Refuse là gì? Khám phá mọi ngóc ngách của từ vựng “khó nhằn” này!
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phân biệt giữa “refuse” và “deny”? Bạn băn khoăn “refuse là gì” và làm sao sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh? “Refuse” là một từ vựng tưởng chừng đơn giản với nghĩa “từ chối”, nhưng thực tế lại ẩn chứa nhiều điều thú vị và đôi khi gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến “refuse”, từ cách phát âm, nghĩa của từ, đến cách phân biệt với các từ tương tự, cùng với những ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành. Hãy cùng khám phá nhé!
Phần 1: “Refuse” – Từ chối một cách dứt khoát
1.1. Phát âm “Refuse” – Đừng để bị “nhầm lẫn tai hại”!
Điều đầu tiên cần lưu ý, “refuse” khi là động từ (verb) được phát âm là /rɪˈfjuːz/, nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Khi là danh từ (noun), nó được phát âm là /ˈrefjuːs/, nhấn âm vào âm tiết đầu tiên và có nghĩa là “rác”. Sự khác biệt về trọng âm này rất quan trọng, giúp bạn tránh những hiểu lầm đáng tiếc trong giao tiếp.
1.2. “Refuse” – Động từ “từ chối” mạnh mẽ
“Refuse” khi là động từ mang nghĩa “từ chối”, thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận một cách dứt khoát và kiên quyết. Nó thường được dùng để từ chối một lời đề nghị, yêu cầu, hoặc mệnh lệnh.
Ví dụ:
He refused to answer my question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
She refused the offer of a promotion. (Cô ấy từ chối lời đề nghị thăng chức.)
The child refused to eat his vegetables. (Đứa trẻ từ chối ăn rau.)
1.3. “Refuse” – Danh từ “rác” quen thuộc
Khi là danh từ, “refuse” mang nghĩa là “rác”, “chất thải”. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn so với nghĩa động từ “từ chối”.
Ví dụ:
The refuse collectors come on Tuesdays. (Những người thu gom rác đến vào thứ Ba.)
Please put your refuse in the bin. (Vui lòng bỏ rác vào thùng.)
Phần 2: Phân biệt “Refuse” với “Deny” và “Reject”
“Refuse”, “deny”, và “reject” đều có nghĩa liên quan đến “từ chối”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
2.1. Refuse vs. Deny
“Refuse” tập trung vào hành động từ chối làm gì đó, trong khi “deny” thường dùng để phủ nhận một sự việc, thông tin, hoặc cáo buộc.
Ví dụ:
He refused to sign the contract. (Anh ấy từ chối ký hợp đồng.) – Hành động từ chối ký.
He denied signing the contract. (Anh ấy phủ nhận việc đã ký hợp đồng.) – Phủ nhận sự việc đã ký.
2.2. Refuse vs. Reject
“Refuse” mang tính chất cá nhân và chủ động hơn “reject”. “Reject” thường dùng để từ chối một vật hoặc một ý tưởng, thường mang tính chất khách quan hơn.
Ví dụ:
The bank refused his loan application. (Ngân hàng từ chối đơn xin vay vốn của anh ấy.) – Ngân hàng chủ động từ chối.
The journal rejected his research paper. (Tạp chí từ chối bài nghiên cứu của anh ấy.) – Bài nghiên cứu không đáp ứng tiêu chuẩn nên bị từ chối.
Phần 3: Bảng so sánh “Refuse”, “Deny”, và “Reject”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Refuse | Từ chối (làm gì đó) | He refused to help. (Anh ấy từ chối giúp đỡ.) |
Deny | Phủ nhận | He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận cáo buộc.) |
Reject | Từ chối, bác bỏ | The application was rejected. (Đơn xin bị từ chối.) |
Phần 4: Cụm từ và thành ngữ với “Refuse”
Refuse to budge: Không chịu nhượng bộ.
Flatly refuse: Từ chối thẳng thừng.
Point blank refuse: Từ chối dứt khoát.
Phần 5: Luyện tập với “Refuse”
Hãy đặt câu với “refuse” trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững cách sử dụng của từ này. Ví dụ: “She refused to accept the gift.”
Kết luận
“Refuse là gì?” Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách phát âm, và cách sử dụng “refuse” trong tiếng Anh. Việc phân biệt “refuse” với các từ tương tự như “deny” và “reject” sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo từ vựng này nhé! Để tiếp tục củng cố và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!