Sau Despite là gì? Giải đáp chi tiết và ứng dụng từ A đến Z
“Despite” là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả sự tương phản, mâu thuẫn giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về cấu trúc ngữ pháp chính xác sau “despite”. Vậy “sau despite là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ những cấu trúc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin sử dụng “despite” một cách chính xác và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh.
Mở đầu: “Despite” – Nối kết sự tương phản
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự tương phản, đối lập giữa các ý tưởng là rất quan trọng. “Despite” là một công cụ hữu ích giúp bạn làm điều này. Tuy nhiên, việc sử dụng “despite” đúng cách đòi hỏi bạn phải nắm vững cấu trúc ngữ pháp đi kèm. Vậy “sau despite là gì”? Hãy cùng chúng tôi khám phá!
I. “Despite” – Mặc dù, bất chấp
“Despite” có nghĩa là “mặc dù”, “bất chấp”, “dù cho”. Nó được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề chứa “despite” chỉ ra một sự thật hoặc tình huống nào đó, nhưng mệnh đề còn lại lại diễn tả một kết quả trái ngược với sự mong đợi dựa trên sự thật hoặc tình huống đó.
Ví dụ:
Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
She passed the exam despite not studying. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi mặc dù không học bài.)
II. Cấu trúc sau “Despite”
Sau “despite” có thể là một danh từ/cụm danh từ, hoặc một cụm danh động từ (V-ing). Tuyệt đối không dùng mệnh đề sau “despite”.
II.1. Despite + danh từ/cụm danh từ
Đây là cấu trúc phổ biến nhất sau “despite”.
Ví dụ:
Despite the traffic jam, I arrived on time. (Mặc dù tắc đường, tôi vẫn đến đúng giờ.)
Despite his age, he is very active. (Mặc dù tuổi cao, ông ấy vẫn rất năng động.)
Despite her illness, she went to work. (Mặc dù bị bệnh, cô ấy vẫn đi làm.)
II.2. Despite + V-ing
Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh hành động diễn ra.
Ví dụ:
Despite feeling tired, she finished the report. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành báo cáo.)
Despite knowing the risks, he decided to go ahead. (Mặc dù biết những rủi ro, anh ấy vẫn quyết định tiếp tục.)
III. Phân biệt “Despite” và “In Spite Of”
“In spite of” có nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn giống với “despite”. Bạn có thể thay thế “despite” bằng “in spite of” và ngược lại mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
Despite the bad weather, we had a great time. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
In spite of the bad weather, we had a great time. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
IV. Phân biệt “Despite/In Spite Of” và “Although/Though/Even Though”
Mặc dù đều diễn tả sự tương phản, nhưng “despite/in spite of” và “although/though/even though” lại có cấu trúc khác nhau. “Although/though/even though” được theo sau bởi một mệnh đề, trong khi “despite/in spite of” thì không.
Giới từ/Liên từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Despite/In spite of | Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing | Despite the rain, we went out. |
Although/Though/Even though | Although/Though/Even though + mệnh đề | Although it rained, we went out. |
V. Bài tập thực hành
Hãy chọn từ/cụm từ đúng để điền vào chỗ trống:
________ (Despite/Although) the heavy traffic, I arrived on time.
________ (Despite/Although) it was raining heavily, we went for a picnic.
She went to work ________ (despite/although) feeling unwell.
________ (Despite/Although) his lack of experience, he got the job.
He failed the exam ________ (despite/although) studying hard.
Đáp án:
Despite
Although
despite
Despite
despite (hoặc although, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu muốn nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ, dùng “despite”. Nếu chỉ đơn giản là nêu sự thật, dùng “although”)
VI. Mở rộng: Các cách diễn đạt tương tự “Despite”
Ngoài “despite” và “in spite of”, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác để diễn tả sự tương phản, chẳng hạn như:
Nevertheless: Tuy nhiên
However: Tuy nhiên
Nonetheless: Tuy nhiên
Yet: Tuy vậy
VII. Bảng tóm tắt về “Despite”
Cụm từ | Cấu trúc |
Despite | Despite + danh từ/cụm danh từ/V-ing |
In spite of | In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing |
Kết luận
“Despite” là một giới từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tương phản một cách chính xác và hiệu quả. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng “despite” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “sau despite là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!