Put off là gì? Giải mã cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “put off” và cảm thấy bối rối vì không chắc chắn về nghĩa của nó? “Put off” là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ “put off là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm trong giao tiếp và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “put off”, từ ý nghĩa phổ biến nhất là “trì hoãn” đến các nghĩa khác như “làm ai đó mất hứng thú”, “cởi bỏ (quần áo)”, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

I. Put off: Nghĩa là “trì hoãn”

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put off”. “Put off” trong trường hợp này có nghĩa là hoãn lại một việc gì đó đến một thời điểm sau.

1. Cấu trúc và ví dụ

  • Put off + something: Trì hoãn việc gì đó.

    • Ví dụ: I put off doing my homework until the last minute. (Tôi trì hoãn làm bài tập về nhà đến phút cuối.)

    • Ví dụ: The meeting was put off due to the bad weather. (Cuộc họp bị hoãn lại do thời tiết xấu.)

  • Put off + doing something: Trì hoãn việc làm gì đó.

    • Ví dụ: She put off going to the doctor even though she felt sick. (Cô ấy trì hoãn việc đi khám bác sĩ mặc dù cảm thấy ốm.)

2. Từ đồng nghĩa

  • Postpone: Hoãn lại (thường dùng cho các sự kiện chính thức).

  • Delay: Trì hoãn, làm chậm trễ.

  • Procrastinate: Trì hoãn, chần chừ.

II. Put off: Nghĩa là “làm ai đó mất hứng thú”

“Put off” cũng có thể mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không thích, không muốn làm gì đó nữa.

1. Cấu trúc và ví dụ

  • Put someone off (something): Làm ai đó mất hứng thú với (điều gì đó).

    • Ví dụ: The smell of the fish put me off my dinner. (Mùi cá làm tôi mất hứng ăn tối.)

    • Ví dụ: His rudeness put her off him completely. (Sự thô lỗ của anh ta khiến cô ấy hoàn toàn mất hứng thú với anh ta.)

2. Từ đồng nghĩa

  • Repel: Đẩy lùi, làm ai đó không thích.

  • Discourage: Làm nản lòng.

  • Deter: Ngăn cản.

III. Put off: Nghĩa là “cởi bỏ (quần áo)”

Đây là một nghĩa ít phổ biến hơn của “put off”, thường dùng trong tiếng Anh Anh.

1. Cấu trúc và ví dụ

  • Put off + something: Cởi bỏ cái gì đó.

    • Ví dụ: He put off his coat and sat down. (Anh ấy cởi áo khoác ra và ngồi xuống.)

2. Từ đồng nghĩa

  • Take off: Cởi ra.

  • Remove: Tháo ra, bỏ ra.

IV. Phân biệt các nghĩa của “Put off”

Để tránh nhầm lẫn, hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng của câu để xác định nghĩa chính xác của “put off”.

1. Bảng so sánh các nghĩa của “Put off”

NghĩaCấu trúcVí dụ
Trì hoãnPut off + something/doing somethingI put off the meeting. / I put off going to the dentist.
Làm mất hứng thúPut someone off (something)The smell put me off my food.
Cởi bỏ (quần áo)Put off + somethingPut off your shoes before entering the house.

V. Luyện tập sử dụng “Put off”

Hãy thử đặt câu với “put off” theo các nghĩa đã học ở trên để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng cụm động từ này một cách thành thạo.

1. Bài tập

Chọn nghĩa đúng của “put off” trong các câu sau:

  1. The heavy rain put off the game. (Trì hoãn/Làm mất hứng thú)

  2. His arrogance really puts me off. (Trì hoãn/Làm mất hứng thú)

  3. Don’t put off your jacket, it’s cold outside. (Trì hoãn/Cởi bỏ)

(Đáp án: 1. Trì hoãn, 2. Làm mất hứng thú, 3. Cởi bỏ)

VI. Mở rộng vốn từ vựng với các cụm động từ liên quan

Học thêm các cụm động từ khác có “put” như “put on”, “put up with”, “put down”, “put forward”… sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn.

Kết luận

Hiểu rõ “put off là gì” và cách sử dụng cụm động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức về “put off”. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các chương trình học tập bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng ngần ngại đầu tư vào việc học tiếng Anh, bởi đó là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]