Support là gì? Khám phá ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng hiệu quả
Bạn thường xuyên gặp từ “support” trong tiếng Anh nhưng chưa thực sự nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của nó? Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi support là gì? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ định nghĩa, cách phát âm, các loại từ của “support,” đến các cụm từ và thành ngữ liên quan, giúp bạn sử dụng “support” một cách tự tin và chính xác.
Mở đầu: “Support” – Hơn cả một từ vựng đơn giản
“Support” là một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng ý nghĩa của nó lại vô cùng đa dạng và phong phú. Hiểu rõ support là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá từ “support” đầy thú vị này!
Support là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Support” có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Danh từ (noun): /səˈpɔːrt/ – Sự hỗ trợ, sự ủng hộ, sự giúp đỡ; vật hỗ trợ, vật chống đỡ.
Động từ (verb): /səˈpɔːrt/ – Hỗ trợ, ủng hộ, giúp đỡ; chống đỡ, chịu đựng.
Support là danh từ: Các ý nghĩa và ví dụ
Khi là danh từ, “support” mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
1. Sự hỗ trợ, sự ủng hộ, sự giúp đỡ
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “support.” Nó chỉ sự giúp đỡ về mặt tinh thần, vật chất, hoặc tài chính.
Ví dụ:
Your support means a lot to me. (Sự ủng hộ của bạn rất có ý nghĩa với tôi.)
The project received financial support from the government. (Dự án nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ.)
He needs emotional support during this difficult time. (Anh ấy cần sự hỗ trợ tinh thần trong khoảng thời gian khó khăn này.)
2. Vật hỗ trợ, vật chống đỡ
“Support” cũng có thể chỉ các vật dụng dùng để chống đỡ, nâng đỡ một vật khác.
Ví dụ:
The bridge needs extra supports. (Cây cầu cần thêm vật chống đỡ.)
Use a support to keep the plant upright. (Hãy dùng một vật hỗ trợ để giữ cho cây đứng thẳng.)
Support là động từ: Các ý nghĩa và ví dụ
Khi là động từ, “support” cũng mang nhiều ý nghĩa:
1. Hỗ trợ, ủng hộ, giúp đỡ
Tương tự như khi là danh từ, “support” ở dạng động từ cũng chỉ hành động giúp đỡ, ủng hộ ai đó hoặc cái gì.
Ví dụ:
I fully support your decision. (Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn.)
The organization supports families in need. (Tổ chức này hỗ trợ các gia đình khó khăn.)
We should support each other through thick and thin. (Chúng ta nên hỗ trợ lẫn nhau lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi.)
2. Chống đỡ, chịu đựng
“Support” cũng có thể chỉ khả năng chịu đựng hoặc chống đỡ một vật nặng.
Ví dụ:
The pillars support the roof of the building. (Những cây cột chống đỡ mái nhà.)
This table can support a weight of up to 100 kilograms. (Chiếc bàn này có thể chịu được trọng lượng lên đến 100 kg.)
Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Support”
“Support” xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến:
In support of: Để ủng hộ
Support system: Hệ thống hỗ trợ
Technical support: Hỗ trợ kỹ thuật
Customer support: Hỗ trợ khách hàng
Support a family: Nuôi sống gia đình
Support a cause: Ủng hộ một lý tưởng
Bảng tóm tắt các nghĩa của “Support”
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Sự hỗ trợ, sự ủng hộ | Your support means a lot to me. |
Danh từ | Vật hỗ trợ, vật chống đỡ | The bridge needs extra supports. |
Động từ | Hỗ trợ, ủng hộ, giúp đỡ | I fully support your decision. |
Động từ | Chống đỡ, chịu đựng | The pillars support the roof of the building. |
Phân biệt “Support” và các từ tương tự
“Support” thường bị nhầm lẫn với các từ như “help,” “assist,” và “aid.” Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:
Help: Chỉ sự giúp đỡ nói chung, có thể là hành động cụ thể hoặc lời khuyên.
Assist: Chỉ sự giúp đỡ mang tính chất hỗ trợ, thường là trong công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Aid: Chỉ sự giúp đỡ, cứu trợ trong trường hợp khẩn cấp hoặc khó khăn.
Support: Chỉ sự ủng hộ, giúp đỡ về mặt tinh thần, vật chất, hoặc tài chính, có thể kéo dài trong thời gian dài.
Luyện tập và áp dụng
Để sử dụng “support” thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các nghĩa và cấu trúc khác nhau của “support,” vận dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và chính xác.
Nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn
Việc nắm vững cách sử dụng “support” chỉ là một bước nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh. Để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, bạn cần trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và luyện tập thường xuyên.
Kết luận: Tự tin sử dụng “Support”
Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc của bạn về support là gì và cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về từ vựng này. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “support” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng “support.”
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!