Take in nghĩa là gì? Giải mã cụm động từ “biến hóa” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm động từ “take in” và cảm thấy hoang mang vì không chắc chắn về nghĩa của nó? “Take in” là một cụm động từ phổ biến nhưng cũng đầy “biến hóa” trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” toàn bộ bí ẩn của “take in”, từ cách phát âm, nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa, bài tập thực hành và so sánh với các từ đồng nghĩa. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm động từ thú vị này nhé!

I. Take in nghĩa là gì? Tổng quan

“Take in” là một phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “take” (lấy) và giới từ “in” (vào, trong). Tuy nhiên, khi kết hợp lại, “take in” mang nhiều nghĩa khác nhau, không chỉ đơn giản là “lấy vào”. Tùy theo ngữ cảnh, “take in” có thể mang nghĩa tiếp nhận, hấp thụ, lừa gạt, cho ai ở nhờ, xem, ngắm, hoặc sửa nhỏ quần áo.

1. Phát âm:

  • Take: /teɪk/

  • In: /ɪn/

2. Các nghĩa chính của “take in”:

  • Tiếp nhận, hấp thụ (thông tin, kiến thức): Ví dụ: It was a lot of information to take in at once.

  • Lừa gạt (deceive): Ví dụ: Don’t be taken in by his charm.

  • Cho ai ở nhờ, cưu mang (provide shelter): Ví dụ: They took in a stray dog.

  • Xem, ngắm (absorb, appreciate): Ví dụ: We took in the beautiful scenery.

  • Sửa nhỏ (quần áo): Ví dụ: I need to take this dress in at the waist.

II. Phân tích chi tiết từng nghĩa của “take in”

1. Tiếp nhận, hấp thụ (absorb, understand):

  • Ví dụ: The students struggled to take in the complex lecture. (Các sinh viên cố gắng tiếp thu bài giảng phức tạp.)

  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “take in” diễn tả việc tiếp nhận và hiểu thông tin, kiến thức.

2. Lừa gạt (deceive, trick):

  • Ví dụ: He was taken in by the con artist’s smooth talk. (Anh ta bị lừa bởi lời nói ngon ngọt của kẻ lừa đảo.)

  • Giải thích: “Take in” được sử dụng với nghĩa lừa gạt, khiến ai đó tin vào điều không đúng sự thật.

3. Cho ai ở nhờ, cưu mang (provide shelter, accommodate):

  • Ví dụ: They took in refugees fleeing the war. (Họ cưu mang những người tị nạn chạy trốn chiến tranh.)

  • Giải thích: “Take in” mang nghĩa cung cấp chỗ ở, giúp đỡ những người gặp khó khăn.

4. Xem, ngắm (watch, observe, appreciate):

  • Ví dụ: We stood on the hilltop and took in the breathtaking view. (Chúng tôi đứng trên đỉnh đồi và ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục.)

  • Giải thích: “Take in” được sử dụng để diễn tả việc quan sát, thưởng thức cảnh đẹp.

5. Sửa nhỏ (quần áo) (make smaller):

  • Ví dụ: I need to take in this skirt; it’s too big. (Tôi cần sửa nhỏ chiếc váy này; nó quá rộng.)

  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “take in” chỉ việc sửa quần áo cho vừa vặn hơn.

III. Bảng tóm tắt các nghĩa của “take in”

NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụ
Tiếp nhậnabsorb, understandIt took me a while to take in all the information.
Lừa gạtdeceive, trickShe was taken in by his lies.
Cho ở nhờprovide shelter, accommodateThey took in the homeless family.
Xem, ngắmwatch, observe, appreciateTake in a deep breath and relax.
Sửa nhỏmake smallerThis shirt needs to be taken in.

IV. Cách phân biệt các nghĩa của “take in”

Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để xác định nghĩa của “take in”. Hãy chú ý đến các từ và cụm từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa của cụm động từ này.

V. Luyện tập sử dụng “take in”

Hãy thử đặt câu với “take in” trong các tình huống sau:

  • Bạn muốn nói về việc tiếp thu kiến thức mới.

  • Bạn muốn kể về việc bị ai đó lừa gạt.

  • Bạn muốn miêu tả việc giúp đỡ người vô gia cư.

  • Bạn muốn diễn tả việc ngắm cảnh đẹp.

  • Bạn muốn nói về việc sửa quần áo.

VI. Mở rộng: Thành ngữ với “take in”

  • Take someone in hand: Quản lý, chăm sóc ai đó.

VII. “Take in” trong các tình huống giao tiếp thực tế

  • Trong học tập: “I’m trying to take in as much information as possible.”

  • Trong cuộc sống hàng ngày: “Don’t be taken in by his promises.”

  • Khi đi du lịch: “We took in the stunning views of the mountains.”

VIII. Kết luận

“Take in” là một cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng “take in” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm động từ này nhé!

Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay