Match nghĩa là gì? Khám phá đa dạng ý nghĩa của từ “Match” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “match”? Bạn tò mò muốn biết match nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách linh hoạt? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “match”, từ nghĩa cơ bản đến những ứng dụng đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.
Mở đầu: “Match” – Hơn cả một trận đấu
“Match” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường được biết đến với nghĩa là “trận đấu”. Tuy nhiên, match nghĩa là gì thực sự phức tạp hơn bạn nghĩ. Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, từ “trận đấu”, “que diêm”, “sự phù hợp” đến “người ngang sức”. Nắm vững cách sử dụng “match” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.
Phần 1: “Match” là danh từ (Noun)
1.1. Trận đấu (Competition)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “match” khi được dùng làm danh từ. Nó chỉ một cuộc thi đấu giữa hai hoặc nhiều người/đội.
Ví dụ:
We watched a football match last night. (Chúng tôi đã xem một trận đấu bóng đá tối qua.)
The tennis match was very exciting. (Trận đấu quần vợt rất hấp dẫn.)
1.2. Que diêm (Small stick for making fire)
“Match” cũng có thể chỉ que diêm, vật dụng nhỏ dùng để tạo lửa.
Ví dụ:
He lit a match to start the fire. (Anh ta đốt một que diêm để nhóm lửa.)
Do you have a match? I need to light my cigarette. (Bạn có que diêm không? Tôi cần châm thuốc lá.)
1.3. Sự phù hợp, tương xứng (A person or thing that is equal to another)
“Match” còn được dùng để chỉ sự phù hợp, tương xứng giữa hai người hoặc hai vật.
Ví dụ:
The shoes are a perfect match for the dress. (Đôi giày rất hợp với chiếc váy.)
They are a good match for each other. (Họ rất xứng đôi vừa lứa.)
1.4. Người ngang sức, đối thủ (Someone or something that is equal to another in strength, ability, or quality)
“Match” có thể chỉ người ngang sức, đối thủ, người có khả năng tương đương.
Ví dụ:
He’s a tough match for any opponent. (Anh ấy là một đối thủ đáng gờm cho bất kỳ đối thủ nào.)
She met her match in the final round. (Cô ấy đã gặp đối thủ ngang tài ngang sức ở vòng chung kết.)
Phần 2: “Match” là động từ (Verb)
2.1. Phù hợp, tương xứng (Be equal to something in quality or strength)
Khi là động từ, “match” mang nghĩa phù hợp, tương xứng, tương đồng với cái gì đó về chất lượng, sức mạnh, hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
The curtains match the carpet. (Rèm cửa phù hợp với thảm.)
Your story doesn’t match the facts. (Câu chuyện của bạn không khớp với sự thật.)
2.2. Tìm ra cái gì đó tương tự hoặc phù hợp (Find something similar or suitable)
“Match” cũng có nghĩa là tìm ra cái gì đó tương tự hoặc phù hợp với một cái gì đó khác.
Ví dụ:
Can you match this paint color? (Bạn có thể tìm được màu sơn giống như thế này không?)
The police are trying to match the fingerprints to a suspect. (Cảnh sát đang cố gắng so khớp dấu vân tay với nghi phạm.)
2.3. Ghép đôi, kết hợp (Put two people or things together)
“Match” có thể mang nghĩa ghép đôi, kết hợp hai người hoặc hai vật lại với nhau.
Ví dụ:
The dating app matches people based on their interests. (Ứng dụng hẹn hò ghép đôi mọi người dựa trên sở thích của họ.)
We need to match the right people with the right jobs. (Chúng ta cần sắp xếp đúng người đúng việc.)
Phần 3: Thành ngữ và cụm từ với “Match”
“Match” xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh:
A perfect match: Một sự kết hợp hoàn hảo.
Meet one’s match: Gặp đối thủ ngang tài ngang sức.
Be no match for someone/something: Không phải là đối thủ của ai/cái gì.
Made in heaven (match): Được tạo ra ở thiên đường (một cặp đôi hoàn hảo).
| Thành ngữ/Cụm từ | Ý nghĩa |
| A perfect match | Một sự kết hợp hoàn hảo |
| Meet one’s match | Gặp đối thủ ngang sức |
| Be no match for | Không phải là đối thủ của |
| Made in heaven | Một cặp đôi hoàn hảo |
Phần 4: Luyện tập và ứng dụng
Để nắm vững cách sử dụng “match”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn nghĩa đúng của “match” trong các câu sau:
We watched a tennis match yesterday. (trận đấu, que diêm, sự phù hợp)
The curtains match the walls. (phù hợp, tìm kiếm, ghép đôi)
He struck a match to light the candle. (que diêm, trận đấu, đối thủ)
Bài tập 2: Viết câu sử dụng “match” với các nghĩa khác nhau:
Diễn tả một trận bóng đá.
Diễn tả sự phù hợp về màu sắc.
Sử dụng thành ngữ “a perfect match”.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Match”
Hiểu rõ match nghĩa là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng “match” một cách tự nhiên như người bản ngữ. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!



