Sau “practice” là gì? Giải mã bí ẩn về cấu trúc ngữ pháp đi kèm với “practice”
Bạn đang học tiếng Anh và gặp khó khăn với từ “practice”? Bạn không chắc chắn về cấu trúc ngữ pháp nào đi sau “practice”? “Sau practice là gì?” là câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách chi tiết và dễ hiểu, từ cách phát âm, ý nghĩa, các dạng thức của “practice” cho đến những cấu trúc ngữ pháp thường gặp sau nó. Hãy cùng khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Practice: Phát âm và ý nghĩa
Phát âm “practice” như thế nào?
“Practice” được phát âm là /ˈpræktɪs/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe audio trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster.
“Practice” nghĩa là gì?
“Practice” có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa thực hành, luyện tập, thực tiễn. Nó chỉ sự lặp đi lặp lại một hành động hoặc kỹ năng để cải thiện hoặc duy trì nó.
Các dạng thức của “practice”
“Practice” có thể tồn tại dưới hai dạng thức: danh từ và động từ.
1. Practice (danh từ)
Practice makes perfect. (Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.)
It takes a lot of practice to become fluent in English. (Cần rất nhiều luyện tập để nói tiếng Anh trôi chảy.)
The theory is different from the practice. (Lý thuyết khác với thực hành.)
2. Practice (động từ)
You should practice speaking English every day. (Bạn nên luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
He practices the piano for two hours a day. (Anh ấy luyện tập piano hai giờ mỗi ngày.)
She practices law in New York. (Cô ấy hành nghề luật sư ở New York.)
Cấu trúc ngữ pháp sau “practice”
Đây là phần trọng tâm của bài viết, giải đáp câu hỏi “sau practice là gì?”.
1. Sau “practice” (danh từ) là gì?
Giới từ “in”: Chỉ lĩnh vực thực hành. (e.g., in practice, in medical practice)
Giới từ “of”: Chỉ việc thực hành cái gì. (e.g., the practice of meditation)
Động từ “makes” + tính từ: (e.g., Practice makes perfect.)
Động từ “takes” + danh từ: (e.g., It takes practice to learn a new language.)
2. Sau “practice” (động từ) là gì?
Danh từ/Động từ dạng V-ing: Chỉ hành động được thực hành. (e.g., practice speaking English, practice playing the piano)
Giới từ “for” + khoảng thời gian: Chỉ thời lượng luyện tập. (e.g., practice for two hours)
Giới từ “with” + người/vật: Chỉ luyện tập cùng ai/vật gì. (e.g., practice with a partner, practice with a new software)
Giới từ “on” + vật: Chỉ luyện tập trên cái gì. (e.g., practice on the piano)
Giới từ “in” + địa điểm: Chỉ luyện tập ở đâu. (e.g., practice in the music room)
Cấu trúc | Ví dụ |
practice + V-ing | practice speaking, practice writing |
practice + danh từ | practice the piano, practice yoga |
practice + for + khoảng thời gian | practice for an hour, practice for a week |
practice + with + người/vật | practice with a friend, practice with a tool |
practice + on + vật | practice on the guitar, practice on the computer |
practice + in + địa điểm | practice in the park, practice in the classroom |
in practice | In practice, it’s much harder than it seems. |
the practice of + something | the practice of meditation, the practice of law |
Phân biệt “practice” và “practise”
Trong tiếng Anh-Anh, “practise” là động từ và “practice” là danh từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Mỹ, “practice” được sử dụng cho cả danh từ và động từ.
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “practice” hiệu quả
Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể về cách sử dụng “practice” trong các cấu trúc khác nhau.
Luyện tập thường xuyên: Áp dụng “practice” vào việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với các cấu trúc ngữ pháp đi kèm “practice”.
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Hiểu rõ về “practice” và các cấu trúc ngữ pháp đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự tin hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hiệu quả tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tiếp cận với phương pháp học tập hiện đại, và nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.
Kết luận
Bài viết này đã giải đáp chi tiết câu hỏi “sau practice là gì?” và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về từ vựng “practice”. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng cao nhé! Chúc bạn thành công!