Subjected to là gì? Tìm hiểu cụm từ “bị tác động” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “subjected to” trong lúc đọc báo, xem phim hoặc học tiếng Anh và cảm thấy bối rối về nghĩa của nó? “Subjected to” là một cụm từ khá phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính chất bị động, diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó phải chịu đựng hoặc trải qua một điều gì đó. Vậy “subjected to là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, phân tích cách sử dụng, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng và giúp bạn tự tin vận dụng “subjected to” một cách chính xác và hiệu quả.
I. Subjected to nghĩa là gì?
“Subjected to” có nghĩa là bị, phải chịu, phải trải qua. Nó diễn tả việc một đối tượng (người, vật hoặc sự việc) bị tác động bởi một hành động, một quá trình hoặc một điều kiện nào đó, thường mang hàm ý tiêu cực hoặc không mong muốn.
1. Phân tích cấu trúc
“Subjected to” được cấu tạo từ động từ “subject” (với nghĩa là bắt phải chịu, đưa ra) và giới từ “to”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành cụm từ mang nghĩa bị động.
2. Ví dụ minh họa
The prisoners were subjected to cruel treatment. (Các tù nhân bị đối xử tàn nhẫn.)
The city was subjected to heavy bombing during the war. (Thành phố bị ném bom dữ dội trong chiến tranh.)
The metal is subjected to high temperatures during the manufacturing process. (Kim loại bị nung nóng ở nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất.)
II. Cách sử dụng “subjected to” trong câu
“Subjected to” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu bị động.
1. Cấu trúc câu bị động
Cấu trúc câu bị động thường gặp khi sử dụng “subjected to” là:
Subject + be + subjected to + Noun/Noun Phrase/V-ing
Trong đó:
Subject: Chủ ngữ là đối tượng bị tác động.
Be: Động từ “to be” được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
Noun/Noun Phrase/V-ing: Hành động, quá trình hoặc điều kiện mà chủ ngữ phải chịu đựng hoặc trải qua. Có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
2. Vị trí trong câu
“Subjected to” thường đứng sau động từ “to be” trong câu bị động.
3. Các thì của động từ “to be”
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, động từ “to be” có thể được chia theo các thì khác nhau:
Hiện tại đơn: The samples are subjected to rigorous testing. (Các mẫu được kiểm tra nghiêm ngặt.)
Quá khứ đơn: He was subjected to intense pressure from his family. (Anh ấy đã phải chịu áp lực nặng nề từ gia đình.)
Tương lai đơn: The building will be subjected to a safety inspection. (Tòa nhà sẽ được kiểm tra an toàn.)
III. Phân biệt “subjected to” với các cụm từ tương tự
“Subjected to” thường bị nhầm lẫn với các cụm từ như “exposed to”, “subject to”. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt:
Cụm từ | Nghĩa | Sự khác biệt |
subjected to | bị, phải chịu, phải trải qua | Mang nghĩa bị động, thường hàm ý tiêu cực hoặc không mong muốn. |
exposed to | tiếp xúc với | Chỉ sự tiếp xúc với một điều gì đó, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. |
subject to | tùy thuộc vào, theo | Chỉ sự phụ thuộc hoặc điều kiện áp dụng. |
IV. Các cụm từ đồng nghĩa với “subjected to”
Để tránh lặp từ và làm phong phú ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa sau:
exposed to: tiếp xúc với
faced with: đối mặt với
undergo: trải qua
experience: trải nghiệm
suffer: chịu đựng
V. Ví dụ minh họa chi tiết hơn
“The children were subjected to years of abuse.” (Những đứa trẻ đã phải chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng.)
“The software is subjected to a series of tests before being released.” (Phần mềm được kiểm tra một loạt các bài kiểm tra trước khi được phát hành.)
“All passengers are subjected to security checks at the airport.” (Tất cả hành khách đều phải trải qua kiểm tra an ninh tại sân bay.)
“The proposal is subjected to approval by the board of directors.” (Đề xuất phải được hội đồng quản trị phê duyệt.)
VI. Luyện tập sử dụng “subjected to”
Để sử dụng “subjected to” thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu, viết đoạn văn và thực hành giao tiếp. Hãy cố gắng sử dụng “subjected to” trong các tình huống khác nhau để nắm vững cách dùng.
VII. Kết luận
“Subjected to” là một cụm từ quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “subjected to” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao. Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!