Make up là gì? Khám phá mọi sắc thái nghĩa của “make up” trong tiếng Anh
Bạn thường xuyên bắt gặp từ “make up” trong các bài hát, phim ảnh hay giao tiếp tiếng Anh hàng ngày? Bạn thắc mắc “make up là gì” và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “make up”, từ nghĩa cơ bản đến các cách dùng nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi tình huống.
I. “Make up” là gì? Nghĩa cơ bản và cách dùng
“Make up” là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của “make up” là trang điểm, tức là sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp khuôn mặt. Tuy nhiên, “make up” còn mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Trang điểm:
Khi nói về việc làm đẹp bằng mỹ phẩm, “make up” được sử dụng như một động từ.
Ví dụ:
She makes up her face every morning before going to work. (Cô ấy trang điểm mỗi sáng trước khi đi làm.)
I don’t usually make up on weekdays. (Tôi thường không trang điểm vào các ngày trong tuần.)
“Make up” cũng có thể là một danh từ, chỉ chung các loại mỹ phẩm dùng để trang điểm.
Ví dụ:
She wears a lot of make-up. (Cô ấy trang điểm rất đậm.)
I need to buy some new make-up. (Tôi cần mua một số mỹ phẩm mới.)
2. Bịa đặt, dựng chuyện:
“Make up” còn có nghĩa là bịa đặt, tạo ra một câu chuyện không có thật.
Ví dụ:
He made up a story about being late for work. (Anh ấy bịa chuyện về việc đi làm muộn.)
Children often make up imaginary friends. (Trẻ em thường tưởng tượng ra những người bạn không có thật.)
3. Hòa giải, làm lành:
Khi hai người cãi nhau rồi làm hòa, ta cũng dùng “make up”.
Ví dụ:
They had a big argument, but they made up the next day. (Họ đã cãi nhau to, nhưng hôm sau họ đã làm lành.)
Let’s make up and forget about it. (Hãy làm hòa và quên chuyện đó đi.)
4. Bù lại, đền bù:
“Make up” có thể mang nghĩa bù lại hoặc đền bù cho điều gì đó đã mất hoặc bị thiếu.
Ví dụ:
I missed the class, so I need to make up the work. (Tôi đã bỏ lỡ buổi học, vì vậy tôi cần phải bù lại bài tập.)
He tried to make up for his mistake by buying her flowers. (Anh ấy cố gắng đền bù lỗi lầm của mình bằng cách mua hoa tặng cô ấy.)
5. Cấu thành, tạo nên:
“Make up” còn được sử dụng để diễn tả việc nhiều phần tử hoặc thành phần tạo nên một tổng thể.
Ví dụ:
Women make up 50% of the population. (Phụ nữ chiếm 50% dân số.)
Several different ethnic groups make up the population of this city. (Một số nhóm dân tộc khác nhau tạo nên dân số của thành phố này.)
II. Phân biệt các nghĩa của “make up” qua ngữ cảnh
Việc phân biệt các nghĩa của “make up” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn dễ dàng nhận biết:
Câu | Nghĩa của “make up” |
She’s putting on make-up. | Trang điểm |
He made up a ridiculous excuse. | Bịa chuyện |
They kissed and made up. | Làm lành |
I have to make up for lost time. | Bù lại |
Oxygen and nitrogen make up most of the air we breathe. | Cấu thành |
III. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “make up”
Make up your mind: Quyết định
Make up for something: Đền bù cho điều gì
Make up with someone: Làm lành với ai đó
Make up a story/lie/excuse: Bịa chuyện/nói dối/bịa lý do
Make up one’s face: Trang điểm
IV. Luyện tập với “make up”
Hãy cùng luyện tập với một số câu ví dụ để nắm vững cách sử dụng “make up”:
She spends hours _______ up in the morning.
Don’t _______ stories! Tell me the truth.
They argued, but they _______ up later.
What is this cake _______ up of?
He bought her a gift to _______ up for forgetting her birthday.
(Đáp án: making, make, made, made, make)
V. Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo “make up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện, bạn cần luyện tập thường xuyên và tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu chất lượng.
Hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao, giúp bạn đạt được mục tiêu học tập và sự nghiệp. Tại đây, bạn sẽ được tiếp cận với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập phong phú, giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS và mở ra cánh cửa thành công trong tương lai.
Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay! Chúc bạn thành công!