Sau avoid là gì? Giải mã bí ẩn động từ “tránh né” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi cấu trúc chính xác khi sử dụng động từ “avoid” trong tiếng Anh là gì? “Sau avoid là gì?” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học, bởi việc sử dụng sai cấu trúc sau “avoid” có thể dẫn đến những lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó, phân tích rõ ràng và đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp đi kèm với “avoid”, kèm theo ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững cách sử dụng động từ này và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Avoid: “Tránh né” đúng cách
“Avoid” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa tránh, tránh né, ngăn ngừa. Nó diễn tả việc cố tình không làm hoặc không gặp một điều gì đó, thường là những điều tiêu cực, không mong muốn.
Ví dụ: I try to avoid eating too much sugar. (Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đường.)
Cấu trúc ngữ pháp sau “avoid”: V-ing là chìa khóa
Điểm quan trọng nhất cần nhớ khi sử dụng “avoid” là nó luôn đi kèm với V-ing (Danh động từ), chứ không phải là to + V (động từ nguyên mẫu). Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải.
Đúng: He avoided meeting her. (Anh ấy tránh gặp cô ấy.)
Sai: He avoided to meet her.
Phân tích chi tiết các cấu trúc với “avoid”
1. Avoid + V-ing
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất của “avoid”.
She avoids talking about her past. (Cô ấy tránh nói về quá khứ của mình.)
We should avoid driving during rush hour. (Chúng ta nên tránh lái xe vào giờ cao điểm.)
I’m trying to avoid making the same mistake again. (Tôi đang cố gắng tránh mắc lại sai lầm tương tự.)
2. Avoid + Noun/Pronoun
Mặc dù ít phổ biến hơn, “avoid” cũng có thể đi kèm với danh từ hoặc đại từ, mang nghĩa tránh tiếp xúc hoặc gặp gỡ ai đó/cái gì đó.
He avoided the pothole in the road. (Anh ấy tránh cái ổ gà trên đường.)
She has been avoiding me all day. (Cô ấy đã tránh mặt tôi cả ngày.)
3. Các cấu trúc mở rộng
Ngoài ra, “avoid” còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc mở rộng khác:
Avoid + something + like the plague: Tránh cái gì đó như tránh bệnh dịch hạch (ý chỉ tránh bằng mọi giá). Ví dụ: He avoids his ex-girlfriend like the plague. (Anh ta tránh mặt người yêu cũ như tránh bệnh dịch hạch.)
Cannot avoid + V-ing: Không thể tránh khỏi việc gì đó. Ví dụ: I cannot avoid feeling nervous before the exam. (Tôi không thể tránh khỏi cảm giác lo lắng trước kỳ thi.)
Bảng tóm tắt cấu trúc sau “avoid”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Avoid + V-ing | Tránh làm gì đó | Avoid eating junk food |
Avoid + Noun/Pronoun | Tránh ai đó/cái gì đó | Avoid the traffic |
Avoid + something + like the plague | Tránh bằng mọi giá | Avoid him like the plague |
Cannot avoid + V-ing | Không thể tránh khỏi | Cannot avoid feeling sad |
Phân biệt “avoid” với các từ tương tự
“Avoid” thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như “prevent”, “evade”, “escape”. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái nghĩa riêng.
Prevent: Ngăn chặn, ngăn ngừa một điều gì đó xảy ra.
Evade: Lẩn tránh, né tránh (thường là trách nhiệm, nghĩa vụ).
Escape: Trốn thoát, thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
Luyện tập: Sử dụng “avoid” đúng cách
Hãy chọn đáp án đúng cho các câu sau:
He tried to avoid (meeting/to meet) his ex-girlfriend at the party.
You should avoid (driving/to drive) when you are tired.
She avoids (eating/to eat) too much fast food.
I couldn’t avoid (feeling/to feel) disappointed.
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Nắm vững cách sử dụng “avoid” và các động từ tương tự sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy tham khảo các khóa học tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn.
Tại đây, bạn sẽ được học tập trong môi trường chuyên nghiệp, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung phát triển cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đặc biệt, các khóa luyện thi IELTS và TOEIC sẽ giúp bạn đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của mình! Hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký khóa học phù hợp!
Kết luận
“Sau avoid là gì?” – Câu trả lời là V-ing. Bài viết này đã phân tích chi tiết cách sử dụng động từ “avoid” trong tiếng Anh, giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tập thành công!