Take effect là gì? Hiểu rõ cụm từ “có hiệu lực” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “take effect” trong văn bản hoặc giao tiếp tiếng Anh và tự hỏi ý nghĩa chính xác của nó? “Take effect” là một cụm động từ quan trọng, thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, hợp đồng, hoặc thông báo chính thức. Nắm vững cách sử dụng “take effect” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. Hãy cùng khám phá cụm từ này qua bài viết chi tiết dưới đây!
I. Take effect là gì? Định nghĩa và giải thích
“Take effect” có nghĩa là “có hiệu lực”, “bắt đầu có hiệu lực”, hoặc “bắt đầu hoạt động”. Nó được sử dụng để chỉ thời điểm một quy định, luật lệ, hợp đồng, hoặc một sự thay đổi nào đó chính thức được áp dụng và có hiệu lực ràng buộc.
Ví dụ:
The new law will take effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
II. Cách sử dụng “Take effect” trong câu
“Take effect” thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
Câu đơn: The changes will take effect immediately. (Những thay đổi sẽ có hiệu lực ngay lập tức.)
Câu phức: The policy will take effect as soon as it is signed. (Chính sách sẽ có hiệu lực ngay khi được ký kết.)
Câu hỏi: When will the new regulations take effect? (Khi nào thì các quy định mới sẽ có hiệu lực?)
III. Các cụm từ và cấu trúc tương tự “Take effect”
Có một số cụm từ và cấu trúc mang nghĩa tương tự “take effect”, bao gồm:
Come into effect/force: Có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực.
Go into effect: Có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực.
Be in effect/force: Đang có hiệu lực.
Become effective: Trở nên có hiệu lực.
IV. Bảng so sánh “Take effect” với các cụm từ tương tự
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take effect | Có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực | The new rules will take effect next week. |
Come into effect/force | Có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực | The law came into effect on January 1st. |
Go into effect | Có hiệu lực, bắt đầu có hiệu lực | The new policy will go into effect immediately. |
Be in effect/force | Đang có hiệu lực | The current regulations are in effect until further notice. |
Become effective | Trở nên có hiệu lực | The contract became effective upon signature. |
V. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Take effect”
Học thuộc các cụm từ tương tự: Việc nắm vững các cụm từ tương tự sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “take effect” và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Tạo câu ví dụ: Hãy tự tạo ra các câu ví dụ với “take effect” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đọc các văn bản pháp luật hoặc hợp đồng: Đọc các tài liệu này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “take effect” trong ngữ cảnh thực tế.
Luyện nghe và nói: Luyện nghe tiếng Anh và cố gắng sử dụng “take effect” trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp.
VI. “Take effect” trong các lĩnh vực khác nhau
Pháp luật: “Take effect” thường được sử dụng để chỉ thời điểm một luật mới được áp dụng.
Kinh doanh: Trong kinh doanh, “take effect” có thể được sử dụng trong hợp đồng, chính sách, hoặc các thỏa thuận thương mại.
Y tế: “Take effect” cũng có thể được sử dụng để mô tả thời điểm một loại thuốc bắt đầu có tác dụng.
Giáo dục: Trong giáo dục, “take effect” có thể được sử dụng để chỉ thời điểm một quy định mới của trường học được áp dụng.
VII. Ví dụ về “Take effect” trong các ngữ cảnh khác nhau
Văn bản pháp luật: The new traffic law will take effect on July 1st. (Luật giao thông mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7.)
Hợp đồng: The contract will take effect upon signature by both parties. (Hợp đồng sẽ có hiệu lực sau khi được cả hai bên ký kết.)
Thông báo: The price increase will take effect next month. (Việc tăng giá sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
Y tế: The medicine will take effect in about 30 minutes. (Thuốc sẽ có tác dụng trong khoảng 30 phút.)
VIII. Phân biệt “Take effect” với “Take affect”
“Take effect” thường bị nhầm lẫn với “take affect”. “Affect” là một động từ có nghĩa là “ảnh hưởng đến” hoặc “tác động đến”. “Take affect” không phải là một cụm từ đúng trong tiếng Anh. Hãy nhớ phân biệt rõ ràng giữa “effect” (hiệu lực) và “affect” (ảnh hưởng).
IX. Thành ngữ liên quan: “In effect”
“In effect” là một thành ngữ có nghĩa là “thực tế là”, “trên thực tế”, hoặc “có nghĩa là”. Mặc dù có chứa từ “effect”, nhưng nghĩa của “in effect” khác với “take effect”.
Ví dụ: In effect, he admitted he was wrong. (Thực tế là, anh ta đã thừa nhận mình sai.)
X. Kết luận
Hiểu rõ về “take effect là gì” và cách sử dụng nó là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cụm từ quan trọng này. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!