Sau refuse là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng động từ “refuse”
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng động từ “refuse” trong tiếng Anh và tự hỏi “sau refuse là gì”? “Refuse” là một động từ phổ biến, mang nghĩa “từ chối”, nhưng việc nắm vững cấu trúc đi kèm với nó lại vô cùng quan trọng để diễn đạt ý chính xác và tránh gây hiểu lầm. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “sau refuse là gì”, giúp bạn tự tin sử dụng “refuse” trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Refuse: Định nghĩa và cách dùng
Refuse nghĩa là gì?
“Refuse” (phát âm: /rɪˈfjuːz/) là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa từ chối, khước từ, cự tuyệt. Nó thể hiện sự không đồng ý hoặc không chấp nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
He refused to answer my question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
She refused the offer of a job in New York. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc ở New York.)
Cấu trúc sau “refuse”
Refuse + to + infinitive (động từ nguyên mẫu)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất sau “refuse”. Nó dùng để diễn tả việc từ chối làm một việc gì đó.
Ví dụ:
They refused to help me. (Họ từ chối giúp tôi.)
I refused to believe his story. (Tôi từ chối tin câu chuyện của anh ta.)
She refused to go to the party. (Cô ấy từ chối đi dự tiệc.)
Refuse + noun (danh từ) / pronoun (đại từ)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc từ chối một thứ gì đó hoặc từ chối ai đó.
Ví dụ:
He refused the offer. (Anh ấy từ chối lời đề nghị.)
She refused him entry to the club. (Cô ấy từ chối cho anh ta vào câu lạc bộ.)
They refused the invitation. (Họ từ chối lời mời.)
Refuse + something
Cấu trúc này tương tự như cấu trúc “refuse + noun”, dùng để từ chối một điều gì đó.
Ví dụ:
He refused permission to leave. (Anh ấy bị từ chối cho phép rời đi.)
They refused payment for their services. (Họ từ chối nhận tiền cho dịch vụ của họ.)
Bảng tóm tắt cấu trúc sau “refuse”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Refuse + to + infinitive | Từ chối làm gì đó | He refused to help. |
Refuse + noun/pronoun | Từ chối cái gì/ai đó | She refused the offer. |
Refuse + something | Từ chối điều gì đó | They refused permission to leave. |
Phân biệt “refuse” và “deny”
Mặc dù cả “refuse” và “deny” đều có thể dịch là “từ chối”, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ nghĩa:
Refuse: Từ chối làm gì đó hoặc nhận cái gì.
Deny: Phủ nhận, chối bỏ sự thật hoặc một lời cáo buộc.
Ví dụ:
He refused to admit his mistake. (Anh ta từ chối thừa nhận lỗi của mình.) – Anh ta không muốn thừa nhận.
He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận việc ăn cắp tiền.) – Anh ta nói rằng anh ta không ăn cắp.
Mở rộng vốn từ vựng với “refuse”
Để sử dụng “refuse” một cách linh hoạt và chính xác hơn, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Từ đồng nghĩa: decline, reject, turn down, rebuff
Từ trái nghĩa: accept, agree, allow, permit
Luyện tập sử dụng “refuse”
Hãy thử áp dụng những kiến thức vừa học bằng cách đặt câu với “refuse” trong các ngữ cảnh khác nhau và chia sẻ với bạn bè nhé! Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững cách sử dụng động từ này.
“Refuse” trong các tình huống giao tiếp
Việc sử dụng “refuse” đòi hỏi sự khéo léo và lịch sự, đặc biệt trong giao tiếp. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc gián tiếp để làm mềm giọng điệu khi từ chối.
Ví dụ:
“I’m afraid I have to refuse.” (Tôi e rằng tôi phải từ chối.)
“I’d love to, but I’m unable to…” (Tôi rất muốn, nhưng tôi không thể…)
“Thank you for the offer, but I have to decline.” (Cảm ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi phải từ chối.)
Kết luận
Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “refuse” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và tránh những sai lầm không đáng có. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “sau refuse là gì” của bạn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!