“Look down” là gì? Tìm hiểu nghĩa và cách dùng cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh

Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm động từ “look down”? Bạn thắc mắc “look down là gì” và làm thế nào để sử dụng nó đúng cách? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “look down”, từ nghĩa đen, nghĩa bóng đến các ví dụ minh họa và cụm từ liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp và viết.

I. “Look down” – Nhìn xuống, khinh thường

“Look down” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể mang nghĩa đen là “nhìn xuống” hoặc nghĩa bóng là “khinh thường”, “coi thường”.

1. Nghĩa đen: Nhìn xuống

Ở nghĩa đen, “look down” đơn giản là hành động hướng mắt xuống phía dưới.

  • I looked down at my shoes. (Tôi nhìn xuống đôi giày của mình.)

  • She looked down from the balcony. (Cô ấy nhìn xuống từ ban công.)

  • He looked down at the street below. (Anh ấy nhìn xuống con phố bên dưới.)

2. Nghĩa bóng: Khinh thường, coi thường

Ở nghĩa bóng, “look down” mang hàm ý tiêu cực, thể hiện thái độ khinh thường, coi thường ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc thường gặp là “look down on someone/something”.

  • He looks down on people who are less educated than him. (Anh ta khinh thường những người ít học hơn mình.)

  • She looks down on anyone who doesn’t have a lot of money. (Cô ấy coi thường bất kỳ ai không có nhiều tiền.)

  • Don’t look down on the homeless. (Đừng khinh thường người vô gia cư.)

II. Phân biệt “Look down” và “Look down on”

Mặc dù có liên quan, “look down” và “look down on” có sự khác biệt về nghĩa:

  • Look down: Nhìn xuống (nghĩa đen).

  • Look down on: Khinh thường, coi thường (nghĩa bóng).

Hãy lưu ý sự khác biệt này để sử dụng đúng ngữ cảnh.

III. Các cụm động từ liên quan đến “Look”

Tiếng Anh có rất nhiều cụm động từ (phrasal verbs) bắt đầu bằng “look”. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến:

  • Look up: Tra cứu (từ điển, thông tin), tình hình trở nên tốt hơn.

  • Look for: Tìm kiếm.

  • Look after: Chăm sóc.

  • Look forward to: Mong đợi, mong chờ.

  • Look into: Điều tra, xem xét.

  • Look out: Coi chừng, cẩn thận.

IV. Mở rộng: “Look down one’s nose at someone/something”

Cụm từ “look down one’s nose at someone/something” cũng mang nghĩa tương tự như “look down on someone/something”, thể hiện thái độ khinh thường, coi thường.

  • She looks down her nose at people who work in manual labor. (Cô ấy coi thường những người làm công việc lao động chân tay.)

V. Cách dùng “Look down” trong các thì khác nhau

“Look down” có thể được chia ở các thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: He looks down on them.

  • Quá khứ đơn: He looked down on them.

  • Hiện tại tiếp diễn: He is looking down on them.

  • Quá khứ tiếp diễn: He was looking down on them.

  • Tương lai đơn: He will look down on them.

VI. Bảng tóm tắt các nghĩa của “Look down”

NghĩaVí dụ
Nhìn xuống (nghĩa đen)Look down at your feet.
Khinh thường, coi thường (nghĩa bóng) – thường dùng với “on”She looks down on people who are less fortunate.

VII. Luyện tập sử dụng “Look down”

Để thành thạo cách sử dụng “look down”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “look down” trong các ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.

VIII. Mẹo ghi nhớ cụm động từ với “Look”

Để ghi nhớ các cụm động từ với “look”, bạn có thể sử dụng flashcards hoặc tạo ra những câu chuyện ngắn với các cụm từ này. Việc học từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và sử dụng chính xác hơn.

Kết luận

“Look down” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “look down” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay