Stood Out Là Gì? Nổi Bật Giữa Đám Đông!
Bạn đang học tiếng Anh và bắt gặp cụm động từ “stood out”? Bạn thắc mắc không biết nghĩa của nó là gì và làm sao để sử dụng đúng cách? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những băn khoăn của bạn về “stood out là gì”, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết lách.
Định Nghĩa “Stood Out”
“Stood out” là dạng quá khứ của cụm động từ “stand out”, có nghĩa là nổi bật, nổi trội, khác biệt, dễ nhận thấy. Nó mô tả một người hoặc vật gì đó thu hút sự chú ý bởi vì họ/nó khác biệt so với những người/vật xung quanh.
Phân Tích Chi Tiết “Stood Out”
Stand Out: Động từ thể hiện sự nổi bật
“Stand out” là một cụm động từ (phrasal verb) bao gồm động từ “stand” (đứng) và giới từ “out” (ra, ngoài). Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn mới, không thể suy ra từ nghĩa riêng lẻ của từng từ.
Quá khứ đơn: Stood Out
“Stood out” là dạng quá khứ của “stand out”, được sử dụng để miêu tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Cách Sử Dụng “Stood Out” Trong Câu
“Stood out” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:
Nổi bật về ngoại hình: “She stood out in the crowd with her bright red dress.” (Cô ấy nổi bật giữa đám đông với chiếc váy đỏ rực.)
Nổi bật về tài năng: “His talent stood out from the rest of the contestants.” (Tài năng của anh ấy nổi trội hơn so với những thí sinh còn lại.)
Nổi bật về thành tích: “Her academic achievements stood out on her application.” (Thành tích học tập của cô ấy rất nổi bật trong đơn xin học.)
Nổi bật về tính cách: “His kindness and generosity stood out to everyone he met.” (Lòng tốt và sự hào phóng của anh ấy gây ấn tượng với tất cả những người anh ấy gặp.)
Bảng So Sánh “Stood Out” với các Cụm Từ Tương Tự
Cụm từ | Nghĩa | Mức độ Trang Trọng |
Stood out | Nổi bật, nổi trội (quá khứ) | Trung bình |
Stands out | Nổi bật, nổi trội (hiện tại) | Trung bình |
Was noticeable | Đáng chú ý (quá khứ) | Trung bình |
Is noticeable | Đáng chú ý (hiện tại) | Trung bình |
Excelled | Xuất sắc, vượt trội (quá khứ) | Trang trọng hơn |
Excels | Xuất sắc, vượt trội (hiện tại) | Trang trọng hơn |
Was prominent | Nổi bật, quan trọng (quá khứ) | Trang trọng hơn |
Is prominent | Nổi bật, quan trọng (hiện tại) | Trang trọng hơn |
Mẹo Nhớ “Stood Out” Dễ Dàng
Hình dung hình ảnh: Tưởng tượng một người đứng giữa đám đông, mặc quần áo sáng màu, khiến họ dễ dàng được nhận thấy.
Ví dụ thực tế: Nghĩ về một lần bạn thấy ai đó hoặc điều gì đó nổi bật, và mô tả nó bằng “stood out”.
Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “stood out” trong các câu nói và bài viết của bạn.
Phân Biệt “Stood Out” và “Stand Out”
“Stood out” là dạng quá khứ, dùng để miêu tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ. “Stand out” là dạng hiện tại, dùng để miêu tả sự việc đang diễn ra hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
“He stood out in the meeting yesterday.” (Anh ấy nổi bật trong cuộc họp hôm qua.) – Quá khứ
“She stands out as a leader in her field.” (Cô ấy là một nhà lãnh đạo nổi bật trong lĩnh vực của mình.) – Hiện tại
“Stood Out Là Gì” – Tóm Lại
“Stood out” là một cụm động từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự nổi bật một cách chính xác và sinh động. Nắm vững cách sử dụng “stood out” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn.
Nâng Cao Vốn Từ Vựng và Kỹ Năng Tiếng Anh
Học tiếng Anh là một hành trình dài và cần sự kiên trì. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên và tiếp xúc với ngôn ngữ này càng nhiều càng tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy tham khảo các khóa học IELTS tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng chương trình học bài bản, giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS mong muốn.
Bước Tiếp Theo Của Bạn?
Hãy bắt đầu áp dụng “stood out” vào giao tiếp và bài viết của bạn ngay hôm nay. Và nếu bạn muốn chinh phục IELTS, hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khoá học chất lượng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!