Put On Nghĩa Là Gì? Khám Phá Mọi Nghĩa và Cách Dùng Của Cụm Động Từ Phổ Biến Này

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng cụm động từ “put on”? Bạn không chắc chắn về nghĩa của nó trong từng ngữ cảnh cụ thể? “Put on” là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giải đáp tất cả thắc mắc của bạn về “put on nghĩa là gì”, từ những nghĩa cơ bản nhất đến các cách diễn đạt đặc biệt, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin sử dụng “put on” một cách chính xác và thành thạo.

Mở Đầu: “Put On” – Một Cụm Động Từ Đa Nghĩa

Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) đóng vai trò vô cùng quan trọng, và “put on” là một trong những cụm động từ phổ biến nhất. Tuy nhiên, “put on” lại mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến người học dễ bị bối rối. Vậy “put on nghĩa là gì”? Hãy cùng chúng tôi khám phá nhé!

I. “Put On” – Mặc (Quần Áo, Giày Dép, Trang Sức)

Nghĩa phổ biến nhất của “put on” là mặc vào, đeo vào (quần áo, giày dép, trang sức,…). Đây là nghĩa cơ bản mà bạn cần nắm vững đầu tiên.

Ví dụ:

  • Put on your coat, it’s cold outside. (Mặc áo khoác vào đi, ngoài trời lạnh lắm.)

  • She put on her earrings and necklace. (Cô ấy đeo bông tai và dây chuyền.)

  • I put on my shoes and went out. (Tôi đi giày vào và ra ngoài.)

II. “Put On” – Bật, Mở (Thiết Bị)

“Put on” cũng có thể dùng với nghĩa bật, mở (đèn, tivi, radio,…).

Ví dụ:

  • Can you put on the light, please? (Làm ơn bật đèn lên được không?)

  • He put on the TV to watch the news. (Anh ấy bật tivi để xem tin tức.)

  • She put on some music while she cooked. (Cô ấy bật nhạc trong khi nấu ăn.)

III. “Put On” – Tăng Cân

“Put on” còn có nghĩa là tăng cân.

Ví dụ:

  • He’s put on a lot of weight recently. (Dạo này anh ấy tăng cân nhiều.)

  • I’ve put on a few pounds over the holidays. (Tôi đã tăng vài cân trong kỳ nghỉ lễ.)

IV. “Put On” – Giả Vờ, Làm Bộ

Một nghĩa khác của “put on” là giả vờ, làm bộ, diễn kịch.

Ví dụ:

  • She’s not really upset, she’s just putting it on. (Cô ấy không thực sự buồn, cô ấy chỉ đang giả vờ thôi.)

  • He put on a brave face, but I knew he was scared. (Anh ấy tỏ ra can đảm, nhưng tôi biết anh ấy đang sợ hãi.)

V. “Put On” – Trình Diễn, Biểu Diễn

“Put on” có thể dùng để chỉ việc tổ chức, trình diễn, biểu diễn (một vở kịch, buổi biểu diễn,…).

Ví dụ:

  • The school is putting on a play next week. (Tuần tới trường sẽ tổ chức một vở kịch.)

  • They put on a great concert. (Họ đã có một buổi hòa nhạc tuyệt vời.)

VI. Phân Biệt “Put On” với các Cụm Động Từ Khác

Để tránh nhầm lẫn, hãy phân biệt “put on” với một số cụm động từ khác:

Cụm động từNghĩa
Put offTrì hoãn
Put outDập tắt (lửa)
Put upDựng lên, treo lên
Put awayCất đi

VII. Bài Tập Thực Hành

Hãy chọn nghĩa đúng của “put on” trong các câu sau:

  1. She put on her new dress. (mặc/bật)

  2. He put on the radio. (bật/tăng cân)

  3. I’ve put on weight since I stopped exercising. (tăng cân/giả vờ)

  4. She’s putting on an act. (giả vờ/trình diễn)

  5. The theatre is putting on a new play. (trình diễn/mặc)

Đáp án:

  1. mặc

  2. bật

  3. tăng cân

  4. giả vờ

  5. trình diễn

VIII. Bảng Tóm Tắt các Nghĩa của “Put On”

NghĩaVí dụ
Mặc, đeoPut on your jacket.
Bật, mởPut on the lights.
Tăng cânHe put on weight.
Giả vờ, làm bộShe put on a sad face.
Trình diễnThey put on a fantastic show.

Kết Luận

“Put on” là một cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “put on nghĩa là gì” và cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững các cụm động từ sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp tự tin hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!

Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]