“Mở Khóa” Band Điểm IELTS Writing Task 2: Bỏ Túi Cấu Trúc Cú Pháp “Vàng”
“Mở Khóa” Band Điểm IELTS Writing Task 2: Bỏ Túi Cấu Trúc Cú Pháp “Vàng”
Trong hành trình chinh phục IELTS Writing Task 2, ngoài vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp vững chắc, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc cú pháp “vàng” là yếu tố then chốt giúp bài viết “ghi điểm” ấn tượng với giám khảo. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức chuyên sâu về các cấu trúc cú pháp “đắt giá” thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Bài viết này ra đời với mong muốn trở thành “kim chỉ nam” hữu ích, giúp bạn đọc:
Nắm vững kiến thức về các cấu trúc cú pháp quan trọng trong IELTS Writing Task 2.
Vận dụng thành thạo các cấu trúc cú pháp này vào bài viết một cách logic và hiệu quả.
Nâng cao band điểm IELTS Writing Task 2 và tự tin chinh phục mục tiêu của mình.
Phân Tích Chuyên Sâu
1. Câu Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Khái niệm: Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó, giúp câu văn cô đọng, tránh lặp từ và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.
Phân loại:
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ: The city which I grew up in has changed significantly.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Cung cấp thêm thông tin cho danh từ đã được xác định rõ.
Ví dụ: Ho Chi Minh City, which is the most populous city in Vietnam, has a vibrant nightlife.
Đại từ quan hệ:
Who: Thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Whom: Thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật.
That: Thay thế cho cả danh từ chỉ người và vật, thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
Whose: Chỉ sở hữu.
Lợi ích: Giúp câu văn trở nên súc tích, trôi chảy và thể hiện được sự am hiểu về ngữ pháp của thí sinh.
Mẹo:
Lựa chọn đúng loại mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ phù hợp với ngữ cảnh.
Sử dụng dấu phẩy đúng cách với mệnh đề quan hệ không xác định.
2. Câu Ghép (Compound Sentences)
Khái niệm: Câu ghép được hình thành bằng cách nối hai mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề mang một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập.
Từ nối thường gặp:
Từ nối chỉ sự bổ sung (addition): and, furthermore, moreover, in addition, besides…
Ví dụ: Technology has advanced rapidly, and it has had a profound impact on our lives.
Từ nối chỉ sự tương phản (contrast): but, however, nevertheless, on the other hand, in contrast…
Ví dụ: Some people argue that globalization has benefited developing countries, however, others believe that it has led to job losses.
Từ nối chỉ kết quả (result): so, therefore, consequently, as a result, thus…
Ví dụ: The government has implemented strict measures to control the pandemic, therefore, the number of new cases has decreased significantly.
Lợi ích: Giúp bài viết trở nên logic, mạch lạc và thể hiện được sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng.
Mẹo:
Nên sử dụng đa dạng các từ nối để tránh lặp lại và tạo sự phong phú cho bài viết.
Chú ý đến cách sử dụng dấu câu đúng cách trong câu ghép.
3. Câu Đảo Ngữ (Inversion)
Khái niệm: Câu đảo ngữ là việc thay đổi trật tự thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh hoặc diễn đạt một ý nghĩa đặc biệt.
Các dạng đảo ngữ thường gặp:
Đảo ngữ với “Never/Rarely/Seldom…”: Never/Rarely/Seldom + auxiliary verb + S + V
Ví dụ: Seldom do people consider the long-term consequences of their actions.
Đảo ngữ với “Hardly/Scarcely/No sooner… than…”: Hardly/Scarcely/No sooner + had + S + V (past participle) + than + S + V (past simple)
Ví dụ: No sooner had I arrived home than it started to rain heavily.
Đảo ngữ với “Only”: Only + trạng từ/cụm trạng từ + auxiliary verb + S + V
Ví dụ: Only by working together can we solve the climate crisis.
Lợi ích: Tạo sự ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo, làm nổi bật ý chính và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của thí sinh.
Mẹo:
Nên sử dụng đảo ngữ một cách hợp lý và tránh lạm dụng vì có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu.
4. Cấu Trúc Giả Định (Subjunctive Mood)
Khái niệm: Cấu trúc giả định được sử dụng để diễn tả mong muốn, lời đề nghị, sự quan trọng, sự tiếc nuối,…
Các dạng thường gặp:
It is important/essential/necessary/vital + that + S + V (nguyên mẫu):
Ví dụ: It is crucial that governments invest in renewable energy sources.
S + suggest/recommend/propose + that + S + V (nguyên mẫu):
Ví dụ: I suggest that schools implement programs to promote environmental awareness.
S + wish/if only + S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành):
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam.
Lợi ích: Tạo sự trang trọng, lịch sự và chuyên nghiệp cho bài viết.
Mẹo:
Chú ý đến sự hòa hợp thì trong câu.
Hướng Dẫn Chung và Mẹo Làm Bài
Luyện tập thường xuyên: Viết thường xuyên các dạng bài Task 2 khác nhau để nâng cao kỹ năng viết và làm quen với cách sử dụng các cấu trúc cú pháp.
Mở rộng vốn từ vựng: Học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm từ thay thế để diễn đạt ý phong phú hơn.
Phân tích đề bài kỹ lưỡng: Xác định rõ yêu cầu, dạng bài để lựa chọn cấu trúc câu và từ vựng phù hợp.
Đọc nhiều bài mẫu band điểm cao: Quan sát cách sử dụng cấu trúc cú pháp và từ vựng trong bài để học hỏi kinh nghiệm.
Kiểm tra lại bài viết: Rà soát lỗi ngữ pháp, chính tả và từ vựng sau khi hoàn thành bài viết.
Tài Liệu Tham Khảo
Sách: “Cambridge IELTS 1-17”, “The Official Cambridge Guide to IELTS”, “Barron’s IELTS”, “Target Band 7”
Website: https://ielts.vn, https://ieltshcm.com, https://ielts-simon.com/, https://ieltsonlinetests.com/
Ứng dụng: IELTS Prep App, IELTS Writing Assistant
Kết Luận
Nắm vững và sử dụng thành thạo các cấu trúc cú pháp “vàng” là chìa khóa giúp bạn “mở khóa” band điểm IELTS Writing Task 2 và tự tin chinh phục mục tiêu của mình. Hãy luyện tập thường xuyên, tham khảo các tài liệu uy tín và không ngừng trau dồi kỹ năng viết của bản thân.
Bạn muốn được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp với năng lực, mục tiêu và được trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả? Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi qua website https://ilts.vn hoặc https://ieltshcm.com để được hỗ trợ tốt nhất!