Put Up là gì Put Up với muôn vàn sắc thái trong tiếng Anh IELTS
Put Up là gì ? Put up là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có nhiều nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, ngữ pháp, và cách sử dụng của put up trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ đa năng này và sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp và các bài thi như IELTS.
1. Nghĩa cơ bản để trả lời Put Up là gì ?
Put up là một động từ phrasal verb (cụm động từ), thường được sử dụng với nghĩa “đặt lên”, “treo lên”, “lắp đặt”, “xây dựng”, “chống đỡ”, và “nhẫn nhịn”.
Phiên âm: /pʊt ʌp/
Ví dụ:
Put up a picture on the wall: Treo một bức tranh lên tường
Put up a tent in the garden: Lắp đặt một cái lều trong vườn
Put up a fight: Chống lại, đấu tranh
Put up with noise: Nhẫn nhịn tiếng ồn
2. Các nghĩa phổ biến khác của Put Up
Ngoài nghĩa cơ bản, put up còn được sử dụng với nhiều nghĩa khác trong các ngữ cảnh cụ thể:
a) Cung cấp chỗ ở, chỗ trú ẩn:
Put someone up for the night: Cho ai đó ở lại qua đêm
Put up a guest in a spare room: Cho một vị khách ở trong phòng trống
Put up at a hotel: Nghỉ ở khách sạn
b) Đưa ra, đề nghị, trình bày:
Put up a proposal: Đưa ra một đề xuất
Put up a fight: Đưa ra một cuộc chiến, đấu tranh
Put up a resistance: Đưa ra sự phản đối
c) Tăng giá:
Put up the prices: Tăng giá
Put up the cost of living: Tăng chi phí sinh hoạt
d) Tham gia vào hoạt động:
Put up a good show: Trình diễn tốt
Put up a good fight: Đấu tranh một cách dũng cảm
Put up a strong defense: Biện hộ một cách mạnh mẽ
e) Hoãn lại, trì hoãn:
Put up a meeting: Hoãn cuộc họp
Put up a decision: Trì hoãn đưa ra quyết định
3. Cụm từ có nghĩa tương đồng với Put Up
Set up: Lắp đặt, thiết lập
Hang up: Treo lên, treo ngược
Stand up: Chống đỡ, đứng lên
Hold up: Giữ lại, trì hoãn
Tolerate: Nhẫn nhịn, chịu đựng
Endure: Chịu đựng, bền bỉ
Accommodate: Cho ở, cung cấp chỗ ở
4. Các ví dụ cụ thể cho mỗi nghĩa
a) Cung cấp chỗ ở:
I’m going to put my friend up for the weekend. (Tôi sẽ cho bạn tôi ở lại cuối tuần)
The local hostel put me up for the night. (Nhà nghỉ địa phương cho tôi ở lại qua đêm)
b) Đưa ra, đề nghị:
The company put up a strong argument against the new policy. (Công ty đưa ra một lập luận mạnh mẽ phản đối chính sách mới)
The team put up a good fight, but they lost in the end. (Đội bóng đã chiến đấu rất tốt, nhưng cuối cùng họ đã thua)
c) Tăng giá:
The supermarket put up the price of milk by 10%. (Siêu thị đã tăng giá sữa lên 10%)
The government is considering putting up taxes on tobacco products. (Chính phủ đang cân nhắc việc tăng thuế đối với sản phẩm thuốc lá)
d) Tham gia vào hoạt động:
The actors put up a great show for the audience. (Các diễn viên đã trình diễn một vở kịch tuyệt vời cho khán giả)
The company put up a strong defense against the allegations. (Công ty đã đưa ra một lời bào chữa mạnh mẽ trước những cáo buộc)
e) Hoãn lại, trì hoãn:
The meeting was put up until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau)
The government decided to put up the decision until they had more information. (Chính phủ quyết định trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến khi họ có thêm thông tin)
5. Cấu trúc ngữ pháp của Put Up
Put up thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
a) Put up + object:
They put up a sign in front of the store. (Họ dựng một biển hiệu trước cửa hàng)
The construction crew put up a new building on the corner. (Nhóm công nhân xây dựng đã dựng một tòa nhà mới ở góc phố)
b) Put up with + object:
I can’t put up with the noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn nữa)
She puts up with his bad temper. (Cô ấy nhẫn nhịn tính khí nóng nảy của anh ta)
c) Put up + someone + somewhere:
My parents put me up for the night. (Bố mẹ tôi cho tôi ở lại qua đêm)
He put his guests up in a hotel room. (Anh ấy cho khách của mình ở trong phòng khách sạn)
d) Put up + a proposal/argument/resistance:
The company put up a proposal for a new project. (Công ty đã đưa ra đề xuất cho một dự án mới)
The government put up a strong resistance to the opposition’s plan. (Chính phủ đã phản đối mạnh mẽ kế hoạch của phe đối lập)
e) Put up + the prices/costs:
The company put up the prices of their products. (Công ty đã tăng giá sản phẩm của họ)
The government is considering putting up the cost of living. (Chính phủ đang cân nhắc việc tăng chi phí sinh hoạt)
6. Sự đa dạng của Put Up trong Tiếng Anh
Put up là một động từ rất linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác nhau. Sự đa dạng này giúp cho put up trở thành một động từ phổ biến và hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả và đa dạng.
