Passive Causative là gì? Chinh phục cấu trúc ngữ pháp “khó nhằn” một cách dễ dàng

“Passive Causative” – một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khiến nhiều người học phải “đau đầu”. Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng hoặc phân biệt Passive Causative với các cấu trúc bị động khác? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc! Bài viết này sẽ “giải mã” tất tần tật về Passive Causative, từ định nghĩa, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, đến so sánh với các cấu trúc tương tự và bài tập thực hành. Với phong cách viết tự nhiên, dễ hiểu, cùng nhiều ví dụ minh họa, bài viết hướng đến người học tiếng Anh tại Việt Nam, giúp bạn chinh phục cấu trúc ngữ pháp “khó nhằn” này một cách dễ dàng và hiệu quả.

I. Passive Causative: Định nghĩa và cách dùng

H2: Passive Causative là gì?

Passive Causative (câu bị động sai khiến) là một dạng câu bị động đặc biệt, diễn tả việc chủ ngữ nhờ ai đó làm gì hoặc thuê ai đó làm gì cho mình. Trong cấu trúc này, chủ ngữ không tự thực hiện hành động mà để người khác làm thay.

H3: Khi nào sử dụng Passive Causative?

Chúng ta sử dụng Passive Causative khi muốn nhấn mạnh vào hành động được thực hiện bởi người khác cho chủ ngữ, chứ không phải người thực hiện hành động.

  • Ví dụ:

    • I had my hair cut. (Tôi đã cắt tóc. – Ý là tôi nhờ người khác cắt tóc cho tôi)

    • She got her car repaired. (Cô ấy đã sửa xe. – Ý là cô ấy đã thuê người khác sửa xe cho mình)

H2: Cấu trúc của Passive Causative

Passive Causative có hai cấu trúc chính, sử dụng “have” và “get”:

  • Have + something + past participle: (Có cái gì được làm bởi ai đó)

  • Get + something + past participle: (Có cái gì được làm bởi ai đó)

H3: Phân biệt “Have” và “Get” trong Passive Causative

Mặc dù cả “have” và “get” đều được sử dụng trong Passive Causative, chúng có một số khác biệt nhỏ về sắc thái nghĩa:

  • “Have”: Thường mang nghĩa trang trọng hơn, diễn tả việc sắp xếp cho ai đó làm gì.

  • “Get”: Mang nghĩa thông dụng hơn, đôi khi hàm ý sự nỗ lực hoặc khó khăn trong việc tìm người làm.

H2: Ví dụ minh họa

  • I had my house painted last week. (Tuần trước tôi đã sơn nhà. – Tôi thuê người khác sơn)

  • She got her dress made by a famous designer. (Cô ấy đã may chiếc váy bởi một nhà thiết kế nổi tiếng. – Cô ấy đặt may)

  • We’re having a new garage built. (Chúng tôi đang xây một gara mới. – Chúng tôi thuê người xây)

  • They got their computer fixed. (Họ đã sửa máy tính. – Họ mang máy tính đi sửa)

II. Phân biệt Passive Causative với các cấu trúc bị động khác

H2: Passive Voice (câu bị động thông thường)

Passive Voice diễn tả hành động tác động lên chủ ngữ, nhưng không nhất định có sự sai khiến hoặc nhờ vả.

  • Ví dụ: The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.) – Không rõ ai làm vỡ cửa sổ

H2: Causative Verbs (động từ sai khiến)

Causative Verbs như “make”, “let”, “help” cũng diễn tả sự sai khiến, nhưng chủ ngữ trực tiếp khiến đối tượng khác thực hiện hành động.

  • Ví dụ: I made him clean his room. (Tôi bắt anh ấy dọn phòng.) – Tôi trực tiếp khiến anh ấy dọn phòng

Bảng so sánh các cấu trúc

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Passive CausativeNhờ/thuê ai làm gìI had my car washed.
Passive VoiceBị tác độngMy car was washed.
Causative VerbsBuộc/khiến ai làm gìI made him wash my car.

III. Mở rộng và luyện tập

H2: Các dạng khác của Passive Causative

Passive Causative cũng có thể được sử dụng ở các thì khác nhau, ví dụ:

  • Quá khứ tiếp diễn: I was having my hair done when you called. (Tôi đang làm tóc khi bạn gọi.)

  • Tương lai đơn: I will have my car serviced next week. (Tôi sẽ bảo dưỡng xe vào tuần tới.)

  • Hiện tại hoàn thành: She has had her nails done. (Cô ấy đã làm móng.)

H2: Mẹo ghi nhớ và luyện tập Passive Causative

  • Phân biệt rõ với Passive Voice và Causative Verbs: Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc là chìa khóa để sử dụng Passive Causative chính xác.

  • Đặt câu với nhiều ngữ cảnh khác nhau: Hãy đặt câu với “have” và “get” trong nhiều tình huống để làm quen với cách sử dụng.

  • Luyện nghe và nói: Nghe và nói tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn nhận biết và sử dụng Passive Causative một cách tự nhiên.

H2: Bài tập thực hành

Chuyển các câu sau sang dạng Passive Causative:

  1. Someone cleaned my house yesterday.

  2. A mechanic is repairing my bike.

  3. The tailor made a new dress for her.

(Đáp án gợi ý: 1. I had my house cleaned yesterday. 2. I’m having/getting my bike repaired. 3. She had a new dress made.)

IV. Kết luận

Passive Causative là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Passive Causative. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay