Sau “Help” là gì? Giải mã cấu trúc đầy đủ của động từ “Help” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và cảm thấy bối rối về cách sử dụng động từ “help”? Bạn thắc mắc “sau help là gì” và làm sao để dùng đúng cấu trúc ngữ pháp? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ những cấu trúc cơ bản đến những cách dùng nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng “help” một cách chính xác và linh hoạt.
I. “Help” – Động từ nghĩa là “giúp đỡ”
“Help” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “giúp đỡ”, “hỗ trợ”. Việc hiểu rõ các cấu trúc đi kèm với “help” sẽ giúp bạn diễn đạt ý muốn một cách chính xác và tự nhiên.
II. Các cấu trúc ngữ pháp sau “Help”
“Help” có thể đi kèm với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất:
1. Help + someone + with + something: Giúp ai đó với việc gì
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi muốn diễn tả việc giúp đỡ ai đó làm một việc cụ thể.
Can you help me with my homework? (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?)
She helped her mother with the housework. (Cô ấy đã giúp mẹ làm việc nhà.)
He helped the old lady with her bags. (Anh ấy đã giúp bà cụ xách túi.)
2. Help + someone + (to) do + something: Giúp ai đó làm gì
Cấu trúc này cũng mang nghĩa tương tự như cấu trúc trên, nhưng nhấn mạnh vào hành động được giúp đỡ. Bạn có thể dùng “to” hoặc bỏ “to” đều được.
I helped him (to) fix his bike. (Tôi đã giúp anh ấy sửa xe đạp.)
They helped us (to) organize the party. (Họ đã giúp chúng tôi tổ chức bữa tiệc.)
She helped me (to) understand the lesson. (Cô ấy đã giúp tôi hiểu bài học.)
3. Help + (to) do + something: Giúp làm gì
Cấu trúc này được dùng khi không cần thiết phải nêu rõ người được giúp đỡ.
He helped (to) clean the house. (Anh ấy đã giúp dọn dẹp nhà cửa.)
We helped (to) prepare the food. (Chúng tôi đã giúp chuẩn bị thức ăn.)
I helped (to) build the school. (Tôi đã giúp xây dựng trường học.)
4. Help + someone/something + out: Giúp ai đó/cái gì đó thoát khỏi khó khăn
Cấu trúc này mang nghĩa giúp đỡ ai đó vượt qua một tình huống khó khăn hoặc hoàn thành một công việc nào đó.
Can you help me out with this problem? (Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này được không?)
He helped the company out of financial difficulty. (Anh ấy đã giúp công ty vượt qua khó khăn tài chính.)
She helped out at the charity event. (Cô ấy đã giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.)
5. Can’t help + V-ing: Không thể không làm gì
Cấu trúc này diễn tả việc không thể kiểm soát được hành động của mình.
I can’t help laughing at his jokes. (Tôi không thể nhịn cười với những câu nói đùa của anh ấy.)
She couldn’t help crying when she heard the news. (Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin.)
He can’t help thinking about her. (Anh ấy không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)
6. Help yourself: Cứ tự nhiên
Cụm từ này thường được dùng trong bữa ăn, mời mọi người tự nhiên lấy thức ăn.
Help yourself to some more cake. (Cứ tự nhiên ăn thêm bánh nhé.)
Help yourselves to the drinks. (Mọi người cứ tự nhiên lấy đồ uống nhé.)
III. Bảng tóm tắt các cấu trúc sau “Help”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
help someone with something | giúp ai đó với việc gì | He helped me with my homework. |
help someone (to) do something | giúp ai đó làm gì | She helped her mother (to) cook dinner. |
help (to) do something | giúp làm gì | I helped (to) clean the room. |
help someone/something out | giúp ai đó/cái gì đó thoát khỏi khó khăn | Can you help me out with this? |
can’t help + V-ing | không thể không làm gì | I can’t help laughing. |
help yourself | cứ tự nhiên | Help yourself to some food. |
IV. Luyện tập sử dụng “Help”
Để thành thạo các cấu trúc sau “help”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với các cấu trúc khác nhau, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
V. Mở rộng: “Help” với nghĩa là “ngăn chặn”
Ngoài nghĩa “giúp đỡ”, “help” còn có thể mang nghĩa là “ngăn chặn” trong một số trường hợp, thường đi kèm với “but”.
I couldn’t help but laugh at his joke. (Tôi không thể nhịn được cười với câu nói đùa của anh ấy.)
She couldn’t help but cry when she heard the sad news. (Cô ấy không thể không khóc khi nghe tin buồn.)
Kết luận
“Help” là một động từ quan trọng và đa dạng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các cấu trúc đi kèm với “help” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công!