7. Ứng dụng thực tế của Put Up
Put up là một động từ được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, trong giao tiếp, và đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
a) Giao tiếp hàng ngày:
Put up a picture on the wall: Khi bạn muốn treo một bức tranh lên tường, bạn có thể nói: “I’m going to put up this picture on the wall.”
Put up with the noise: Khi bạn phải chịu đựng tiếng ồn, bạn có thể nói: “I can’t put up with this noise anymore.”
Put someone up for the night: Khi bạn muốn cho ai đó ở lại qua đêm, bạn có thể nói: “Would you like to put up at my place tonight?”
b) Kỳ thi IELTS:
Put up là một động từ thường gặp trong phần thi Speaking và Writing của IELTS. Bạn có thể gặp những câu hỏi liên quan đến việc đặt chỗ ở, tăng giá, hay đấu tranh chống lại điều gì đó.
Ví dụ: “What are some ways to put up a good fight against injustice?” (Bạn có thể đấu tranh chống lại bất công bằng cách nào?)
Ví dụ: “What do you think about the rising cost of living and how it affects people?” (Bạn nghĩ gì về việc chi phí sinh hoạt tăng cao và tác động của nó đến người dân?)
8. Cập nhật thông tin mới nhất về Put Up
Put up là một động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, vì vậy không có thông tin cập nhật mới về nghĩa của nó. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng ngữ cảnh sử dụng của Put up có thể thay đổi theo thời gian và văn hóa.
9. Bài mẫu tham khảo
Bài mẫu 1:
Tiêu đề: Put Up: Một động từ phrasal verb đa năng
Nội dung:
Bài viết này giới thiệu về động từ phrasal verb Put Up và phân tích các nghĩa của nó trong tiếng Anh. Put Up là một động từ đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc treo một bức tranh lên tường đến việc nhẫn nhịn tiếng ồn. Bài viết cũng cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng Put Up trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của động từ này.
Bài mẫu 2:
Tiêu đề: Sử dụng Put Up trong các bài thi IELTS
Nội dung:
Bài viết này tập trung vào cách sử dụng Put Up trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking và Writing. Bài viết cung cấp một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng Put Up trong các câu trả lời và các bài luận mẫu, giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ này một cách hiệu quả trong các bài thi tiếng Anh.
10. Từ vựng tham khảo
Từ vựng | Loại từ | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Put up | Động từ phrasal verb | Put up a picture on the wall | Treo một bức tranh lên tường |
Set up | Động từ phrasal verb | Set up a new business | Thành lập một doanh nghiệp mới |
Hang up | Động từ phrasal verb | Hang up the phone | Cúp điện thoại |
Stand up | Động từ phrasal verb | Stand up for your rights | Bảo vệ quyền lợi của bạn |
Hold up | Động từ phrasal verb | Hold up a bank | Cướp ngân hàng |
Tolerate | Động từ | Tolerate noise | Chịu đựng tiếng ồn |
Endure | Động từ | Endure pain | Chịu đựng nỗi đau |
Accommodate | Động từ | Accommodate guests | Cho khách ở |
Proposal | Danh từ | Put up a proposal | Đưa ra đề xuất |
Resistance | Danh từ | Put up a resistance | Đưa ra sự phản đối |
Prices | Danh từ | Put up the prices | Tăng giá |
Costs | Danh từ | Put up the costs | Tăng chi phí |
11. Quiz về Put Up
Câu 1: What is the meaning of “put up with” in the sentence “I can’t put up with the noise anymore”?
A. To stop something
B. To tolerate something
C. To increase something
D. To build something
Đáp án: B. To tolerate something
Câu 2: Which of the following sentences is an example of “put up” meaning “to provide accommodation”?
A. The team put up a good fight.
B. I’m going to put up a picture on the wall.
C. My parents put me up for the night.
D. The government put up the cost of living.
Đáp án: C. My parents put me up for the night.
12. Kết luận
Put up là một động từ đa năng trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của Put Up sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đạt được điểm cao trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.
Bằng cách học hỏi và luyện tập, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin.