Put On Là Gì? Khám Phá Mọi Nghĩa Và Cách Dùng “Put On” Trong Tiếng Anh
Bạn đang băn khoăn về cụm động từ “put on” trong tiếng Anh? Bạn gặp khó khăn khi phân biệt các nghĩa khác nhau của nó? “Put on” là gì? Khi nào dùng “put on”? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về “put on”, từ những nghĩa cơ bản nhất đến những cách diễn đạt phức tạp hơn, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Mở Đầu: “Put On” – Một Cụm Từ Đa Nghĩa
“Put on” là một phrasal verb (cụm động từ) rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ từng nghĩa và cách dùng của “put on” là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá thế giới đa dạng của “put on” nhé!
Nghĩa Cơ Bản của “Put On”
Mặc (Quần Áo, Giày Dép, Phụ Kiện)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put on”. “Put on” trong trường hợp này có nghĩa là mặc vào, đeo vào, xỏ vào.
Ví dụ:
Put on your coat, it’s cold outside. (Mặc áo khoác vào đi, ngoài trời lạnh lắm.)
She put on her new shoes and went out. (Cô ấy đi giày mới và ra ngoài.)
I put on my glasses to read the book. (Tôi đeo kính để đọc sách.)
Bật (Thiết Bị Điện, Đèn,…)
“Put on” cũng có nghĩa là bật, khởi động một thiết bị.
Ví dụ:
Can you put on the light, please? (Bạn có thể bật đèn lên được không?)
I put on the TV to watch the news. (Tôi bật TV để xem tin tức.)
He put on the air conditioner because it was too hot. (Anh ấy bật điều hòa vì trời quá nóng.)
Các Nghĩa Khác của “Put On”
Tăng Cân
“Put on weight” có nghĩa là tăng cân.
Ví dụ:
He’s put on a lot of weight recently. (Anh ấy đã tăng cân rất nhiều gần đây.)
I’m trying not to put on weight during the holidays. (Tôi đang cố gắng không tăng cân trong kỳ nghỉ.)
Giả Vờ, Đóng Vai
“Put on” còn có nghĩa là giả vờ, thể hiện một cảm xúc hoặc hành vi không thật.
Ví dụ:
She put on a brave face, even though she was scared. (Cô ấy tỏ ra dũng cảm, mặc dù rất sợ hãi.)
He’s putting on an act. He doesn’t really care. (Anh ta đang giả vờ. Anh ta không thực sự quan tâm.)
Trình Diễn, Biểu Diễn
“Put on a show/play/performance” có nghĩa là trình diễn, biểu diễn một chương trình, vở kịch.
Ví dụ:
The school is putting on a play next week. (Trường học sẽ biểu diễn một vở kịch vào tuần tới.)
They put on a great show last night. (Họ đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời tối qua.)
Đánh Lừa, Lừa Gạt
“Put someone on” có nghĩa là lừa gạt ai đó.
Ví dụ:
You’re putting me on! I don’t believe you. (Bạn đang lừa tôi! Tôi không tin bạn.)
He was just putting me on when he said he won the lottery. (Anh ta chỉ đang lừa tôi khi nói rằng anh ta trúng xổ số.)
Bảng Tóm Tắt Các Nghĩa của “Put On”
Nghĩa | Ví dụ |
Mặc | Put on your jacket. |
Bật | Put on the lights. |
Tăng cân | I’ve put on weight. |
Giả vờ | She’s putting on a brave face. |
Trình diễn | They’re putting on a play. |
Lừa gạt | You’re putting me on! |
Luyện Tập Sử Dụng “Put On”
Hãy cùng luyện tập với một số câu ví dụ sau:
It’s raining. You should ____ your raincoat.
Can you ____ the kettle for tea?
He ____ a lot of weight after he quit smoking.
Don’t ____ me ____! I know you’re joking.
The theatre company is ____ a new production of Hamlet.
(Đáp án: 1. put on, 2. put on, 3. put on, 4. put, on, 5. putting on)
Kết Luận: Tự Tin Sử Dụng “Put On”
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cụm động từ “put on” là gì và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc học tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy tích cực sử dụng “put on” trong giao tiếp hàng ngày để thành thạo cụm từ này nhé!
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!