Put Something Down Là Gì? Đặt Xuống Hay Nhiều Hơn Thế?
“Put something down” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, nhưng lại mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phân biệt các nghĩa của “put something down”? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “put something down là gì”, từ những nghĩa cơ bản nhất đến những cách diễn đạt phức tạp hơn, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong mọi tình huống.
Định nghĩa chung “Put Something Down”
“Put something down” theo nghĩa đen là đặt cái gì xuống. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa bóng khác nhau, từ việc ghi chép đến dừng một cuộc nổi loạn.
Các nghĩa của “Put Something Down” và ví dụ minh họa
1. Đặt xuống (nghĩa đen):
Ví dụ: “Please put the book down on the table.” (Làm ơn đặt cuốn sách xuống bàn.)
Ví dụ: “She put down her bag and took off her coat.” (Cô ấy đặt túi xuống và cởi áo khoác.)
2. Ghi chép, viết xuống:
Ví dụ: “Put down your name and address on this form.” (Hãy viết tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn này.)
Ví dụ: “I put down everything he said in my notebook.” (Tôi ghi chép lại mọi thứ anh ấy nói vào sổ tay.)
3. Đặt cọc, trả tiền đặt cọc:
Ví dụ: “We put down a deposit on a new house.” (Chúng tôi đã đặt cọc cho một ngôi nhà mới.)
Ví dụ: “How much did you put down on the car?” (Bạn đã trả bao nhiêu tiền đặt cọc cho chiếc xe?)
4. Hạ cánh (máy bay):
Ví dụ: “The pilot put the plane down safely despite the bad weather.” (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn bất chấp thời tiết xấu.)
5. Dừng, đàn áp (cuộc nổi loạn, bạo động):
Ví dụ: “The government put down the rebellion quickly.” (Chính phủ đã nhanh chóng dập tắt cuộc nổi loạn.)
6. Giết (động vật, thường vì ốm hoặc già):
Ví dụ: “We had to put our dog down because he was very old and sick.” (Chúng tôi phải cho con chó của mình chết vì nó đã già và ốm yếu.)
7. Cho là, quy cho:
Ví dụ: “I put his bad mood down to lack of sleep.” (Tôi cho rằng tâm trạng tồi tệ của anh ấy là do thiếu ngủ.)
Ví dụ: “She put her success down to hard work and dedication.” (Cô ấy cho rằng thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và sự cống hiến.)
8. Chỉ trích, hạ thấp (ai đó):
Ví dụ: “He’s always putting me down in front of other people.” (Anh ta luôn hạ thấp tôi trước mặt người khác.)
Bảng so sánh các nghĩa của “Put Something Down”
Nghĩa | Ví dụ |
Đặt xuống | Put the box down. |
Ghi chép | Put down your phone number. |
Đặt cọc | Put down a deposit. |
Hạ cánh (máy bay) | The plane put down smoothly. |
Dừng (bạo loạn) | Put down the riot. |
Giết (động vật) | We had to put the cat down. |
Cho là, quy cho | Put it down to experience. |
Chỉ trích, hạ thấp | Don’t put yourself down. |
Mẹo nhớ “Put Something Down” dễ dàng
Phân loại theo ngữ cảnh: Hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu để xác định nghĩa chính xác của “put something down”.
Học theo cụm từ: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học cả cụm “put something down” cùng với ví dụ cụ thể.
Luyện tập thường xuyên: Hãy sử dụng “put something down” trong các bài tập và giao tiếp hàng ngày.
Nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh
Việc học tiếng Anh là một hành trình dài và cần sự kiên trì, nỗ lực. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn cần luyện tập thường xuyên và tiếp xúc với ngôn ngữ này càng nhiều càng tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học IELTS tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng chương trình học bài bản, giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS mong muốn.
Bước tiếp theo của bạn?
Hãy bắt đầu áp dụng “put something down” vào giao tiếp và bài viết của bạn ngay hôm nay! Và nếu bạn muốn chinh phục IELTS, hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học chất lượng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!