Make Out Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Đa Dạng Của Cụm Động Từ Này

Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “make out” trong một bộ phim Mỹ, một bài hát tiếng Anh, hoặc trong cuộc trò chuyện với người bản xứ và cảm thấy bối rối vì không hiểu nghĩa của nó? “Make out là gì?” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Thực tế, “make out” là một cụm động từ đa nghĩa và việc hiểu rõ từng ngữ cảnh sử dụng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về “make out là gì”, từ những ý nghĩa phổ biến nhất đến những cách diễn đạt tinh tế hơn.

I. Make Out Với Nghĩa “Hôn Nồng Cháy”

Đây có lẽ là nghĩa được biết đến rộng rãi nhất của “make out”. Khi ai đó nói “They were making out in the back of the cinema”, nghĩa là họ đang nói về một nụ hôn say đắm, nồng nhiệt, thậm chí có thể kèm theo những cử chỉ thân mật khác.

  • Ví dụ:

    • “Did you see them making out at the party last night?” (Bạn có thấy họ hôn nhau ở bữa tiệc tối qua không?)

    • “I don’t want to make out with him, he’s not my type.” (Tôi không muốn hôn anh ta, anh ta không phải gu của tôi.)

II. Make Out Với Nghĩa “Hiểu Được, Nhận Ra”

“Make out” cũng có thể mang nghĩa là hiểu được, nhìn thấy hoặc nghe thấy một cái gì đó một cách khó khăn. Thường được dùng khi đối tượng khó nhìn, khó nghe, hoặc khó hiểu.

  • Ví dụ:

    • “I can’t make out what she’s saying. The music is too loud.” (Tôi không nghe rõ cô ấy đang nói gì. Nhạc quá to.)

    • “It was so dark that I could barely make out the path in front of me.” (Trời tối đến nỗi tôi hầu như không nhìn thấy con đường phía trước.)

    • “I can’t make out the meaning of this poem.” (Tôi không hiểu được ý nghĩa của bài thơ này.)

III. Make Out Với Nghĩa “Viết Séc/Hóa Đơn”

Trong ngữ cảnh tài chính, “make out” có nghĩa là viết séc hoặc hóa đơn cho ai đó.

  • Ví dụ:

    • “Please make the check out to John Smith.” (Vui lòng viết séc cho John Smith.)

    • “She made out a receipt for the customer.” (Cô ấy đã viết hóa đơn cho khách hàng.)

IV. Make Out Với Nghĩa “Thành Công, Tiến Triển”

Trong một số trường hợp, “make out” có thể được sử dụng để hỏi hoặc nói về việc ai đó đang thành công hay tiến triển như thế nào trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ:

    • “How did you make out at the doctor’s appointment?” (Cuộc hẹn với bác sĩ của bạn thế nào rồi?)

    • “He made out pretty well in the negotiations.” (Anh ấy đã thương lượng khá tốt.)

V. Phân Biệt “Make Out” và “Make Up”

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa “make out” và “make up”. Hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây:

Cụm Động TừÝ NghĩaVí Dụ
Make OutHôn nồng cháy, hiểu được, viết séc/hóa đơn, thành côngI couldn’t make out the words on the sign.
Make UpTrang điểm, bịa chuyện, làm hòa, bù đắpShe made up a story about losing her homework.

VI. Luyện Tập Sử Dụng “Make Out”

Để thành thạo việc sử dụng “make out”, hãy luyện tập với một số câu sau:

  • Hãy viết câu sử dụng “make out” với nghĩa hôn nồng cháy:

  • Hãy viết câu sử dụng “make out” với nghĩa hiểu được:

  • Hãy viết câu sử dụng “make out” với nghĩa viết séc/hóa đơn:

  • Hãy viết câu sử dụng “make out” với nghĩa thành công, tiến triển:

VII. Kết Luận

Như vậy, “make out” là một cụm động từ đa nghĩa và việc hiểu rõ từng ngữ cảnh là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “make out là gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Việc nắm vững các cụm động từ như “make out” sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp tự tin hơn.

Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các bài viết chia sẻ kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tốt và thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]