Rise là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng động từ “mọc lên” trong tiếng Anh

“Rise” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động “mọc lên”. Tuy nhiên, rise là gì và liệu nó chỉ đơn giản mang nghĩa đen như vậy? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “rise là gì“, phân tích sâu về các nghĩa khác nhau của “rise”, từ nghĩa đen như mặt trời mọc, nước dâng đến nghĩa bóng như sự thăng tiến trong sự nghiệp, kèm theo ví dụ minh họa, phân biệt với “raise”, và bài tập thực hành. Qua đó, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng “rise” một cách linh hoạt và chính xác, nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình.

I. Rise là gì?

“Rise” là một động từ nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh, nghĩa là mọc lên, tăng lên, đứng dậy. Nó diễn tả sự di chuyển từ vị trí thấp hơn lên vị trí cao hơn, có thể là vật chất hoặc trừu tượng.

II. Các nghĩa của “Rise”

1. Mọc lên (nghĩa đen)

Đây là nghĩa cơ bản và dễ hiểu nhất của “rise”.

  • Ví dụ:

    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

    • The water level in the river is rising. (Mực nước sông đang dâng lên.)

    • Smoke rose from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.)

2. Tăng lên (về số lượng, giá cả, mức độ)

“Rise” cũng được sử dụng để chỉ sự tăng lên về số lượng, giá cả, mức độ, hoặc cường độ.

  • Ví dụ:

    • The price of gasoline has risen sharply. (Giá xăng đã tăng mạnh.)

    • The temperature is rising steadily. (Nhiệt độ đang tăng dần đều.)

    • The number of unemployed people has risen in recent months. (Số người thất nghiệp đã tăng lên trong những tháng gần đây.)

3. Đứng dậy, thức dậy

“Rise” có thể mang nghĩa là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc thức dậy sau khi ngủ.

  • Ví dụ:

    • He rose from his chair to greet her. (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào cô ấy.)

    • I usually rise early in the morning. (Tôi thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)

4. Nổi lên, xuất hiện (nghĩa bóng)

“Rise” cũng được dùng với nghĩa bóng, chỉ sự nổi lên, xuất hiện của một vấn đề, một cơ hội, hoặc một nhân vật.

  • Ví dụ:

    • A new star has risen in the music industry. (Một ngôi sao mới đã nổi lên trong ngành công nghiệp âm nhạc.)

    • New challenges have risen in recent years. (Những thách thức mới đã xuất hiện trong những năm gần đây.)

5. Thăng tiến (trong sự nghiệp)

“Rise” có thể chỉ sự thăng tiến trong công việc, sự nghiệp.

  • Ví dụ:

    • She quickly rose through the ranks to become CEO. (Cô ấy nhanh chóng thăng tiến qua các cấp bậc để trở thành CEO.)

III. Phân biệt “Rise” và “Raise”

“Rise” và “Raise” là hai từ dễ gây nhầm lẫn, nhưng có sự khác biệt rõ ràng:

  • Rise (nội động từ): Tự mình di chuyển lên cao, không cần tác động từ bên ngoài.

  • Raise (ngoại động từ): Làm cho cái gì đó di chuyển lên cao, cần tác động từ bên ngoài.

Động từLoạiÝ nghĩaVí dụ
RiseNội động từMọc lên, tăng lênThe sun rises. (Mặt trời mọc.)
RaiseNgoại động từNâng lên, giơ lênHe raised his hand. (Anh ấy giơ tay lên.)

IV. Các dạng của “Rise”

  • Quá khứ đơn: rose

  • Quá khứ phân từ: risen

  • Danh từ: rise (sự tăng lên, sự mọc lên)

V. Cụm từ và thành ngữ với “Rise”

  • Give rise to: Gây ra, dẫn đến. Ví dụ: The incident gave rise to a lot of controversy. (Sự việc đã gây ra rất nhiều tranh cãi.)

  • Rise to the occasion: Vượt qua thử thách, hoàn thành tốt nhiệm vụ khó khăn. Ví dụ: She rose to the occasion and delivered a fantastic presentation. (Cô ấy đã vượt qua thử thách và trình bày một bài thuyết trình tuyệt vời.)

  • Rise and shine: Thức dậy nào! (thường dùng để gọi ai đó dậy vào buổi sáng)

VI. Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng:

  1. The price of oil has _____.
    a) risen b) raised

  2. He _____ his voice to be heard.
    a) rose b) raised

  3. The sun _____ in the east and sets in the west.
    a) rises b) raises

(Đáp án: 1. a, 2. b, 3. a)

VII. Kết luận

Hiểu rõ “rise là gì” và cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập phân biệt “rise” và “raise” để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng ngữ cảnh.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay