“Plunge” là gì? Khám phá nghĩa và cách dùng động từ mạnh mẽ trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “plunge”? Bạn tò mò “plunge là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác và sinh động? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “plunge”, từ ý nghĩa, cách dùng, các dạng từ liên quan đến ví dụ minh họa và thành ngữ, giúp bạn làm chủ động từ mạnh mẽ này và sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp và viết.
I. “Plunge” – Lao xuống, giảm mạnh
“Plunge” là một động từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả sự di chuyển đột ngột và mạnh mẽ xuống phía dưới, hoặc sự giảm mạnh, đột ngột của một thứ gì đó.
The car plunged into the river. (Chiếc xe lao xuống sông.)
The stock market plunged after the news. (Thị trường chứng khoán giảm mạnh sau khi có tin tức.)
He plunged his hand into his pocket. (Anh ta thọc tay vào túi.)
II. Các nghĩa khác của “Plunge”
Ngoài nghĩa cơ bản là “lao xuống” và “giảm mạnh”, “plunge” còn có thể mang những nghĩa bóng khác:
1. Đột ngột bắt đầu làm gì đó
“Plunge” có thể diễn tả việc bắt đầu làm một việc gì đó một cách đột ngột, quyết liệt, thường là sau một thời gian do dự.
He plunged into the project with enthusiasm. (Anh ấy lao vào dự án với sự nhiệt tình.)
She plunged into the crowd. (Cô ấy lao vào đám đông.)
2. Trở nên chìm đắm trong một trạng thái nào đó
“Plunge” cũng có thể diễn tả việc rơi vào một trạng thái hoặc tình huống nào đó một cách đột ngột.
The country plunged into chaos after the war. (Đất nước rơi vào hỗn loạn sau chiến tranh.)
He plunged into despair after losing his job. (Anh ấy rơi vào tuyệt vọng sau khi mất việc.)
III. Các dạng từ của “Plunge”
“Plunge” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ.
1. Plunge (danh từ): Sự lao xuống, sự giảm mạnh
The plunge in stock prices caused panic among investors. (Sự sụt giảm giá cổ phiếu gây ra sự hoảng loạn giữa các nhà đầu tư.)
The swimmer took a plunge into the cold water. (Người bơi lội lao mình xuống nước lạnh.)
2. Plunge (động từ): Lao xuống, giảm mạnh, đột ngột bắt đầu
IV. Cấu trúc ngữ pháp với “Plunge”
“Plunge” thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
Plunge into something: Lao vào cái gì đó (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).
Plunge down/off/etc.: Lao xuống, lao ra khỏi, v.v.
Something plunges: Cái gì đó giảm mạnh, lao xuống.
V. Phân biệt “Plunge” với các động từ tương tự
“Plunge” mang ý nghĩa mạnh mẽ và đột ngột hơn so với các động từ như “fall”, “drop”, “decline”.
Fall: Rơi, ngã (một cách chung chung).
Drop: Rơi, giảm (có thể đột ngột hoặc từ từ).
Decline: Giảm (thường là từ từ).
Plunge: Lao xuống, giảm mạnh (một cách đột ngột và mạnh mẽ).
VI. Bảng tóm tắt các nghĩa của “Plunge”
Nghĩa | Ví dụ |
Lao xuống (nghĩa đen) | The rock plunged into the sea. |
Giảm mạnh | Stock prices plunged after the announcement. |
Đột ngột bắt đầu | He plunged into the new project. |
Trở nên chìm đắm | The city plunged into darkness. |
VII. Thành ngữ với “Plunge”
Take the plunge: Quyết định làm điều gì đó quan trọng, thường là sau một thời gian do dự. Ví dụ: They finally took the plunge and got married. (Cuối cùng họ đã quyết định kết hôn.)
VIII. Luyện tập sử dụng “Plunge”
Để thành thạo cách sử dụng “plunge”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “plunge” trong các ngữ cảnh khác nhau, sử dụng cả dạng danh từ và động từ. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
IX. Mẹo ghi nhớ “Plunge”
Để ghi nhớ “plunge”, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một người nhảy xuống bể bơi từ trên cao, hoặc hình ảnh một mũi tên lao thẳng xuống.
Kết luận
“Plunge” là một động từ mạnh mẽ và đa dạng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “plunge” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công!