Sau “better” là gì? Mở khóa bí mật ngữ pháp về từ “better” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp khó khăn với từ “better”? Bạn không chắc chắn về cấu trúc ngữ pháp nào đi sau “better”? “Sau better là gì?” là câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách chi tiết và dễ hiểu. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ A đến Z về “better”, từ cách phát âm, so sánh hơn, so sánh nhất, các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, đến các ví dụ minh họa sống động. Hãy cùng chinh phục từ vựng “better” và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Better: Phát âm và ý nghĩa cơ bản
Phát âm “better” như thế nào?
“Better” được phát âm là /ˈbetər/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe audio trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster.
“Better” nghĩa là gì?
“Better” là dạng so sánh hơn của “good” (tốt) và “well” (tốt, khỏe). Nó mang nghĩa tốt hơn, khỏe hơn. “Better” cũng có thể là danh từ, mang nghĩa người giỏi hơn, điều tốt hơn.
Các dạng so sánh của “good” và “well”
Để hiểu rõ hơn về “better”, chúng ta cần nắm vững các dạng so sánh của “good” và “well”:
Dạng | Good | Well | Bad |
So sánh hơn | better | better | worse |
So sánh nhất | best | best | worst |
Cấu trúc ngữ pháp sau “better”
Đây là phần trọng tâm của bài viết, giải đáp câu hỏi “sau better là gì?”.
1. “Better” + “than”
Đây là cấu trúc so sánh hơn phổ biến nhất. “Than” được dùng để so sánh hai đối tượng.
My English is better than my French. (Tiếng Anh của tôi tốt hơn tiếng Pháp.)
This car is better than the old one. (Chiếc xe này tốt hơn chiếc xe cũ.)
Sau “than” là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề: my French, the old one, before, etc.
2. “Better” + động từ nguyên thể có “to”
Cấu trúc này diễn tả một hành động nên làm, tốt hơn là làm gì khác.
You’d better go now. (Tốt hơn là bạn nên đi bây giờ.)
It’s better to be safe than sorry. (Cẩn tắc vô áy náy.)
Sau “better” là động từ nguyên thể có “to”: go, be, do, etc.
3. “Better” + tính từ/trạng từ
“Better” có thể được dùng như một trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác.
I feel much better today. (Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều hôm nay.)
He speaks English better now. (Anh ấy nói tiếng Anh tốt hơn bây giờ.)
4. “Better” + danh từ
Khi “better” là danh từ, nó thường đi kèm với mạo từ “the”.
The better of two evils. (Cái ít xấu hơn trong hai cái xấu.)
Get the better of someone: Chiếm ưu thế, thắng thế (e.g., He always gets the better of me in arguments.)
5. “Better” trong các thành ngữ
Better late than never: Muộn còn hơn không.
Better safe than sorry: Cẩn tắc vô áy náy.
For better or for worse: Dù tốt hay xấu.
Know better than to do something: Biết điều hơn là làm gì đó (e.g., I know better than to argue with him.)
Cấu trúc | Ví dụ |
better than | better than before, better than me |
had better + V | had better go, had better stay |
better + adjective/adverb | better quality, better organized |
the better | the better of the two, for the better |
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “better” hiệu quả
Học qua ngữ cảnh: Ghi nhớ cách sử dụng “better” trong các câu và đoạn văn cụ thể.
Luyện tập đặt câu: Viết các câu ví dụ sử dụng “better” trong các cấu trúc khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với các cấu trúc ngữ pháp đi kèm “better”.
Phân biệt nghĩa: Chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng “better”.
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Hiểu rõ về “better” và các cấu trúc ngữ pháp đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự tin hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hiệu quả tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tiếp cận với phương pháp học tập hiện đại, và nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.
Kết luận
Bài viết này đã giải đáp chi tiết câu hỏi “sau better là gì?” và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về từ vựng “better”. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng “better” trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của mình. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng cao nhé! Chúc bạn thành công!