Look for là gì? Tìm hiểu nghĩa và cách dùng “look for” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm từ “look for”? Bạn băn khoăn không biết “look for là gì” và cách sử dụng nó như thế nào cho chính xác? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “look for”, từ nghĩa cơ bản đến các cách dùng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
I. “Look for” là gì? Nghĩa và cách dùng cơ bản
“Look for” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm. Nó diễn tả hành động chủ động tìm kiếm một vật, một người hoặc một thông tin cụ thể. Khác với “find” (tìm thấy) – là kết quả của việc tìm kiếm, “look for” nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm, dù có tìm thấy hay không.
1. Cấu trúc cơ bản của “look for”:
Subject + look for + Object
Subject: Chủ ngữ thực hiện hành động tìm kiếm.
Object: Đối tượng được tìm kiếm (người, vật, thông tin…).
Ví dụ:
I am looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
They are looking for a new apartment. (Họ đang tìm một căn hộ mới.)
She is looking for information about scholarships. (Cô ấy đang tìm kiếm thông tin về học bổng.)
2. Phân biệt “look for” và “find”
Đặc điểm | Look for | Find |
Ý nghĩa | Tìm kiếm | Tìm thấy |
Nhấn mạnh | Quá trình tìm kiếm | Kết quả tìm kiếm |
Ví dụ | I’m looking for my phone, but I can’t find it. (Tôi đang tìm điện thoại của mình, nhưng tôi không thể tìm thấy nó.) | I found my phone under the sofa. (Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình dưới ghế sofa.) |
II. Các cách dùng nâng cao của “look for”
Ngoài nghĩa cơ bản là “tìm kiếm”, “look for” còn được sử dụng trong một số trường hợp khác với sắc thái nghĩa phong phú hơn.
1. Tìm kiếm việc làm:
“Look for” thường được dùng khi nói về việc tìm kiếm việc làm.
Ví dụ: He is looking for a job in marketing. (Anh ấy đang tìm việc làm trong lĩnh vực tiếp thị.)
2. Mong đợi, kỳ vọng:
Trong trường hợp này, “look for” mang nghĩa “mong đợi” hoặc “kỳ vọng” điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: We are looking for a positive response from the client. (Chúng tôi đang mong đợi một phản hồi tích cực từ khách hàng.)
3. Tìm kiếm những phẩm chất cụ thể:
“Look for” có thể được dùng để diễn tả việc tìm kiếm những phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể ở một người hoặc một vật.
Ví dụ: Employers are looking for candidates with good communication skills. (Các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm ứng viên có kỹ năng giao tiếp tốt.)
III. Một số cụm từ liên quan đến “look for”
Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến “look for”:
Look out for: Cẩn thận, đề phòng.
Look after: Chăm sóc.
Look up to: Ngưỡng mộ.
Look forward to: Mong chờ, mong đợi (một sự kiện tích cực).
Look down on: Coi thường.
IV. Luyện tập với “look for”
Hãy cùng luyện tập với một số câu ví dụ để nắm vững cách sử dụng “look for”:
What are you _______ for? (Bạn đang tìm kiếm cái gì?)
I’m _______ for my glasses. Have you seen them? (Tôi đang tìm kính của mình. Bạn có thấy chúng không?)
They are _______ for a house with a big garden. (Họ đang tìm một ngôi nhà có vườn rộng.)
We are _______ for an improvement in his condition. (Chúng tôi đang mong đợi sự cải thiện trong tình trạng của anh ấy.)
She’s _______ for a job that allows her to travel. (Cô ấy đang tìm một công việc cho phép cô ấy đi du lịch.)
(Đáp án: looking)
V. Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn
Việc nắm vững cách sử dụng “look for” là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện, bạn cần luyện tập thường xuyên và tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu chất lượng.
Hãy ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và sự nghiệp. Tại đây, bạn sẽ được tiếp cận với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phong phú, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS và mở ra cánh cửa thành công trong tương lai.
Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay! Chúc bạn thành công!