Laid out là gì? Bóc tách cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “laid out” trong văn bản tiếng Anh và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó? “Laid out là gì?” là một câu hỏi thường gặp, bởi “laid out” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ bí mật về “laid out”, từ định nghĩa, cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể, đến những ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin hơn khi đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh.
Laid out: Đa dạng và phong phú về nghĩa
“Laid out” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của cụm động từ “lay out”. “Lay” có nghĩa là “đặt, để”, còn “out” là giới từ chỉ hướng ra ngoài hoặc trạng thái trải rộng. Sự kết hợp này tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau cho “laid out”, bao gồm:
Trải ra, bày ra: Sắp xếp, bố trí đồ vật trên một bề mặt phẳng.
Trình bày, sắp xếp (ý tưởng, kế hoạch): Giải thích, làm rõ một vấn đề.
Đánh gục, hạ gục: Làm cho ai đó bất tỉnh hoặc nằm xuống.
Chi tiêu (một khoản tiền lớn): Đầu tư hoặc chi tiêu một số tiền đáng kể.
Chỉ trích, phê bình (ai đó): Mắng mỏ, khiển trách ai đó.
Bố trí, thiết kế (không gian, công trình): Sắp xếp, lên kế hoạch cho một không gian hoặc công trình.
Phân tích chi tiết các nghĩa của “laid out”
1. Trải ra, bày ra
Đây là nghĩa đen, cơ bản nhất của “laid out”.
Ví dụ: She laid out the clothes on the bed. (Cô ấy trải quần áo lên giường.)
The food was laid out on the table. (Thức ăn được bày ra trên bàn.)
2. Trình bày, sắp xếp (ý tưởng, kế hoạch)
Trong ngữ cảnh này, “laid out” mang nghĩa giải thích, làm rõ một vấn đề, kế hoạch, hoặc ý tưởng.
Ví dụ: He laid out his plan for the new project. (Anh ấy trình bày kế hoạch của mình cho dự án mới.)
The rules were clearly laid out in the contract. (Các quy tắc được trình bày rõ ràng trong hợp đồng.)
3. Đánh gục, hạ gục
“Laid out” còn có nghĩa là làm cho ai đó bất tỉnh hoặc nằm xuống, thường do bị đánh hoặc tai nạn.
Ví dụ: The boxer was laid out by a powerful punch. (Võ sĩ bị hạ gục bởi một cú đấm mạnh.)
He was laid out cold after the accident. (Anh ta bất tỉnh sau vụ tai nạn.)
4. Chi tiêu (một khoản tiền lớn)
Ví dụ: They laid out a fortune on their new house. (Họ đã chi một khoản tiền lớn cho ngôi nhà mới của mình.)
She laid out a considerable sum for her daughter’s education. (Cô ấy đã chi một khoản tiền đáng kể cho việc học hành của con gái mình.)
5. Chỉ trích, phê bình (ai đó) – Ít phổ biến hơn
Ví dụ: The coach laid out the team for their poor performance. (Huấn luyện viên chỉ trích đội bóng vì màn trình diễn kém cỏi.)
6. Bố trí, thiết kế (không gian, công trình)
Ví dụ: The garden was beautifully laid out. (Khu vườn được bố trí rất đẹp.)
The city is laid out in a grid pattern. (Thành phố được bố trí theo kiểu lưới.)
Bảng tóm tắt các nghĩa của “laid out”
Nghĩa | Ví dụ |
Trải ra, bày ra | The map was laid out on the table. |
Trình bày, sắp xếp (ý tưởng) | She laid out her arguments clearly. |
Đánh gục, hạ gục | He was laid out by a single punch. |
Chi tiêu (tiền) | They laid out a lot of money on the renovation. |
Chỉ trích | The boss laid out the employees for their mistakes. |
Bố trí, thiết kế | The park is laid out with beautiful flower beds. |
Luyện tập: Hiểu “laid out” trong ngữ cảnh
Hãy thử đoán nghĩa của “laid out” trong các câu sau:
The company laid out a new strategy for growth.
He was laid out on the stretcher after the accident.
She laid out the picnic blanket in the park.
They laid out a small fortune on their wedding.
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) như “lay out” là rất quan trọng để bạn có thể đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hoặc TOEIC, hãy tham khảo các khóa học tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn.
Tại đây, bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của mình! Hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký khóa học phù hợp!
Kết luận
“Laid out” là một cụm động từ đa nghĩa, có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ từng nghĩa và cách sử dụng của nó trong từng ngữ cảnh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và đọc hiểu tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “laid out là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tập thành công!