Put Off Là Gì? Giải Đáp Mọi Thắc Mắc và Cách Sử Dụng Thành Thạo
Bạn đang học tiếng Anh và thường xuyên bắt gặp cụm động từ “put off”? Bạn cảm thấy mơ hồ về nghĩa của nó và không biết cách sử dụng sao cho chính xác? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “put off là gì”, từ ý nghĩa, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau đến những lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Hãy cùng khám phá để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
I. Put Off Là Gì? Khái Quát Ý Nghĩa
“Put off” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa trì hoãn, làm ai đó mất hứng thú hoặc gây khó chịu. Tùy vào ngữ cảnh, “put off” có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung đều xoay quanh việc “delay” (trì hoãn) hoặc “discourage” (làm nản lòng).
II. Các Nghĩa và Cách Dùng của “Put Off”
1. Trì hoãn (Postpone)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put off”. Khi bạn “put something off”, nghĩa là bạn trì hoãn việc đó đến một thời điểm khác trong tương lai.
Cấu trúc: Put something off / Put off doing something
Ví dụ:
I put off writing the essay until the last minute. (Tôi đã trì hoãn viết bài luận đến phút cuối.)
The meeting was put off due to bad weather. (Cuộc họp bị hoãn lại do thời tiết xấu.)
Let’s put off the picnic until next weekend. (Hãy hoãn buổi dã ngoại đến cuối tuần sau.)
2. Làm mất hứng thú, gây khó chịu (Discourage, Repel)
“Put off” còn mang nghĩa làm cho ai đó mất hứng thú, cảm thấy khó chịu hoặc không muốn làm gì đó.
Cấu trúc: Be put off by something/someone
Ví dụ:
I was put off by the smell of the food. (Tôi thấy khó chịu vì mùi của thức ăn.)
His arrogance puts me off. (Sự kiêu ngạo của anh ta làm tôi khó chịu.)
The high price put me off buying the car. (Giá cao khiến tôi không muốn mua chiếc xe đó.)
3. Đánh lạc hướng (Distract)
Trong một số trường hợp, “put off” có thể mang nghĩa làm ai đó mất tập trung, bị phân tâm.
Cấu trúc: Be put off by something
Ví dụ:
I was put off by the noise outside and couldn’t concentrate on my work. (Tôi bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài và không thể tập trung vào công việc.)
III. Phân Biệt “Put Off” với các Cụm Động Từ Tương Tự
Để sử dụng “put off” chính xác, bạn cần phân biệt nó với một số cụm động từ tương tự như “turn off”, “call off”, “postpone”.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Put off | Trì hoãn, làm mất hứng thú | I put off the meeting until next week. |
Turn off | Tắt (đèn, thiết bị), rẽ (xe) | Please turn off the lights. |
Call off | Hủy bỏ | The game was called off due to rain. |
Postpone | Trì hoãn (trang trọng hơn “put off”) | The wedding was postponed until next year. |
IV. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Put Off”
Quên giới từ “by” khi diễn tả sự khó chịu: Sai: The smell put off me. Đúng: The smell put me off.
Nhầm lẫn với “turn off”: Sai: I put off the TV. Đúng: I turned off the TV.
Sử dụng sai thì: Cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng thì của động từ “put”.
V. Mẹo Ghi Nhớ “Put Off” Hiệu Quả
Học theo cụm từ: Học “put off” như một cụm từ cố định thay vì học riêng lẻ từng từ.
Liên tưởng hình ảnh: Hãy tưởng tượng việc bạn “đẩy” (put) một việc gì đó “ra xa” (off), tức là trì hoãn.
Luyện tập thường xuyên: Hãy sử dụng “put off” trong các câu nói, bài viết để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
Tạo flashcards: Viết “put off” và nghĩa của nó lên flashcards để học mọi lúc mọi nơi.
VI. “Put Off” trong Giao Tiếp Hàng Ngày
“Put off” là một cụm động từ rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
Don’t put me off! (Đừng làm tôi mất hứng!)
I’m putting off doing my homework. (Tôi đang trì hoãn làm bài tập về nhà.)
What puts you off about him? (Điều gì khiến bạn không thích anh ta?)
VII. Nâng Cao Vốn Từ Vựng với “Put Off”
Ngoài nghĩa cơ bản, “put off” còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mang nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Put someone off their stride: Làm ai đó mất tập trung, mất bình tĩnh.
Put someone off their food: Làm ai đó mất cảm giác ngon miệng.
Put something off until later: Trì hoãn việc gì đó đến sau.
VIII. Kết Luận
Hiểu rõ về “put off là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi. Việc học ngôn ngữ là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là luyện thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!