Parent nghĩa là gì? Tìm hiểu sâu về từ vựng gia đình quan trọng này!
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “parent”? Bạn muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “parent nghĩa là gì”, từ cách phát âm, ý nghĩa, các từ liên quan đến các thành ngữ phổ biến. Hãy cùng khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về gia đình và nâng cao trình độ của bạn nhé!
Parent: Phát âm và ý nghĩa cơ bản
Phát âm “parent” như thế nào?
“Parent” được phát âm là /ˈpeərənt/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe audio trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster.
“Parent” nghĩa là gì?
“Parent” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cha mẹ, phụ huynh. Từ này dùng để chỉ người sinh ra và nuôi dưỡng con cái. “Parent” có thể dùng để chỉ cha hoặc mẹ, hoặc cả hai.
Các cách sử dụng “parent” trong tiếng Anh
“Parent” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. Chỉ cha mẹ ruột
My parents are very supportive. (Cha mẹ tôi rất ủng hộ tôi.)
She’s a single parent. (Cô ấy là một bà mẹ đơn thân.)
2. Chỉ cha mẹ nuôi
His adoptive parents are very loving. (Cha mẹ nuôi của anh ấy rất yêu thương anh ấy.)
Foster parents play a vital role in children’s lives. (Cha mẹ nuôi dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của trẻ em.)
3. Trong lĩnh vực sinh học
The plant is a parent of many hybrids. (Cây này là nguồn gốc của nhiều giống lai.)
4. Nghĩa bóng: nguồn gốc, cội nguồn
Latin is the parent language of many European languages. (Tiếng Latinh là ngôn ngữ mẹ của nhiều ngôn ngữ châu Âu.)
Các từ liên quan đến “parent”
Để hiểu rõ hơn về “parent”, hãy cùng tìm hiểu một số từ liên quan:
Parenting: (danh từ) Việc nuôi dạy con cái.
Parental: (tính từ) Thuộc về cha mẹ. (e.g., parental responsibility, parental guidance)
Parentage: (danh từ) Nguồn gốc, huyết thống.
Child: (danh từ) Con.
Children: (danh từ) Số nhiều của “child”.
Offspring: (danh từ) Con cái (dùng trong văn phong trang trọng hoặc khoa học).
Descendant: (danh từ) Hậu duệ.
Ancestor: (danh từ) Tổ tiên.
Từ liên quan | Nghĩa | Ví dụ |
Parenting | Việc nuôi dạy con cái | Parenting is a challenging but rewarding experience. |
Parental | Thuộc về cha mẹ | Parental guidance is essential for children’s development. |
Parentage | Nguồn gốc, huyết thống | The parentage of the child is unknown. |
Offspring | Con cái | The lioness protected her offspring. |
Descendant | Hậu duệ | He is a descendant of a famous king. |
Ancestor | Tổ tiên | Our ancestors came from this land. |
Các thành ngữ phổ biến với “parent”
Like parent, like child: Cha nào con nấy.
A helicopter parent: Cha mẹ bao bọc con cái quá mức.
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “parent” hiệu quả
Học qua hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa về gia đình để ghi nhớ từ “parent” một cách trực quan.
Luyện tập đặt câu: Viết các câu ví dụ sử dụng “parent” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với từ “parent”, nghĩa tiếng Việt và ví dụ.
Nghe và nói: Luyện nghe và nói các câu chứa từ “parent” để cải thiện phát âm và giao tiếp.
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững từ vựng về gia đình, đặc biệt là từ “parent”, sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hiệu quả tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tiếp cận với phương pháp học tập hiện đại, và nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “parent nghĩa là gì” cũng như cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng và luyện tập thường xuyên để chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng cao nhé! Chúc bạn thành công!