt khác:
Keep a secret: Giữ bí mật
Keep a promise: Giữ lời hứa
Keep a diary: Viết nhật ký
Keep track of: Theo dõi
IV. Luyện tập và nâng cao
Để thành thạo việc sử dụng “keep”, bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các nghĩa và cụm động từ khác nhau. Đọc nhiều sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để làm quen với cách sử dụng “keep” trong ngữ cảnh thực tế.
V. Kết luận
“Keep” là một động từ đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “keep là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!