Sau have là gì? Khám phá bí mật ngữ pháp tiếng Anh về động từ “have”
“Have” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về cách sử dụng của nó chưa? Đặc biệt, bạn đã bao giờ thắc mắc “sau have là gì” và nó tuân theo những quy tắc ngữ pháp nào? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó, đồng thời cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về động từ “have”, giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
I. Sau have là gì? Tổng quan
“Have” có thể đóng vai trò là trợ động từ hoặc động từ chính. Vậy nên, thành phần đứng sau “have” sẽ phụ thuộc vào chức năng của nó trong câu.
Have là trợ động từ (Auxiliary Verb): Khi “have” là trợ động từ, nó được dùng để hình thành các thì hoàn thành. Trong trường hợp này, sau “have” sẽ là quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
Ví dụ: I have eaten dinner. (Tôi đã ăn tối rồi.) – “eaten” là quá khứ phân từ của “eat”.
Have là động từ chính (Main Verb): Khi “have” là động từ chính, nó mang nghĩa “có”, “sở hữu” hoặc dùng trong các cụm động từ. Trong trường hợp này, sau “have” có thể là một danh từ, một cụm danh từ, hoặc một to-infinitive.
Ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.) – “a car” là danh từ.
Ví dụ: I have to go to school. (Tôi phải đi học.) – “to go” là to-infinitive.
II. “Have” là trợ động từ: Các thì hoàn thành
“Have” được sử dụng như một trợ động từ để hình thành các thì hoàn thành, bao gồm:
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): have/has + past participle. Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had + past participle. Ví dụ: They had already left when I arrived. (Họ đã rời đi khi tôi đến.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): will have + past participle. Ví dụ: By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ của một số động từ bất quy tắc có thể khác với dạng quá khứ đơn. Ví dụ: go – went – gone (gone là quá khứ phân từ).
III. “Have” là động từ chính: “Có”, “Sở hữu”
Khi là động từ chính, “have” mang nghĩa “có” hoặc “sở hữu”. Sau “have” trong trường hợp này thường là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
I have a dog. (Tôi có một con chó.)
They have a beautiful house. (Họ có một ngôi nhà đẹp.)
She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)
IV. “Have” trong các cụm động từ (Phrasal Verbs)
“Have” kết hợp với các giới từ tạo thành nhiều cụm động từ với nghĩa khác nhau. Sau “have” trong trường hợp này thường là một giới từ và một danh từ hoặc V-ing.
Have on: Mặc, đeo. Ví dụ: She had a red dress on. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.)
Have over: Mời ai đó đến nhà. Ví dụ: We’re having some friends over for dinner tonight. (Chúng tôi mời vài người bạn đến ăn tối nay.)
Have breakfast/lunch/dinner: Ăn sáng/trưa/tối. Ví dụ: I usually have breakfast at 7 am. (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
Have a good time: Có một khoảng thời gian vui vẻ. Ví dụ: We had a good time at the party. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)
V. Bảng tóm tắt các trường hợp sau “Have”
Chức năng của “Have” | Thành phần sau “Have” | Ví dụ |
Trợ động từ | Quá khứ phân từ (Past Participle) | I have finished my work. |
Động từ chính (có) | Danh từ/Cụm danh từ | I have a cat. |
Cụm động từ | Giới từ + Danh từ/V-ing | We had a meeting yesterday. / I have to go now. |
VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập
Phân biệt chức năng của “have”: Xác định “have” là trợ động từ hay động từ chính để biết thành phần nào sẽ đứng sau nó.
Học thuộc các cụm động từ: Ghi nhớ nghĩa và cách sử dụng của các cụm động từ với “have”.
Luyện tập đặt câu: Hãy đặt câu với “have” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đọc sách, báo, xem phim: Chú ý đến cách sử dụng “have” trong giao tiếp thực tế.
VII. Một số lưu ý khi sử dụng “Have”
“Have got”: Trong văn nói tiếng Anh, “have got” thường được sử dụng thay cho “have” để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: I’ve got a new phone. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)
Dạng rút gọn: “Have” thường được rút gọn thành “‘ve” trong văn nói và văn viết không trang trọng. Ví dụ: I’ve been there before. (Tôi đã đến đó rồi.)
Dạng phủ định: Dạng phủ định của “have” là “don’t have” (hiện tại đơn) hoặc “didn’t have” (quá khứ đơn).
VIII. Kết luận
“Have” là một động từ đa năng và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ về cách sử dụng “have” và thành phần đứng sau nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và trôi chảy hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “sau have là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!