Not yet là gì? Giải mã cụm từ “chưa” đầy tinh tế trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “not yet” và tự hỏi “not yet là gì” và khi nào nên sử dụng nó? Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, “not yet” là một cụm từ rất phổ biến, mang nghĩa “chưa”, thường được dùng để trả lời câu hỏi về một việc gì đó đã hoàn thành hay chưa. Tuy đơn giản, nhưng “not yet” lại mang nhiều sắc thái nghĩa tinh tế mà không phải ai cũng nắm rõ. Sử dụng “not yet” đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “not yet”, từ định nghĩa, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đến phân biệt với các từ và cụm từ tương tự, cùng với những ví dụ minh họa, bài tập thực hành và mẹo ghi nhớ. Hãy cùng khám phá nhé!
Phần 1: Not yet – “Chưa” nhưng vẫn còn hy vọng
1.1. Định nghĩa “Not yet”
“Not yet” là một cụm từ bao gồm từ phủ định “not” và trạng từ “yet”, mang nghĩa là “chưa”, “vẫn chưa”. Nó thường được sử dụng để trả lời câu hỏi Yes/No, diễn tả một hành động hoặc sự việc chưa xảy ra tại thời điểm nói, nhưng có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
“Have you finished your homework?” – “Not yet.” (“Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?” – “Chưa.”)
“Is dinner ready?” – “Not yet.” (“Bữa tối đã sẵn sàng chưa?” – “Chưa.”)
1.2. Not yet – Mang sắc thái tích cực
“Not yet” mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự lạc quan và hy vọng rằng hành động hoặc sự việc đó sẽ được hoàn thành trong tương lai. Nó khác với “no” – một câu trả lời dứt khoát và phủ định hoàn toàn.
Phần 2: Cách sử dụng “Not yet” trong câu
2.1. Trả lời câu hỏi Yes/No
Cách sử dụng phổ biến nhất của “not yet” là để trả lời câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
“Have you seen the new movie?” – “Not yet.” (“Bạn đã xem bộ phim mới chưa?” – “Chưa.”)
2.2. Đứng cuối câu
“Not yet” cũng có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
The results are not available not yet. (Kết quả vẫn chưa có.)
2.3. Kết hợp với các thì
“Not yet” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect) và thì tương lai đơn (future simple).
Hiện tại hoàn thành: I haven’t finished my work not yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc.)
Tương lai đơn: The train hasn’t arrived not yet. (Tàu vẫn chưa đến.)
Phần 3: Phân biệt “Not yet” với các từ và cụm từ tương tự
3.1. Not yet vs. Still not
“Still not” cũng mang nghĩa “vẫn chưa”, nhưng nó nhấn mạnh sự việc đó đã kéo dài hơn dự kiến và có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc thiếu kiên nhẫn.
Ví dụ:
I’m still not feeling well. (Tôi vẫn chưa thấy khỏe.) – Ám chỉ việc ốm đã kéo dài.
3.2. Not yet vs. No
“No” là một từ phủ định tuyệt đối, không có khả năng xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
“Do you like spicy food?” – “No.” (“Bạn có thích đồ ăn cay không?” – “Không.”) – Thể hiện sự không thích đồ ăn cay nói chung.
Phần 4: Bảng so sánh “Not yet”, “Still not” và “No”
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Sắc thái |
Not yet | Chưa | Tích cực |
Still not | Vẫn chưa | Tiêu cực/Thiếu kiên nhẫn |
No | Không | Tuyệt đối |
Phần 5: Luyện tập với “Not yet”
Hãy đặt câu với “not yet” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng của cụm từ này. Ví dụ: “I haven’t decided on a career path not yet.”
Phần 6: Mở rộng từ vựng
Already: Đã, rồi (dùng trong câu khẳng định)
Ever: Đã từng (dùng trong câu hỏi)
Never: Chưa bao giờ (dùng trong câu phủ định)
Kết luận
“Not yet là gì?” Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và sắc thái của “not yet” trong tiếng Anh. Sử dụng “not yet” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo cụm từ này nhé! Để tiếp tục củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!