Obsessed là gì? Giải mã cơn sốt “ám ảnh” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe thấy ai đó nói “Tôi bị ám ảnh bởi bộ phim này!” hay “Cô ấy ám ảnh với anh chàng kia!”? Từ “obsessed” xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc trò chuyện, phim ảnh và âm nhạc. Vậy chính xác obsessed là gì trong tiếng Anh và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về từ “obsessed”, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến những ví dụ cụ thể và phân biệt sắc thái nghĩa của nó.
I. Obsessed là gì? Khám phá định nghĩa và ý nghĩa
“Obsessed” là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả trạng thái bị ám ảnh, say mê, hoặc bị chi phối mạnh mẽ bởi một điều gì đó. Nó thể hiện một mức độ quan tâm vượt quá sự yêu thích thông thường, thường đi kèm với suy nghĩ và hành động lặp đi lặp lại liên quan đến đối tượng bị ám ảnh.
1. Định nghĩa chi tiết
Theo từ điển Cambridge, “obsessed” được định nghĩa là “unable to stop thinking about something; too interested in or worried about something”. Tạm dịch: “Không thể ngừng nghĩ về điều gì đó; quá quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó”.
2. Ý nghĩa và sắc thái
“Obsessed” thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự ám ảnh quá mức, có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ của người bị ám ảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng với nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự đam mê và tập trung cao độ vào một mục tiêu nào đó.
II. Cách sử dụng “obsessed” trong câu
Để hiểu rõ hơn về obsessed là gì, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này trong câu:
1. Obsessed với người
She’s completely obsessed with her new boyfriend. (Cô ấy hoàn toàn bị ám ảnh bởi bạn trai mới.)
He became obsessed with the actress after seeing her in a movie. (Anh ấy bị ám ảnh bởi nữ diễn viên sau khi xem cô ấy đóng phim.)
2. Obsessed với vật
I’m obsessed with this new song! I can’t stop listening to it. (Tôi bị ám ảnh bởi bài hát mới này! Tôi không thể ngừng nghe nó.)
He’s obsessed with his car. He spends hours cleaning and polishing it. (Anh ấy bị ám ảnh bởi chiếc xe của mình. Anh ấy dành hàng giờ để lau chùi và đánh bóng nó.)
3. Obsessed với ý tưởng/hoạt động
She’s obsessed with the idea of becoming a famous singer. (Cô ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
He’s obsessed with fitness and spends hours at the gym every day. (Anh ấy bị ám ảnh bởi việc tập thể dục và dành hàng giờ ở phòng tập thể dục mỗi ngày.)
4. Cấu trúc ngữ pháp
“Obsessed” thường được sử dụng với giới từ “with” hoặc “by” theo sau là danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị ám ảnh.
Obsessed with + something/someone: Ám ảnh bởi cái gì/ai đó.
Obsessed by + something/someone: Ám ảnh bởi cái gì/ai đó (ít phổ biến hơn “obsessed with”).
III. Phân biệt “obsessed” với các từ tương tự
Để hiểu rõ hơn obsessed là gì, chúng ta cần phân biệt nó với một số từ tương tự như “interested”, “keen”, “passionate”, “addicted”:
Từ | Ý nghĩa |
Obsessed | Ám ảnh, say mê quá mức |
Interested | Quan tâm, thích thú |
Keen | Hứng thú, nhiệt tình |
Passionate | Đam mê, nhiệt huyết |
Addicted | Nghiện, lệ thuộc |
IV. “Obsessed” trong văn hóa đại chúng
Từ “obsessed” xuất hiện rất nhiều trong âm nhạc, phim ảnh và các tác phẩm văn học, phản ánh sự phổ biến của trạng thái tâm lý này trong cuộc sống hiện đại. Một số ví dụ tiêu biểu bao gồm bài hát “Obsessed” của Mariah Carey hay bộ phim “Obsessed” năm 2009.
V. Lời khuyên và kết luận
Hiểu rõ obsessed là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng “obsessed” thường mang hàm ý tiêu cực. Sự ám ảnh quá mức có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống và sức khỏe tinh thần. Hãy học cách cân bằng giữa đam mê và sự điều độ để có một cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!