Must Not Là Gì? Tìm Hiểu Về Sự Cấm Đoán và Nghĩa Vụ Trong Tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải động từ khuyết thiếu “must not”? Bạn không chắc chắn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về “must not là gì”, cung cấp các ví dụ minh họa rõ ràng và giúp bạn tự tin sử dụng “must not” một cách chính xác trong giao tiếp.
I. “Must Not” – Định Nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản
“Must not” (viết tắt là mustn’t) là một động từ khuyết thiếu mang nghĩa cấm đoán, không được phép làm. Nó thể hiện một sự nghiêm cấm mạnh mẽ hoặc một nghĩa vụ không được làm điều gì đó.
Ví dụ:
You must not smoke in this area. (Bạn không được hút thuốc trong khu vực này.)
Students must not cheat on the exam. (Học sinh không được gian lận trong kỳ thi.)
II. Các Ngữ Cảnh Sử Dụng “Must Not”
“Must not” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
1. Luật lệ và Quy định
“Must not” thường được sử dụng để diễn tả các luật lệ, quy định nghiêm ngặt.
Drivers must not exceed the speed limit. (Người lái xe không được vượt quá tốc độ giới hạn.)
Visitors must not touch the exhibits in the museum. (Khách tham quan không được chạm vào các hiện vật trong bảo tàng.)
2. Lời Khuyên Mạnh Mẽ
“Must not” cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, gần như là một mệnh lệnh.
You must not go out alone at night. (Bạn không được ra ngoài một mình vào ban đêm.)
You must not believe everything you read on the internet. (Bạn không được tin tất cả mọi thứ bạn đọc trên internet.)
3. Ngăn Cản Hậu Quả Xấu
“Must not” còn được sử dụng để cảnh báo về những hậu quả tiêu cực nếu làm một việc gì đó.
You must not press that button! It will set off the alarm. (Bạn không được nhấn nút đó! Nó sẽ kích hoạt báo động.)
You must not eat that mushroom. It’s poisonous. (Bạn không được ăn nấm đó. Nó có độc.)
III. Bảng Tóm Tắt Cách Sử Dụng “Must Not”
Ngữ Cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Luật lệ và quy định | Nghiêm cấm | You must not park here. |
Lời khuyên mạnh mẽ | Khuyến cáo không nên làm | You must not eat too much junk food. |
Ngăn cản hậu quả xấu | Cảnh báo nguy hiểm | You must not touch that wire. |
IV. Phân Biệt “Must Not” với các Cấu Trúc Tương Tự
“Must not” thường bị nhầm lẫn với “don’t have to” và “shouldn’t”. Hãy lưu ý sự khác biệt sau:
Don’t have to: Không cần thiết phải làm.
Shouldn’t: Không nên làm, nhưng không bị cấm.
Cấu Trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Must not | Cấm đoán, không được phép | You must not enter this room. |
Don’t have to | Không cần thiết | You don’t have to wear a uniform. |
Shouldn’t | Không nên | You shouldn’t smoke so much. |
V. Luyện Tập Sử Dụng “Must Not”
Hãy đặt câu với “must not” trong các tình huống sau:
Bạn muốn cảnh báo ai đó không được bơi ở khu vực nguy hiểm.
Bạn muốn nhắc nhở bạn bè không được nói chuyện trong thư viện.
VI. “Must Not” trong Văn Nói và Văn Viết
“Must not” được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tuy nhiên, trong văn nói, dạng viết tắt “mustn’t” thường được sử dụng phổ biến hơn.
VII. Mở Rộng: Các Động Từ Khuyết Thiếu Khác Diễn Tả Sự Cấm Đoán
Ngoài “must not”, còn có một số động từ khuyết thiếu khác cũng diễn tả sự cấm đoán, tuy nhiên mức độ mạnh yếu khác nhau:
Can’t: Không thể, không được phép (thường dùng trong văn nói).
May not: Có thể không được phép (trang trọng hơn “can’t”).
VIII. “Must Not” và Hình Thức Phủ Định Khác
Trong một số trường hợp, “must not” có thể được thay thế bằng các hình thức phủ định khác, ví dụ: “It is forbidden to…”, “It is prohibited to…”, “It is against the rules to…”
IX. Kết Luận
Hiểu rõ “must not là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại áp dụng “must not” vào các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!