Synonyms – Từ đồng nghĩa và ứng dụng trong kỳ thi IELTS
Synonyms – Từ đồng nghĩa, là những từ khác nhau có cùng nghĩa như nhau, thường được sử dụng nhiều trong kỳ thi IELTS, chẳng hạn như male và man, third-level education và university.
Rất nhiều giáo viên IELTS nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các từ đồng nghĩa trong bài viết của bạn. Từ đồng nghĩa giúp bạn thay đổi lặp lại từ ngữ và cho giám khảo thấy rằng bạn có một vốn từ vựng rộng. Tuy nhiên, các từ đồng nghĩa cũng rất nguy hiểm vì nếu được sử dụng không chính xác, nó có thể không chỉ hạ thấp điểm số của bạn cho từ vựng, mà còn có thể ảnh hưởng đến việc đáp ứng yêu cầu đề bài và sự rành mạch của cả bài viết.
Tại sao sử dụng từ đồng nghĩa?
Khi bạn làm một bài IELTS Writing sẽ có một số từ khóa nhất định trong câu hỏi và trong bài viết bạn sẽ phải lặp đi lặp lại những từ đó nhiều, nó làm cho bài viết trở nên không ấn tượng. Vì vậy, để làm cho bài viết phong phú hơn, bạn sẽ cần sử dụng các từ đồng nghĩa.
Ví dụ, đề bài đặt ra cho bạn,‘Computers are being used more and more in education. Do you agree?’, bạn sẽ biết những từ khóa phải sử dụng nhiều lần là các từ ‘computers’ và ‘education’ trong bài viết. Vậy thì bạn có thể sử dụng những từ như ‘I.T.’, ‘laptop’ hoặc ‘iPad’ thay vì lặp lại từ ‘computers’.
Chúng ta cũng nên diễn giải câu hỏi qua câu đầu tiên khi làm bài thi viết IELTS và từ đồng nghĩa là một trong những cách chính để làm điều này.
Cuối cùng, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như một cách để thể hiện cho giám khảo rằng chúng ta có một vốn từ vựng rộng. Nếu bạn lặp lại cùng một từ khóa nhiều lần, nó chỉ ra cho người giám khảo rằng bạn không biết bất kỳ cách nào khác để diễn đạt những từ đó và bạn có một vốn từ vựng ít.
Khó khăn khi sử dụng Synonyms là gì?
Điều nguy hiểm về từ đồng nghĩa là mọi người thường sử dụng chúng không chính xác hoặc cố gắng sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa trong một bài viết.
Khi sử dụng một từ đồng nghĩa, trước tiên chúng ta cần phải suy nghĩ về ý nghĩa của chúng. Ý nghĩa phải giống hệt nhau, đa số giáo viên không khuyến khích thí sinh sử dụng các từ đồng nghĩa có nghĩa là ‘gần giống nhau” vì nó thường dẫn đến những sai lầm. Hãy điểm qua một số lỗi sai mà thí sinh thường mắc phải.
Example:
Đề bài: It is important that young children are taught art, drama and music, alongside more traditional subjects like maths and science. Do you agree or disagree?
Diễn giải: It is important that young people are taught extracurricular activities, alongside serious subjects like mathematics, biology and chemistry.
Các từ khóa được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như:
young children – young people
art, drama and music – extracurricular activities
traditional subjects – serious subjects
Vấn đề thí sinh này mắc phải là sử dụng ‘từ đồng nghĩa lỏng lẻo’. Đây là những từ không thực sự có ý nghĩa giống nhau và kết quả là bạn đang viết về một cái gì đó hoàn toàn khác với câu hỏi. Điều này dẫn đến việc bạn viết những ý tưởng không liên quan và điều này có thể làm giảm điểm số của toàn bộ bài viết của bạn.
Ví dụ, ‘young children’ có thể có nghĩa là những người trong độ tuổi từ 1-10, nhưng ‘young people’ có thể có nghĩa những người trong độ tuổi từ 1-30 tuổi. Câu hỏi đặt ra là tập trung vào children và bằng cách sử dụng young people, bạn đang nói về một nhóm tuổi không liên quan.
Từ ví dụ hứ hai, ‘extracurricular activities’ ý nói các hoạt động ngoại khóa, có nghĩa là những việc bạn làm ngoài trường học, trong khi câu hỏi liên quan đến các môn học tại trường.
Cuối cùng, ‘traditional’ và ‘serious’ là những từ đồng nghĩa rất lỏng lẻo; hai từ này không thực sự đồng nghĩa.
Bài học từ ví dụ này, chỉ sử dụng các từ đồng nghĩa mà bạn biết chúng có ý nghĩa giống nhau 100%. Nếu bạn không chắc chắn thì không nên sử dụng chúng.
Thay thế cho Từ đồng nghĩa
Nếu khó khăn khi tìm kiếm từ đồng nghĩa, thay vì sử dụng chúng, bạn có thể sử dụng những thứ sau để thay đổi ngôn ngữ của mình:
- Ví dụ của từ khóa
Nếu bạn không thể nghĩ ra một từ đồng nghĩa tốt, bạn chỉ cần liệt kê một hoặc hai ví dụ. Trong câu hỏi ở trên về ‘computers’, hoàn toàn có thể chấp nhận các từ như ‘laptops and tablets’. Giống như các từ đồng nghĩa, chỉ cần đảm bảo rằng các ví dụ khớp với từ khóa 100%.
- Các định nghĩa của từ khóa
Trường hợp bạn không nghĩ ra một từ đồng nghĩa, hãy đưa ra định nghĩa của từ khóa .Ví dụ, từ khóa là ‘travelling’, bạn có thể nói ‘people going from place to place’. Điều này rõ ràng là dài hơn nhiều so với một từ đồng nghĩa đơn giản, nhưng đôi khi nó dễ dàng để viết một câu dài mang ý giải thích, hơn là suy nghĩ về một từ thay thế phức tạp.
- Thay đổi hình thức của từ
Cách cuối cùng là thay đổi hình thức của từ hoặc cụm từ. Thay vì cố gắng nghĩ đến một từ đồng nghĩa của ‘violent video games’, bạn có thể nói ‘video games that have violence’. Tất cả những gì chúng ta đã làm là thay đổi từ từ tính từ (violent) thành danh từ (violence).
Tổng kết:
- Chỉ thay đổi một từ bằng môt từ đồng nghĩa khác khi bạn chắc chắn 100% ý nghĩa của chúng là như nhau.
- Hãy cẩn thận với ‘từ đồng nghĩa lỏng lẻo’.
- Nếu bạn thay đổi từ trong câu, hãy chắc rằng ngữ pháp cũng phải chính xác.
- Đặc biệt thận trọng với các từ khóa từ trong câu hỏi.
- Nếu bạn không thể nghĩ ra từ đồng nghĩa, hãy thử một trong các phương pháp thay thế.
- Nếu nghi ngại, đừng thay đổi từ khóa. Tốt hơn là lặp lại từ đó và có được câu trả lời chính xác, hơn là ép buộc một từ đồng nghĩa và sai
Hi vọng bài viết trên giúp ích được cho các bạn trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Để biết thêm thông tin khóa học IELTS, hãy trung website của Ieltshcm để biết thêm chi tiết!
Đăng ký ngay để nhận được tư vấn miễn phí về khóa luyện thi IELTS cấp tốc!