Made Up Là Gì? Giải Đáp Mọi Thắc Mắc Về Cụm Từ “Made Up” Trong Tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm từ “made up”? Bạn băn khoăn không biết “made up là gì” và cách sử dụng nó như thế nào cho đúng? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “made up”, từ ý nghĩa, cách dùng cho đến các ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
I. Made Up Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng
“Made up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nhìn chung, “made up” thường diễn tả sự sáng tạo, bịa đặt, hoặc hành động hoàn thành, sửa chữa.
1. Bịa Đặt, Hư Cấu
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “made up”. Khi “made up” mang nghĩa này, nó ám chỉ việc tạo ra một câu chuyện, thông tin không có thật.
Ví dụ:
He made up a story about being late for work. (Anh ta bịa ra một câu chuyện về việc đi làm muộn.)
The whole rumor is made up. (Toàn bộ tin đồn đó là bịa đặt.)
2. Trang Điểm, Làm Đẹp
“Made up” cũng có thể được dùng để chỉ việc trang điểm, làm đẹp cho khuôn mặt.
Ví dụ:
She was heavily made up for the performance. (Cô ấy trang điểm đậm cho buổi biểu diễn.)
The actors were getting made up in the dressing room. (Các diễn viên đang trang điểm trong phòng thay đồ.)
3. Hòa Giải, Làm Lành
Trong một số trường hợp, “made up” mang nghĩa hòa giải, làm lành sau một cuộc cãi vã.
Ví dụ:
They finally made up after a week of arguing. (Cuối cùng họ đã làm lành sau một tuần tranh cãi.)
Have you made up with your friend yet? (Bạn đã làm lành với bạn mình chưa?)
4. Bù Đắp, Đền Bù
“Made up” còn có thể diễn tả việc bù đắp, đền bù cho một điều gì đó đã mất hoặc thiếu hụt.
Ví dụ:
I’ll make up for the lost time by working harder. (Tôi sẽ bù đắp cho thời gian đã mất bằng cách làm việc chăm chỉ hơn.)
He tried to make up for his mistake by buying her flowers. (Anh ấy cố gắng đền bù cho lỗi lầm của mình bằng cách mua hoa tặng cô ấy.)
5. Quyết Định, Hình Thành
Ít phổ biến hơn, “made up” cũng có thể mang nghĩa quyết định hoặc hình thành nên cái gì đó.
Ví dụ:
Her mind was made up. (Cô ấy đã quyết định rồi.)
The committee is made up of ten members. (Ủy ban được hình thành bởi mười thành viên.)
II. Phân Biệt “Made Up” và “Make Up”
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “made up” (quá khứ phân từ của “make up”) và “make up” (động từ nguyên mẫu). Sự khác biệt nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng trong câu.
Đặc điểm | Made Up | Make Up |
Vai trò | Quá khứ phân từ, tính từ | Động từ |
Ví dụ | The story is made up. | I need to make up for my mistake. |
Dịch nghĩa | (Câu chuyện được bịa đặt.) | (Tôi cần phải bù đắp cho lỗi lầm của tôi.) |
III. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Made Up”
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “made up” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng:
Make up one’s mind: Quyết định
Make up for lost time: Bù đắp cho thời gian đã mất
Make up with someone: Làm lành với ai đó
Be made up of: Được cấu tạo bởi
A made-up story: Một câu chuyện bịa đặt
IV. Luyện Tập Với “Made Up”
Hãy cùng luyện tập với một số ví dụ sau để nắm vững cách sử dụng “made up”:
The children _______ a game with the pillows and blankets. (Những đứa trẻ bịa ra một trò chơi với gối và chăn.) => made up
She _______ her face before going out. (Cô ấy trang điểm trước khi ra ngoài.) => made up
The team is _______ of highly skilled individuals. (Đội ngũ được tạo thành từ những cá nhân có kỹ năng cao.) => made up
V. Kết Luận
Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “made up” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “made up là gì” của bạn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và chinh phục các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi và tài liệu học tập hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!