Rather than là gì? Nắm vững cách dùng để diễn đạt “thay vì” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “rather than” và thắc mắc “rather than là gì” trong tiếng Anh? “Rather than” là một cụm từ liên kết rất phổ biến, được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ưu tiên một điều gì đó hơn điều khác. Nắm vững cách sử dụng “rather than” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết về “rather than” trong bài viết này!

Rather than: Định nghĩa và cách dùng

Rather than nghĩa là gì?

“Rather than” (phát âm: /ˈrɑːðər ðæn/) có nghĩa là “thay vì”, “hơn là”, “chứ không phải”. Nó được dùng để so sánh hai sự vật, hành động hoặc ý tưởng, đồng thời chỉ ra sự lựa chọn hoặc ưu tiên một điều hơn điều còn lại.

Ví dụ:

  • I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)

  • She chose to stay home rather than go to the party. (Cô ấy chọn ở nhà thay vì đi dự tiệc.)

Vị trí của “rather than” trong câu

“Rather than” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào thành phần nó liên kết.

  • Nối hai danh từ/cụm danh từ: I’d like tea rather than coffee. (Tôi muốn uống trà hơn là cà phê.)

  • Nối hai động từ/cụm động từ: He decided to work rather than relax. (Anh ấy quyết định làm việc thay vì nghỉ ngơi.)

  • Nối hai tính từ/cụm tính từ: The room is cozy rather than spacious. (Căn phòng ấm cúng hơn là rộng rãi.)

  • Nối hai mệnh đề: She stayed at home rather than she went out. (Cô ấy ở nhà thay vì đi ra ngoài.) – Trong trường hợp này, mệnh đề sau “rather than” thường được rút gọn.

Cấu trúc ngữ pháp của “rather than”

Rather than + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • I chose fish rather than meat. (Tôi chọn cá thay vì thịt.)

  • He invited her rather than me. (Anh ấy mời cô ấy chứ không phải tôi.)

Rather than + V-ing

Khi “rather than” nối hai động từ có cùng chủ ngữ, động từ sau “rather than” thường ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • She prefers reading rather than watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem tivi.)

  • He enjoys walking rather than driving. (Anh ấy thích đi bộ hơn là lái xe.)

Rather than + động từ nguyên mẫu (infinitive)

Trong một số trường hợp, động từ sau “rather than” có thể ở dạng nguyên mẫu, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự lựa chọn hoặc quyết định. Cả hai động từ trước và sau “rather than” có thể có cùng chủ ngữ hoặc khác chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He chose to stay rather than to leave. (Anh ấy chọn ở lại hơn là rời đi.)

  • I would rather walk than drive. (Tôi thà đi bộ còn hơn lái xe.)

Rather than + mệnh đề

“Rather than” có thể nối hai mệnh đề. Tuy nhiên, mệnh đề sau “rather than” thường được rút gọn.

Ví dụ:

  • He went to the library rather than went to the park. (Anh ấy đến thư viện thay vì đến công viên.) – Thường rút gọn thành: He went to the library rather than the park.

  • She decided to study rather than she decided to watch a movie. (Cô ấy quyết định học bài thay vì xem phim.) – Thường rút gọn thành: She decided to study rather than watch a movie.

Bảng tóm tắt cấu trúc ngữ pháp của “rather than”

Cấu trúcVí dụ
Rather than + danh từ/đại từI prefer tea rather than coffee.
Rather than + V-ingHe prefers walking rather than running.
Rather than + infinitiveI would rather stay home than go out.
Rather than + mệnh đềShe chose to work rather than she chose to relax. (rút gọn)

Phân biệt “rather than” với “instead of”

“Rather than” và “instead of” đều có nghĩa là “thay vì”, nhưng có sự khác biệt về sắc thái:

  • Rather than: Nhấn mạnh sự lựa chọn hoặc ưu tiên.

  • Instead of: Nhấn mạnh sự thay thế.

Ví dụ:

  • I chose to walk rather than drive because it’s healthier. (Tôi chọn đi bộ hơn là lái xe vì nó tốt cho sức khỏe hơn.) – Nhấn mạnh sự lựa chọn.

  • I walked to work instead of driving. (Tôi đi bộ đến chỗ làm thay vì lái xe.) – Nhấn mạnh sự thay thế.

Mở rộng vốn từ vựng với “rather than”

Một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự “rather than”:

  • In place of: Thay cho.

  • As opposed to: Trái ngược với.

  • In preference to: Ưu tiên hơn.

Luyện tập sử dụng “rather than”

Hãy luyện tập sử dụng “rather than” trong các ngữ cảnh khác nhau bằng cách đặt câu và viết đoạn văn. Bạn cũng có thể tìm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo trình để củng cố kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng “rather than” một cách tự nhiên và chính xác.

“Rather than” trong văn viết và giao tiếp

“Rather than” được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng “rather than” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Kết luận

Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “rather than” là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “rather than là gì” của bạn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]