Nâng Tầm Vốn Từ IELTS: 10 Idioms “Hút Mắt” Giám Khảo Với Từ “Eye”
Nâng Tầm Vốn Từ IELTS: 10 Idioms “Hút Mắt” Giám Khảo Với Từ “Eye”
Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là chìa khóa vàng để mở cánh cửa đến band điểm mơ ước. Bên cạnh những từ vựng thông dụng, việc am hiểu và sử dụng thành thạo idioms (thành ngữ) sẽ giúp bài thi của bạn trở nên tự nhiên, ấn tượng và “ghi điểm” tuyệt đối trong mắt giám khảo.
Bài viết này trên website IELTS.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc 10 idioms thông dụng với từ “eye” – một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và hữu ích cho hành trình chinh phục IELTS của bạn.
Tại Sao Idioms Lại Quan Trọng Trong IELTS?
Nâng cao band điểm Lexical Resource (Vốn từ vựng): Sử dụng idioms tự nhiên và chính xác chứng tỏ bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Tăng tính tự nhiên và biểu cảm cho ngôn ngữ: Idioms giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, tự nhiên và gần gũi hơn so với việc chỉ sử dụng từ vựng thông thường.
Tạo ấn tượng với giám khảo: Sử dụng idioms một cách hợp lý cho thấy bạn có sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ, từ đó tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.
10 Idioms “Hút Mắt” Giám Khảo Với Từ “Eye”
Dưới đây là 10 idioms phổ biến với từ “eye” được phân tích chi tiết, kèm ví dụ minh họa và cách ứng dụng trong bài thi IELTS:
1. See eye to eye (v): Đồng ý với ai đó
Ví dụ: “My parents and I don’t always see eye to eye on everything, but we respect each other’s opinions.”
Ứng dụng: Trong bài thi IELTS Speaking Part 3, khi được hỏi về quan điểm cá nhân, bạn có thể sử dụng idiom này để diễn đạt sự bất đồng quan điểm một cách lịch sự.
2. Keep an eye on (v): Tr trông nom, để mắt đến
Ví dụ: “Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom?”
Ứng dụng: Idiom này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bài thi IELTS Speaking đến Writing Task 1 (mô tả biểu đồ) khi cần diễn đạt sự thay đổi theo thời gian.
3. Catch someone’s eye (v): Thu hút sự chú ý của ai đó
Ví dụ: “The bright red dress immediately caught my eye.”
Ứng dụng: Idiom này thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 (mô tả tranh) hoặc Writing Task 1 (mô tả quá trình) khi bạn muốn miêu tả một đối tượng nổi bật.
4. Turn a blind eye to (v): Nhắm mắt làm ngơ, cố tình không thấy
Ví dụ: “The authorities are turning a blind eye to the problem of illegal dumping.”
Ứng dụng: Idiom này thường được sử dụng trong các bài viết IELTS Writing Task 2 (bài luận) bàn về các vấn đề xã hội, chính trị.
5. In the public eye (adj): Được công chúng biết đến rộng rãi
Ví dụ: “Celebrities are constantly in the public eye.”
Ứng dụng: Idiom này phù hợp với các bài viết IELTS Writing Task 2 (bài luận) thảo luận về người nổi tiếng, truyền thông và ảnh hưởng của công chúng.
6. With an eye to (prep): Với mục đích
Ví dụ: “He started saving money with an eye to buying a house.”
Ứng dụng: Idiom này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bài thi IELTS Speaking đến Writing Task 1 (mô tả biểu đồ) khi bạn muốn diễn đạt mục đích của một hành động.
7. Have an eye for (v): Có khả năng nhận biết, đánh giá tốt về cái gì
Ví dụ: “She has a good eye for detail.”
Ứng dụng: Idiom này thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 (mô tả người) khi bạn muốn miêu tả khả năng hoặc tài năng của một người.
8. Feast your eyes on (v): Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
Ví dụ: “Feast your eyes on this beautiful view!”
Ứng dụng: Idiom này thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 (mô tả tranh) hoặc Writing Task 1 (mô tả quá trình) khi bạn muốn miêu tả một quang cảnh đẹp.
9. In the blink of an eye (idiom): Rất nhanh, trong chớp mắt
Ví dụ: “The accident happened in the blink of an eye.”
Ứng dụng: Idiom này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bài thi IELTS Speaking đến Writing Task 1 (mô tả biểu đồ) khi bạn muốn diễn đạt sự thay đổi đột ngột.
10. Cry your eyes out (v): Khóc rất nhiều
Ví dụ: “She cried her eyes out when she heard the bad news.”
Ứng dụng: Idiom này thường được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking Part 2 (mô tả người) hoặc Writing Task 1 (kể chuyện) khi bạn muốn miêu tả cảm xúc mạnh mẽ.
Mẹo Sử Dụng Idioms Hiệu Quả Trong IELTS
Học theo cụm từ: Học cả cụm từ và ý nghĩa của idiom, tránh việc chỉ học nghĩa riêng lẻ của từng từ.
Luyện tập thường xuyên: Sử dụng idioms trong các bài luyện tập nói và viết để ghi nhớ và sử dụng một cách tự nhiên.
Sử dụng đúng ngữ cảnh: Đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của idiom trước khi đưa vào bài thi.
Không lạm dụng idioms: Sử dụng idioms một cách hợp lý và hiệu quả, tránh lạm dụng quá mức khiến bài viết trở nên gượng ép.
Tài Liệu Tham Khảo
Website:
Sách:
“English Idioms in Use” by Michael McCarthy and Felicity O’Dell
“Oxford Learner’s Dictionary of Idioms” by Jennifer Seidl and W. McMordie
Kết Luận
Việc nắm vững và sử dụng thành thạo idioms là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu làm giàu vốn từ vựng của bạn ngay hôm nay với 10 idioms “hút mắt” giám khảo với từ “eye” mà bài viết đã giới thiệu.
Hãy liên hệ với IELTS.vn để được tư vấn miễn phí và tham gia các khóa học IELTS chất lượng, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu của mình!