Owing to là gì? Nắm vững cách dùng và nâng tầm viết tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “owing to” trong tiếng Anh và tự hỏi ý nghĩa và cách sử dụng của nó? “Owing to” là một cụm giới từ trang trọng, thường dùng trong văn viết để diễn tả nguyên nhân, lý do. Nắm vững cách sử dụng “owing to” sẽ giúp bạn viết tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và học thuật hơn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “owing to là gì”, phân tích cấu trúc câu, so sánh với các cụm từ tương tự, và cung cấp nhiều ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin vận dụng “owing to” trong bài luận, báo cáo, và các văn bản tiếng Anh khác.
Mở đầu: “Owing to” – Thêm sắc thái trang trọng cho bài viết
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt nguyên nhân, lý do. “Owing to” là một lựa chọn trang trọng và lịch sự, thường được sử dụng trong văn viết học thuật và chuyên nghiệp. Vậy “owing to là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng khám phá!
I. “Owing to” nghĩa là gì?
“Owing to” có nghĩa là “bởi vì”, “do”, “tại vì”. Nó được dùng để giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, hành động, hoặc tình huống nào đó. “Owing to” mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như “because” hay “due to”.
Ví dụ:
The flight was delayed owing to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
The project was cancelled owing to lack of funding. (Dự án bị hủy bỏ do thiếu kinh phí.)
He was late for work owing to the heavy traffic. (Anh ấy đi làm muộn do giao thông đông đúc.)
II. Cấu trúc câu với “Owing to”
“Owing to” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, theo sau là một danh từ, cụm danh từ, hoặc một danh động từ (V-ing).
Cấu trúc:
Owing to + Noun/Noun Phrase/V-ing
Ví dụ:
Owing to the rain, the picnic was cancelled. (Do trời mưa, buổi dã ngoại bị hủy bỏ.) – Đầu câu
The meeting was postponed owing to unforeseen circumstances. (Cuộc họp bị hoãn do những tình huống không lường trước được.) – Giữa câu
The game was delayed owing to starting late. (Trận đấu bị trì hoãn do bắt đầu muộn) – Danh động từ
III. Phân biệt “Owing to” với “Because of”, “Due to”, và “Because”
Mặc dù đều diễn tả nguyên nhân, nhưng “owing to”, “because of”, “due to”, và “because” có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng.
Cụm từ | Mức độ trang trọng | Cấu trúc | Ví dụ |
Owing to | Trang trọng | Owing to + Noun/Noun Phrase/V-ing | Owing to the snow, the school was closed. |
Because of | Ít trang trọng | Because of + Noun/Noun Phrase/V-ing | Because of the snow, the school was closed. |
Due to | Trang trọng | Due to + Noun/Noun Phrase | The delay was due to bad weather. |
Because | Thông dụng | Because + Clause (Mệnh đề) | The school was closed because it snowed heavily. |
Như vậy, “owing to” và “due to” mang tính trang trọng hơn “because of”. “Because” được theo sau bởi một mệnh đề, trong khi “owing to”, “because of”, và “due to” được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
IV. Các ví dụ minh họa “Owing to” trong các ngữ cảnh khác nhau
Trong báo cáo: “Sales have decreased owing to the economic downturn.” (Doanh số bán hàng đã giảm do suy thoái kinh tế.)
Trong thông báo: “The library will be closed tomorrow owing to renovations.” (Thư viện sẽ đóng cửa vào ngày mai do việc cải tạo.)
Trong email: “I am unable to attend the meeting owing to a prior engagement.” (Tôi không thể tham dự cuộc họp do đã có hẹn trước.)
V. Bài tập thực hành
Hãy chọn cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
________ the heavy rain, the flight was delayed. (Owing to/Because)
The concert was cancelled ________ the singer’s illness. (owing to/because of)
________ his hard work, he achieved great success. (Because of/Due to)
The road was closed ________ a fallen tree. (due to/because)
________ unforeseen circumstances, the meeting was postponed. (Owing to/Because of)
Đáp án:
Owing to/Because
owing to/because of
Because of/Due to
due to/because
Owing to/Because of
VI. Mở rộng: Các cụm từ diễn tả nguyên nhân khác
Ngoài các cụm từ đã đề cập, còn có một số cách khác để diễn tả nguyên nhân trong tiếng Anh:
As a result of: Do kết quả của
On account of: Bởi vì
Thanks to: Nhờ vào (dùng cho nguyên nhân tích cực)
As: Vì
VII. Bảng tóm tắt về “Owing to”
Cụm từ | Mức độ trang trọng |
Owing to | Trang trọng |
Because of | Ít trang trọng |
Due to | Trang trọng |
Because | Thông dụng |
Kết luận
“Owing to” là một cụm giới từ hữu ích, giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách trang trọng và chuyên nghiệp trong văn viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp rõ ràng “owing to là gì” và giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong các văn bản của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!