Sau “Often” là gì? Giải mã bí ẩn về vị trí của trạng từ tần suất!

Bạn đã bao giờ thắc mắc về cấu trúc câu chứa từ “often” và tự hỏi sau “often” là gì? “Often” là một trạng từ tần suất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng vị trí của nó trong câu đôi khi gây khó khăn cho người học. Vậy chính xác thì sau “often” có thể là những thành phần nào? Làm thế nào để sử dụng “often” một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp và viết tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn, cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể và những mẹo hữu ích để bạn nắm vững cách sử dụng “often” và vị trí của nó trong câu, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.

I. “Often” – Trạng từ tần suất quen thuộc

“Often” là một trạng từ tần suất (adverb of frequency) trong tiếng Anh, mang nghĩa thường, thường xuyên, hay. Nó chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động, đứng giữa “sometimes” (thỉnh thoảng) và “usually” (thường thường) trên thang đo tần suất.

II. Vị trí của “Often” trong câu

Vị trí của “often” trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, nhưng tuân theo một số quy tắc nhất định. Sau “often” thường là:

1. Động từ thường (main verb):

Đây là vị trí phổ biến nhất của “often”. “Often” đứng trước động từ thường trong câu.

  • Ví dụ:

    • I often go to the gym after work. (Tôi thường đi tập gym sau giờ làm.)

    • She often reads books before bed. (Cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ.)

    • They often travel abroad during the summer. (Họ thường đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.)

2. Động từ “to be”:

Khi câu có động từ “to be”, “often” đứng sau động từ “to be”.

  • Ví dụ:

    • He is often late for school. (Anh ấy thường xuyên đi học muộn.)

    • We are often tired after a long day. (Chúng tôi thường mệt mỏi sau một ngày dài.)

    • It is often rainy in the spring. (Trời thường mưa vào mùa xuân.)

3. Trợ động từ (auxiliary verb):

Trong câu có trợ động từ (như “do”, “does”, “did”, “have”, “has”, “had”, “will”, “would”, “can”, “could”, “should”, “may”, “might”, “must”), “often” đứng sau trợ động từ và trước động từ chính.

  • Ví dụ:

    • I don’t often watch TV. (Tôi không thường xem TV.)

    • He doesn’t often go out on weekends. (Anh ấy không thường ra ngoài vào cuối tuần.)

    • We have often visited that museum. (Chúng tôi đã thường xuyên đến thăm bảo tàng đó.)

    • They will often call me when they need help. (Họ sẽ thường gọi cho tôi khi cần giúp đỡ.)

4. Đầu câu (để nhấn mạnh):

Đôi khi, “often” có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh tần suất. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ:

    • Often, I walk to work. (Thường thì tôi đi bộ đến chỗ làm.)

III. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “Often”

  • Đặt “often” sau động từ thường: Sai: I go often to the gym. Đúng: I often go to the gym.

  • Đặt “often” trước động từ “to be”: Sai: Often he is late. Đúng: He is often late.

  • Đặt “often” sau động từ chính trong câu có trợ động từ: Sai: I have visited often that museum. Đúng: I have often visited that museum.

IV. Phân biệt “Often” với các trạng từ tần suất khác

Trạng từNghĩaTần suất (%)
AlwaysLuôn luôn100
UsuallyThường thường80-90
OftenThường, thường xuyên60-70
SometimesThỉnh thoảng40-50
RarelyHiếm khi10-20
NeverKhông bao giờ0

V. Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Often” hiệu quả

  • Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí của “often” trong câu.

  • Luyện tập thường xuyên: Hãy cố gắng sử dụng “often” trong các bài viết và giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn.

  • Tạo sơ đồ tư duy: Vẽ sơ đồ tư duy về vị trí của “often” trong các loại câu khác nhau.

  • So sánh với tiếng Việt: So sánh cách sử dụng “often” trong tiếng Anh với các từ tương đương trong tiếng Việt để dễ ghi nhớ.

VI. “Often” trong bài thi IELTS

“Often” là một trạng từ tần suất thông dụng và có thể được sử dụng trong cả bốn phần thi của IELTS. Sử dụng “often” một cách chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và đạt điểm cao hơn.

VII. Mở rộng vốn từ vựng với các trạng từ và cụm từ chỉ tần suất khác

Ngoài “often”, có nhiều trạng từ và cụm từ khác cũng được sử dụng để chỉ tần suất. Học thêm những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và đa dạng hơn. Ví dụ:

  • Frequently: Thường xuyên

  • Occasionally: Thỉnh thoảng

  • Once in a while: Thỉnh thoảng

  • From time to time: Thỉnh thoảng

  • Every now and then: Thỉnh thoảng

  • Most of the time: Phần lớn thời gian

  • Generally: Nói chung

VIII. Kết luận

Hiểu rõ về vị trí và cách sử dụng “often” trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay