Sau “is” là gì? Khám phá bí mật ngữ pháp tiếng Anh và nâng tầm câu văn
Bạn đã bao giờ tự hỏi sau động từ “is” trong tiếng Anh có thể là những thành phần ngữ pháp nào? “Is” là một động từ rất phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp sau “is” sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về những thành phần ngữ pháp có thể đứng sau “is”, kèm theo ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ, giúp bạn tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.
I. “Is” là gì?
“Is” là động từ to be ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. Nó được sử dụng để:
Chỉ sự tồn tại: He is a student. (Anh ấy là một học sinh.)
Mô tả đặc điểm: The flower is beautiful. (Bông hoa đẹp.)
Chỉ vị trí: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
Chỉ trạng thái: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
II. Các thành phần ngữ pháp sau “is”
Sau “is” có thể là nhiều thành phần ngữ pháp khác nhau, bao gồm:
1. Danh từ (Noun)
Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
This is a book. (Đây là một quyển sách.)
2. Tính từ (Adjective)
Tính từ là từ dùng để mô tả đặc điểm của danh từ.
Ví dụ:
The sky is blue. (Bầu trời xanh.)
She is tall. (Cô ấy cao.)
3. Trạng từ (Adverb)
Trạng từ thường mô tả động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Tuy nhiên, một số trạng từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian có thể đứng sau “is”.
Ví dụ:
The meeting is here. (Cuộc họp ở đây.)
The party is tomorrow. (Bữa tiệc vào ngày mai.)
4. Cụm giới từ (Prepositional Phrase)
Cụm giới từ bao gồm một giới từ và một danh từ hoặc đại từ, dùng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các từ.
Ví dụ:
The cat is under the table. (Con mèo ở dưới gầm bàn.)
The movie is at 7 pm. (Phim chiếu lúc 7 giờ tối.)
5. Động từ thêm -ing (Present Participle)
Động từ thêm -ing được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
6. Quá khứ phân từ (Past Participle)
Quá khứ phân từ được sử dụng trong câu bị động.
Ví dụ:
The window is broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
The food is cooked. (Thức ăn đã được nấu chín.)
III. Bảng tóm tắt
Thành phần ngữ pháp | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | He is a teacher. |
Tính từ (Adjective) | The car is red. |
Trạng từ (Adverb) | The party is tonight. |
Cụm giới từ (Prepositional Phrase) | The book is on the shelf. |
Động từ thêm -ing (Present Participle) | She is singing. |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | The letter is written. |
IV. Mẹo ghi nhớ
“Is” là động từ nối: Hãy nhớ rằng “is” thường nối chủ ngữ với một thành phần bổ nghĩa.
Luyện tập với ví dụ: Hãy luyện tập đặt câu với các thành phần ngữ pháp khác nhau sau “is”.
Phân biệt các dạng thức của động từ: Chú ý phân biệt giữa động từ thêm -ing và quá khứ phân từ.
V. Lưu ý khi sử dụng “is”
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: “Is” chỉ dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.
Phân biệt với “are” và “am”: “Are” dùng với chủ ngữ số nhiều, “am” dùng với chủ ngữ “I”.
VI. Nâng cao trình độ tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và giao tiếp tự tin hơn? Hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp, luyện thi IELTS, TOEFL, và nhiều chương trình học khác, giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
Kết luận
Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp sau “is” là bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “is” một cách chính xác và tự nhiên. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh.