Take Into Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Cụm Động Từ Phổ Biến
“Take into” – một cụm động từ quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Take into là gì? Nó có bao nhiêu nghĩa và được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về “take into”, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và thành thạo.
I. Take Into – Tổng Quan Và Ý Nghĩa Cơ Bản
“Take into” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo từ động từ “take” và giới từ “into”. Nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của “take into” là “đưa cái gì đó vào bên trong”, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
II. Các Nghĩa Của “Take Into” Và Ví Dụ Minh Họa
“Take into” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, và việc hiểu rõ từng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa phổ biến của “take into”:
1. Mang/Đưa vào trong (Nghĩa đen):
Đây là nghĩa cơ bản nhất của “take into”. Nó diễn tả hành động mang hoặc đưa một vật gì đó vào bên trong một không gian khác.
Ví dụ: Please take the groceries into the kitchen. (Làm ơn mang đồ tạp hóa vào bếp.)
2. Xem xét/Cân nhắc (Take into account/consideration):
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “take into” trong giao tiếp. Nó có nghĩa là xem xét, cân nhắc một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá.
Ví dụ: The judge took his previous record into account when deciding on the sentence. (Thẩm phán đã xem xét tiền án của anh ta khi quyết định hình phạt.)
Ví dụ: We need to take the weather into consideration before planning the picnic. (Chúng ta cần cân nhắc thời tiết trước khi lên kế hoạch dã ngoại.)
3. Hấp thụ/Tiếp nhận (Take into oneself):
“Take into” cũng có thể mang nghĩa hấp thụ hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường là chất dinh dưỡng, thông tin, hoặc cảm xúc.
Ví dụ: Plants take nutrients into their roots from the soil. (Cây cối hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất vào rễ của chúng.)
Ví dụ: She took the bad news into herself calmly. (Cô ấy bình tĩnh tiếp nhận tin xấu.)
4. Đưa đi nơi khác (Take into custody/care):
Trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chăm sóc, “take into” có thể mang nghĩa đưa ai đó vào nơi giam giữ hoặc chăm sóc.
Ví dụ: The police took the suspect into custody. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.)
Ví dụ: The child was taken into care by social services. (Đứa trẻ đã được các dịch vụ xã hội đưa vào chăm sóc.)
Bảng tóm tắt các nghĩa của “take into”:
Nghĩa | Ví dụ |
Mang/Đưa vào trong | Take the groceries into the kitchen. |
Xem xét/Cân nhắc | Take the weather into consideration. |
Hấp thụ/Tiếp nhận | Plants take nutrients into their roots. |
Đưa đi nơi khác | The police took the suspect into custody. |
III. Phân Biệt “Take Into” Với Các Cụm Từ Tương Tự
Để tránh nhầm lẫn, hãy phân biệt “take into” với một số cụm từ tương tự:
Take in: “Take in” có nghĩa là hiểu, lĩnh hội thông tin hoặc lừa dối ai đó.
Take on: “Take on” có nghĩa là đảm nhận trách nhiệm hoặc tuyển dụng.
Take over: “Take over” có nghĩa là tiếp quản, kiểm soát.
IV. Luyện Tập Sử Dụng “Take Into”
Để sử dụng “take into” thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số gợi ý:
Đặt câu: Hãy đặt câu với các nghĩa khác nhau của “take into”.
Đọc và nghe: Chú ý đến cách “take into” được sử dụng trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh.
Giao tiếp: Thử sử dụng “take into” trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh.
V. Kết Luận
“Take into” là một cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cụm từ này và tự tin sử dụng trong mọi tình huống.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, đặc biệt là kỹ năng sử dụng cụm động từ, hãy tham khảo các khóa học IELTS chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp chương trình học tập bài bản, giúp bạn chinh phục mục tiêu IELTS của mình. Chúc bạn học tốt và thành công!