Put sb off là gì? Giải mã cụm động từ gây “khó chịu” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “put sb off” và cảm thấy bối rối không biết nghĩa chính xác của nó? “Put sb off” là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, mang nghĩa “làm ai đó mất hứng”, “làm ai đó khó chịu”, hoặc “hoãn lại”. Nắm vững cách sử dụng “put sb off” sẽ giúp bạn tránh những hiểu lầm trong giao tiếp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cụm từ này qua bài viết chi tiết dưới đây!
I. Put sb off là gì? Định nghĩa và giải thích
“Put sb off” là cụm động từ bao gồm động từ “put” và giới từ “off”. “Sb” là viết tắt của “somebody” (ai đó). Vậy, “put sb off” có nghĩa là làm ai đó mất hứng, làm ai đó khó chịu, hoặc trì hoãn việc gì đó.
Ví dụ:
His bad manners really put me off. (Cách cư xử tệ hại của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.)
II. Các nghĩa và cách sử dụng “Put sb off”
“Put sb off” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
1. Làm ai đó mất hứng, làm ai đó khó chịu (Discourage, Repel):
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “put sb off”. Nó diễn tả cảm giác khó chịu, không thích, hoặc mất hứng thú với điều gì đó do một nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
The smell of the fish put me off my dinner. (Mùi cá làm tôi mất hứng ăn tối.)
Her constant complaining puts everyone off. (Việc cô ấy liên tục phàn nàn khiến mọi người khó chịu.)
2. Trì hoãn, hoãn lại (Postpone):
“Put sth off” cũng có thể mang nghĩa trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó. Lưu ý rằng khi mang nghĩa này, tân ngữ thường là “sth” (something – điều gì đó) chứ không phải “sb”.
Ví dụ:
I put off going to the dentist until I really had to. (Tôi đã trì hoãn việc đi khám nha sĩ cho đến khi thực sự cần thiết.)
Don’t put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn đến ngày mai những việc bạn có thể làm hôm nay.)
3. Làm ai đó phân tâm, mất tập trung (Distract):
“Put sb off” cũng có thể dùng để diễn tả việc làm ai đó mất tập trung khi đang làm việc gì đó.
Ví dụ:
The noise outside put me off my work. (Tiếng ồn bên ngoài làm tôi mất tập trung vào công việc.)
4. Ngăn cản ai đó làm gì (Deter someone from doing something):
Nghĩa này diễn tả việc làm cho ai đó không muốn làm điều gì đó nữa.
Ví dụ:
The bad reviews put me off seeing the movie. (Những đánh giá tiêu cực đã ngăn cản tôi xem bộ phim đó.)
III. Cấu trúc câu với “Put sb off”
“Put sb off” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:
Put sb off + something: The strong smell of garlic put me off the dish.
Put sb off + doing something: The rain put us off going to the beach.
Be put off by something: I was put off by his rudeness.
IV. Phân biệt “Put sb off” với các cụm từ tương tự
“Put sb off” đôi khi bị nhầm lẫn với các cụm từ khác. Dưới đây là một số so sánh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn sb off | Làm ai đó mất hứng thú (thường là tình cảm) | His arrogance turned me off. |
Put sth off | Trì hoãn, hoãn lại | I put the meeting off until next week. |
Postpone | Trì hoãn, hoãn lại | The game was postponed due to bad weather. |
Delay | Trì hoãn, làm chậm trễ | The flight was delayed by two hours. |
V. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Put sb off”
Phân loại theo nghĩa: Hãy chia “put sb off” theo các nghĩa khác nhau và học từng nghĩa một.
Tạo câu ví dụ: Viết ra các câu ví dụ với mỗi nghĩa của “put sb off” để luyện tập và ghi nhớ.
Luyện nghe và nói: Luyện nghe tiếng Anh và cố gắng sử dụng “put sb off” trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcards: Ghi “put sb off” và các nghĩa của nó lên flashcards để học mọi lúc mọi nơi.
VI. Bảng tóm tắt các nghĩa của “Put sb off”
Nghĩa | Ví dụ |
Làm ai đó mất hứng | The smell put me off my food. |
Trì hoãn, hoãn lại | I put the meeting off until next week. |
Làm ai đó phân tâm | The noise put me off my work. |
Ngăn cản ai đó làm gì | The bad reviews put me off seeing the movie. |
VII. “Put sb off” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Thể hiện sự khó chịu: “His attitude really put me off.” (Thái độ của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.)
Giải thích lý do trì hoãn: “I had to put off the meeting because I was sick.” (Tôi phải hoãn cuộc họp vì tôi bị ốm.)
Đưa ra lời khuyên: “Don’t put off studying until the last minute.” (Đừng trì hoãn việc học đến phút cuối.)
VIII. Kết luận
“Put sb off” là một cụm động từ phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng “put sb off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu hữu ích tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!